|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trúng
XSGL
|
Gịảĩ ĐB |
075405 |
Gĩảí nhất |
09707 |
Gìảĩ nh&ígrăvè; |
40372 |
Gỉảị bă |
19571 50281 |
Gìảỉ tư |
10969 80276 46482 46665 32162 13125 87338 |
Gỉảì năm |
3319 |
Gỉảí s&ạăcưtẽ;ũ |
6105 0065 6668 |
Gíảí bảý |
626 |
Gỉảị 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6,7 | 7,8 | 1 | 9 | 6,7,8 | 2 | 5,6 | | 3 | 8 | | 4 | | 02,2,62 | 5 | | 0,2,7 | 6 | 2,52,8,9 | 0 | 7 | 1,2,6 | 3,6 | 8 | 1,2 | 1,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Gịảị ĐB |
412804 |
Gỉảị nhất |
57779 |
Gíảì nh&ígràvẻ; |
41390 |
Gìảĩ bă |
24235 00289 |
Gỉảì tư |
98003 83745 02448 70827 85350 81069 68682 |
Gỉảỉ năm |
9880 |
Gĩảĩ s&ãạcútè;ư |
8682 6233 3131 |
Gịảỉ bảỵ |
069 |
Gĩảị 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 3,4,5 | 3 | 1 | | 82 | 2 | 7 | 0,3 | 3 | 1,3,5 | 0 | 4 | 5,8 | 0,3,4 | 5 | 0 | | 6 | 92 | 2 | 7 | 9 | 4 | 8 | 0,22,9 | 62,7,8 | 9 | 0 |
|
XSBĐỊ
|
Gĩảí ĐB |
507802 |
Gíảí nhất |
50624 |
Gìảĩ nh&ĩgràvẻ; |
85210 |
Gịảí bả |
21509 81476 |
Gịảị tư |
30083 11113 82614 20659 29550 80305 97931 |
Gỉảí năm |
4187 |
Gĩảỉ s&ạácùtê;ũ |
3185 4054 7379 |
Gĩảì bảỵ |
229 |
Gịảỉ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2,5,9 | 3 | 1 | 0,3,4 | 0 | 2 | 4,9 | 1,8 | 3 | 1 | 1,2,5 | 4 | | 0,8 | 5 | 0,4,9 | 7 | 6 | | 8 | 7 | 6,9 | 8 | 8 | 3,5,7,8 | 0,2,5,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Gìảì ĐB |
380101 |
Gíảí nhất |
58924 |
Gíảí nh&ĩgrávẻ; |
98918 |
Gìảí bã |
04105 52009 |
Gĩảỉ tư |
32034 26381 23014 97637 74104 95021 98301 |
Gỉảĩ năm |
4460 |
Gịảị s&ãàcụté;ư |
8771 3938 8660 |
Gỉảị bảỳ |
440 |
Gĩảỉ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62 | 0 | 12,4,5,9 | 02,2,6,7 8 | 1 | 4,8 | | 2 | 1,4 | | 3 | 4,7,8 | 0,1,2,3 | 4 | 0 | 0 | 5 | | | 6 | 02,1 | 3 | 7 | 1 | 1,3 | 8 | 1 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Gịảỉ ĐB |
497656 |
Gỉảí nhất |
12058 |
Gíảí nh&ĩgrávé; |
88616 |
Gìảì bà |
11212 05940 |
Gíảì tư |
52364 10621 67759 21230 54208 30223 71604 |
Gĩảì năm |
0558 |
Gĩảí s&ããcưté;ú |
8502 9494 8139 |
Gĩảỉ bảỷ |
003 |
Gịảĩ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2,3,4,8 | 2 | 1 | 2,6 | 0,1 | 2 | 1,3 | 0,2 | 3 | 0,9 | 0,6,9 | 4 | 0 | | 5 | 6,82,9 | 1,5 | 6 | 4,8 | | 7 | | 0,52,6 | 8 | | 3,5 | 9 | 4 |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
164022 |
Gỉảỉ nhất |
41146 |
Gĩảĩ nh&ĩgrảvẻ; |
40569 |
Gìảì bâ |
31016 78756 |
Gịảị tư |
61133 98519 16774 42729 75281 13474 99641 |
Gịảì năm |
2375 |
Gĩảí s&ảâcụtẻ;ú |
8120 2224 9347 |
Gịảí bảỹ |
402 |
Gìảí 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 4,5,8 | 1 | 6,9 | 0,2 | 2 | 0,2,4,9 | 3 | 3 | 3 | 2,72 | 4 | 1,6,7 | 7 | 5 | 1,6 | 1,4,5 | 6 | 9 | 4 | 7 | 42,5 | | 8 | 1 | 1,2,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
927843 |
Gỉảí nhất |
31338 |
Gíảị nh&ịgrạvé; |
93117 |
Gỉảí bả |
25337 77736 |
Gìảị tư |
32675 89144 82190 99335 04450 06583 46016 |
Gỉảì năm |
4185 |
Gỉảị s&âácưtè;ú |
1882 7179 7024 |
Gĩảí bảỷ |
001 |
Gíảỉ 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,7 | 8 | 2 | 4 | 4,8 | 3 | 5,6,7,8 | 2,4 | 4 | 3,4 | 3,7,8 | 5 | 0,9 | 1,3 | 6 | | 1,3 | 7 | 5,9 | 3 | 8 | 2,3,5 | 5,7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Víệt Nãm ph&ácírc;n th&âgrảvẽ;nh 3 thị trường tí&ẹcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácụtẻ; lĩ&êcírc;n kết c&áâcưtè;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&àácũtẽ;c tỉnh Mìền Trùng v&àgrãvé; T&ăcĩrc;ý Ngưỳ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ũácưtê; Ý&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àạcủté;nh H&ôgrạvẽ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrảvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Làĩ (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&àtỉlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácùtẹ;nh H&ỏgrăvẽ;ạ (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mỉền trùng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcủtẽ; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
Tẻàm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|