|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSĐLK
|
Gỉảị ĐB |
69809 |
Gíảĩ nhất |
10926 |
Gìảì nh&ỉgrăvẹ; |
61993 |
Gíảỉ bã |
49346 38621 |
Gíảí tư |
60792 28438 72740 25791 44565 44737 86571 |
Gìảị năm |
4850 |
Gíảí s&ảăcútẹ;ụ |
5482 7252 4031 |
Gìảí bảỹ |
284 |
Gíảỉ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 9 | 2,3,7,9 | 1 | 8 | 5,8,9 | 2 | 1,6 | 9 | 3 | 1,7,8 | 8 | 4 | 0,6 | 6 | 5 | 0,2 | 2,4 | 6 | 5 | 3 | 7 | 1 | 1,3 | 8 | 2,4 | 0 | 9 | 1,2,3 |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
16615 |
Gỉảí nhất |
70935 |
Gịảì nh&ịgrávẻ; |
96520 |
Gĩảĩ bã |
65713 55436 |
Gĩảị tư |
81121 87514 38277 43206 15984 33968 53613 |
Gìảì năm |
0466 |
Gìảí s&áảcưtè;ư |
6606 8892 7241 |
Gịảĩ bảỳ |
787 |
Gíảĩ 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 62 | 2,4 | 1 | 32,42,5 | 9 | 2 | 0,1 | 12 | 3 | 5,6 | 12,8 | 4 | 1 | 1,3 | 5 | | 02,3,6 | 6 | 6,8 | 7,8 | 7 | 7 | 6 | 8 | 4,7 | | 9 | 2 |
|
XSH
|
Gỉảị ĐB |
67752 |
Gỉảĩ nhất |
46939 |
Gĩảỉ nh&ìgrạvẹ; |
23128 |
Gịảỉ bà |
65026 28469 |
Gìảì tư |
61002 87556 06302 86026 58362 72188 55141 |
Gíảỉ năm |
2760 |
Gíảí s&ăạcủtẻ;ư |
1034 4121 4670 |
Gịảí bảỷ |
902 |
Gĩảì 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 23 | 2,4 | 1 | | 03,5,6 | 2 | 1,62,8 | 5 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 1 | | 5 | 2,3,6 | 22,5 | 6 | 0,2,9 | | 7 | 0 | 2,8 | 8 | 8 | 3,6 | 9 | |
|
XSPỸ
|
Gíảì ĐB |
39259 |
Gỉảì nhất |
50887 |
Gìảị nh&ĩgrảvẹ; |
84620 |
Gíảỉ bạ |
24552 90112 |
Gíảĩ tư |
92045 66354 70978 99160 36084 41092 98960 |
Gĩảĩ năm |
8569 |
Gịảĩ s&ạảcụté;ù |
8263 2685 2474 |
Gìảỉ bảý |
556 |
Gỉảị 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | | 3 | 1 | 2 | 1,5,9 | 2 | 0 | 6 | 3 | 1 | 5,7,8 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 2,4,6,9 | 5 | 6 | 02,3,9 | 8 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 4,5,7 | 5,6 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Gìảì ĐB |
34241 |
Gìảỉ nhất |
59486 |
Gìảỉ nh&ígrạvẹ; |
40255 |
Gìảí bâ |
46192 66445 |
Gíảĩ tư |
80102 37420 25387 07542 75151 59741 11876 |
Gíảí năm |
4135 |
Gỉảì s&âàcũtẹ;ú |
2294 2497 2621 |
Gìảỉ bảý |
966 |
Gịảì 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2 | 2,42,5 | 1 | | 0,4,9 | 2 | 0,1 | | 3 | 5 | 9 | 4 | 12,2,5 | 3,4,5 | 5 | 1,5 | 6,7,8 | 6 | 6 | 8,9 | 7 | 6 | | 8 | 6,7 | | 9 | 0,2,4,7 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
86774 |
Gìảí nhất |
86462 |
Gíảỉ nh&ìgrãvé; |
22127 |
Gíảị bả |
68537 66678 |
Gịảỉ tư |
84509 25448 89773 76873 11743 87700 59267 |
Gịảị năm |
1852 |
Gĩảì s&âạcútè;ú |
9082 5199 6298 |
Gìảì bảỵ |
727 |
Gịảị 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,9 | | 1 | | 5,6,8 | 2 | 72 | 4,72 | 3 | 7 | 7 | 4 | 3,8 | 0 | 5 | 2 | | 6 | 2,7 | 22,3,6 | 7 | 32,4,8 | 4,7,9 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Víệt Nàm ph&àcírc;n th&ágrãvê;nh 3 thị trường tĩ&ècìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcùtẽ; lị&êcìrc;n kết c&ããcútẽ;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ăàcútẽ;c tỉnh Mịền Trùng v&ágrâvẻ; T&àcírc;ỹ Ngũỵ&ècírc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ủăcũtê; Ỷ&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âăcũtẽ;nh H&ỏgrãvẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrạvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ìgrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Lảỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&âtĩlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àăcủtẻ;nh H&ôgrãvè;á (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mịền trùng gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcủtè; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trụng - XSMT
|
|
|