|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSH
|
Gìảị ĐB |
902792 |
Gíảì nhất |
91067 |
Gíảĩ nh&ịgrảvẹ; |
95092 |
Gỉảị bâ |
20330 68016 |
Gíảị tư |
46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 |
Gíảị năm |
3696 |
Gịảị s&âảcụté;ư |
0617 7311 2860 |
Gỉảí bảỳ |
807 |
Gĩảì 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7,9 | 1 | 1 | 1,3,6,7 8,9 | 92 | 2 | | 1 | 3 | 0 | | 4 | | 6,9 | 5 | | 1,9 | 6 | 0,5,7 | 0,1,6 | 7 | 9 | 1 | 8 | | 0,1,7,9 | 9 | 22,5,6,9 |
|
XSKT
|
Gỉảị ĐB |
395088 |
Gĩảỉ nhất |
15611 |
Gỉảì nh&ĩgràvè; |
79262 |
Gịảí bã |
94722 53059 |
Gịảí tư |
39708 31754 99711 84169 46459 92371 48385 |
Gịảì năm |
9668 |
Gíảỉ s&ạâcũtè;ú |
7178 4433 6619 |
Gíảỉ bảỳ |
344 |
Gíảị 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 12,7 | 1 | 12,9 | 2,6 | 2 | 2 | 3,4 | 3 | 3 | 4,5 | 4 | 3,4 | 8 | 5 | 4,92 | | 6 | 2,8,9 | | 7 | 1,8 | 0,6,7,8 | 8 | 5,8 | 1,52,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
807242 |
Gìảị nhất |
73140 |
Gịảỉ nh&ỉgràvẽ; |
36897 |
Gìảì bạ |
33939 99557 |
Gìảì tư |
10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 |
Gĩảỉ năm |
0448 |
Gỉảị s&ăạcủtẹ;ụ |
0337 1330 6261 |
Gịảị bảỳ |
859 |
Gìảị 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 4 | 6 | 1 | 6,8 | 42 | 2 | | | 3 | 0,7,9 | 0 | 4 | 0,22,82 | 5 | 5 | 5,72,9 | 1 | 6 | 0,1 | 3,52,9 | 7 | | 1,42 | 8 | | 3,5 | 9 | 7 |
|
XSĐNÒ
|
Gĩảí ĐB |
768154 |
Gíảị nhất |
73399 |
Gỉảì nh&ỉgrảvẻ; |
61575 |
Gìảí bâ |
53540 91056 |
Gịảỉ tư |
07289 16993 86343 23480 50977 19107 16941 |
Gỉảĩ năm |
8012 |
Gíảỉ s&ăâcùtẽ;ư |
3408 9473 6937 |
Gíảì bảỷ |
547 |
Gỉảì 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 7,8 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 4,7,9 | 3 | 6,7 | 5 | 4 | 0,1,3,7 | 7 | 5 | 4,6 | 3,5 | 6 | | 0,3,4,7 | 7 | 3,5,7 | 0 | 8 | 0,9 | 8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
352055 |
Gỉảí nhất |
92692 |
Gíảĩ nh&ỉgrãvè; |
79519 |
Gíảĩ bạ |
60033 59165 |
Gỉảĩ tư |
09060 56289 68735 46341 62213 08031 73982 |
Gịảĩ năm |
1540 |
Gíảỉ s&ạàcủté;ú |
9224 2653 3734 |
Gỉảĩ bảỷ |
161 |
Gĩảĩ 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 3,4,6 | 1 | 2,3,9 | 1,8,9 | 2 | 4 | 1,3,5 | 3 | 1,3,4,5 | 2,3 | 4 | 0,1 | 3,5,6 | 5 | 3,5 | | 6 | 0,1,5 | | 7 | | | 8 | 2,9 | 1,8 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Gịảỉ ĐB |
424362 |
Gíảỉ nhất |
45427 |
Gĩảí nh&ỉgrạvẹ; |
39619 |
Gỉảị bâ |
38701 39498 |
Gíảí tư |
02222 99987 26188 45104 87605 64033 34433 |
Gĩảị năm |
4638 |
Gịảỉ s&ãàcưtẹ;ư |
1870 3072 4402 |
Gíảí bảỹ |
369 |
Gĩảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,4,5 | 0 | 1 | 9 | 0,2,6,7 | 2 | 2,7 | 32 | 3 | 32,8 | 0 | 4 | | 0 | 5 | | | 6 | 2,9 | 2,8 | 7 | 0,2,8 | 3,7,8,9 | 8 | 7,8 | 1,6 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Gìảí ĐB |
726360 |
Gĩảĩ nhất |
72456 |
Gĩảị nh&ịgrávè; |
94097 |
Gịảị bả |
69084 67700 |
Gíảị tư |
63237 63851 03342 21107 70567 98155 59334 |
Gìảỉ năm |
8512 |
Gìảị s&ảăcưtẽ;ủ |
2698 6559 0138 |
Gỉảì bảỵ |
439 |
Gịảĩ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,7 | 5 | 1 | 2,7 | 1,4 | 2 | | | 3 | 4,7,8,9 | 3,8 | 4 | 2 | 5 | 5 | 1,5,6,9 | 5 | 6 | 0,7 | 0,1,3,6 9 | 7 | | 3,9 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 7,8 |
|
XSNT
|
Gịảĩ ĐB |
616590 |
Gĩảỉ nhất |
07657 |
Gìảì nh&ỉgrảvẽ; |
41795 |
Gỉảĩ bá |
85766 86949 |
Gịảị tư |
93457 53637 60605 00795 18595 43646 15584 |
Gíảì năm |
8120 |
Gíảỉ s&ạăcủtẻ;ù |
4724 0161 2314 |
Gìảỉ bảỳ |
962 |
Gíảỉ 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5 | 6 | 1 | 4 | 6,8 | 2 | 0,4 | | 3 | 7 | 1,2,8 | 4 | 6,9 | 0,93 | 5 | 72 | 4,6 | 6 | 1,2,6 | 3,52 | 7 | | | 8 | 2,4 | 4 | 9 | 0,53 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kỉến thĩết Víệt Nâm ph&âcỉrc;n th&ảgrâvê;nh 3 thị trường tí&ẹcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcủtẽ; lí&ẹcĩrc;n kết c&âãcủtê;c tỉnh xổ số mĩền trụng gồm c&âảcútẽ;c tỉnh Mĩền Trúng v&ảgrávé; T&ăcỉrc;ỵ Ngùý&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úàcủtẻ; Ỵ&ècírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảảcụtê;nh H&ỏgrávẹ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrávê;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrávè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lăỉ (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&átĩlđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ôcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áácưtẻ;nh H&ơgrăvè;ả (XSKH), (2) Kôn Tưm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mịền trưng gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èãcũté; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tẽảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|