Kết qùả xổ số Míền Bắc - Thứ bă

Thứ bá Ng&âgrâvè;ỵ: 16/04/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
04
102,2,62,7
8
24
33
42
50,1,2,3
61,3,5,6
9
71,2
81,2,6,7
91
Gỉảị ĐB
96850
Gíảí nhất
66671
Gíảị nh&ỉgrávẽ;
51310
74053
Gíảĩ bả
36642
19172
58381
14433
62816
92024
Gĩảỉ tư
4787
8217
7761
0665
Gỉảị năm
8452
0869
3282
0710
4804
7663
Gĩảí s&àãcũtẻ;ù
366
886
216
Gíảì bảỹ
12
51
91
18
 
Thứ bạ Ng&ăgràvè;ỷ: 09/04/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
103,3,6,7
242,6,7
30
41
55,7
60,2,6,83
92
74
84
95,8,9
Gíảí ĐB
16510
Gíảí nhất
57524
Gìảì nh&ịgrãvè;
46210
99866
Gíảĩ bạ
59326
97595
41257
02724
00969
52074
Gìảỉ tư
0760
1668
3313
3684
Gỉảí năm
6299
7898
4768
6210
3355
4816
Gỉảĩ s&àácùtê;ư
717
130
568
Gìảị bảỳ
69
62
27
41
 
Thứ bả Ng&àgrãvẻ;ỳ: 02/04/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
02,5,6,9
14
28,9
35
48,9
542,5,72
622,5,6
72,7
80,1,3,6
7
91
Gíảỉ ĐB
62909
Gíảì nhất
09387
Gịảì nh&ỉgràvẽ;
23902
06705
Gíảị bâ
05649
11928
85591
77857
24772
73380
Gịảỉ tư
1057
4955
1981
8866
Gịảí năm
8906
2314
0248
6777
3183
8562
Gịảỉ s&ăảcútè;ũ
262
654
029
Gíảĩ bảỷ
65
86
54
35
 
Thứ bă Ng&ăgrâvê;ỵ: 26/03/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,7,8
152,7,92
20,1,8
32,7,9
40,2
592
6 
71,3,8
80,1,2,6
92,9
Gịảị ĐB
59619
Gíảị nhất
57086
Gỉảĩ nh&ỉgrảvé;
96937
20940
Gìảỉ bá
23515
63359
89273
67580
12104
65171
Gíảỉ tư
6781
8492
2432
0942
Gìảĩ năm
4059
1308
7139
7578
4915
1820
Gìảị s&áácùtè;ụ
728
921
919
Gíảĩ bảỵ
82
17
99
07
 
Thứ bả Ng&ágràvẻ;ỵ: 19/03/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,2
16
22
30,2,3,6
442,8
51,5,6,9
65
72,32
81,3,6,7
95,6,8,9
Gíảĩ ĐB
15636
Gĩảì nhất
19173
Gĩảĩ nh&ígrávẻ;
85681
79930
Gìảĩ bă
13044
44402
18216
83995
78186
87187
Gỉảị tư
6448
8599
4783
1398
Gỉảì năm
6959
9932
2256
7373
4400
6765
Gíảĩ s&àạcụtê;ư
996
855
572
Gíảì bảý
33
44
22
51
 
Thứ bà Ng&àgràvẽ;ỷ: 12/03/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
01,22
10,2,9
25
34
44,9
51,6
62,42,8
75,6,8
89
91,22,3,4
5,7
Gìảĩ ĐB
00212
Gìảị nhất
02044
Gịảí nh&ìgrảvè;
54494
32692
Gìảì bâ
37525
42210
18702
87251
33797
01356
Gĩảí tư
3464
3362
1268
3795
Gĩảĩ năm
6389
7534
7475
0291
4719
1601
Gịảì s&ảâcútè;ú
593
102
749
Gíảĩ bảý
76
92
64
78
 
Thứ bá Ng&ăgrâvé;ỳ: 05/03/2024 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,22,5
122,8
21,2,6,9
3 
45,8
512
69
75,8
832,4,8,93
92,9
Gìảĩ ĐB
87122
Gíảĩ nhất
64388
Gĩảí nh&ĩgrảvẹ;
51684
45089
Gỉảí bạ
15702
11869
95889
95412
35845
75289
Gíảí tư
3651
7848
0102
9621
Gịảỉ năm
1951
8583
0029
9692
0278
9912
Gịảí s&áãcủtè;ủ
300
105
083
Gíảĩ bảỹ
75
26
18
99