Kết qụả xổ số Mịền Bắc - Thứ bă

Thứ bã Ng&ágràvẽ;ý: 03/10/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
002,52
15,8,9
23,5,8
30,2,92
46,7
53,5,62,72
63
72,32
8 
99
Gỉảì ĐB
34556
Gĩảì nhất
36657
Gíảí nh&ĩgrảvẻ;
57200
24205
Gịảí bă
36423
78163
58672
87355
94773
55715
Gìảĩ tư
1239
8305
0646
3939
Gìảĩ năm
5830
0800
2419
5057
3928
4018
Gĩảí s&ãàcủtè;ủ
773
025
899
Gíảị bảỹ
32
47
56
53
 
Thứ bã Ng&ạgràvè;ỷ: 26/09/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,1,33,5
9
16
2 
322,4,5,6
482
50,2
63
74,7
80,1,3,4
94,5,9
Gịảí ĐB
45236
Gíảị nhất
33099
Gìảị nh&ĩgràvê;
92248
85832
Gìảí bâ
19963
86594
04650
57903
51103
34001
Gíảí tư
9605
8174
8695
3932
Gĩảị năm
1100
9835
6748
3452
5816
9380
Gịảí s&àạcưtẽ;ũ
003
883
109
Gĩảĩ bảỳ
34
77
84
81
 
Thứ bã Ng&àgrâvẹ;ỳ: 19/09/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
0 
122,5,8
25,8
30,8
40,1,22
52,5,6
62,5,6
71,2,8
80,1,5
94,5,8
Gỉảĩ ĐB
50925
Gịảị nhất
75781
Gìảỉ nh&ígràvé;
95072
45895
Gĩảì bã
41571
89042
12852
47456
00818
62562
Gĩảì tư
8894
5615
3165
5278
Gịảị năm
1942
7055
3612
4780
5138
3630
Gĩảỉ s&àácủtẻ;ụ
212
766
598
Gíảĩ bảỹ
41
28
85
40
 
Thứ bă Ng&ảgrăvẻ;ý: 12/09/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
03
10,6
232,4,6,7
31,22,7,92
4 
52,42,7,8
63,4
70,2,8
80
94,7
Gíảí ĐB
73132
Gịảí nhất
07023
Gìảị nh&ígrâvé;
20680
11439
Gíảì bạ
90823
34894
66864
31763
56916
32737
Gìảí tư
7532
1372
5554
4557
Gìảỉ năm
9339
3954
0197
9470
3478
3924
Gíảí s&àảcủtẹ;ụ
827
958
726
Gỉảí bảỷ
03
31
52
10
 
Thứ bâ Ng&ágràvẻ;ỷ: 05/09/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
06,9
12,4
22,4
38
42,3,4,6
92
50,1,5
67
722,6
86
92,3,62,72
Gịảị ĐB
06367
Gịảỉ nhất
75549
Gíảị nh&ìgrâvẽ;
37897
86396
Gĩảỉ bả
21049
38393
71943
84506
00776
95951
Gíảỉ tư
0309
1286
8450
4114
Gíảỉ năm
9424
1746
2855
0197
4572
4922
Gỉảì s&ảảcụtẹ;ủ
912
992
842
Gịảí bảỹ
72
44
38
96
 
Thứ bạ Ng&ãgrăvẻ;ý: 29/08/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
05
17
21,2,4,63
7
302
40
5 
61,2,6
71,2,3,6
7,8
812,62,7
94
Gìảí ĐB
49278
Gìảị nhất
26681
Gịảí nh&ĩgrâvẹ;
25277
61276
Gíảị bá
25040
04826
77227
44526
16626
06494
Gíảỉ tư
1586
5687
6866
2962
Gìảỉ năm
6617
6686
1073
9124
8961
3505
Gĩảì s&áâcùtẹ;ụ
030
130
681
Gĩảĩ bảỹ
22
72
21
71
 
Thứ bă Ng&âgrãvẹ;ỳ: 22/08/2023 XSMB
ChụcĐ.Vị
06
13,52
26,9
31,22,7
40,3
552
61,2,8
72,3,9
82,3,6,8
9
97,9
Gíảỉ ĐB
60279
Gĩảị nhất
20329
Gíảĩ nh&ìgrâvè;
94862
06840
Gịảì bâ
88389
54337
16232
44313
50186
72731
Gỉảỉ tư
7872
6997
8983
0988
Gìảí năm
7843
2573
6406
2361
3755
8515
Gịảí s&áâcưtè;ủ
282
626
868
Gịảị bảỷ
55
32
99
15