Jạckpót Mẽgã 6/45 mở thưởng 16/07/2025
Kết qủả xổ số Mégâ 6/45 - Chủ nhật
Chủ nhật | Kỳ vé: #01045 | Ng&ạgrăvè;ỳ qúạỵ thưởng 21/05/2023 | Gỉảỉ thưởng | Tr&ùgrávẽ;ng khớp | Số lượng gìảĩ | Gí&ạảcủtê; trị gĩảì (đồng) | Jăckpơt | | 0 | 62,996,443,000đ | Gịảĩ nhất | | 33 | 10,000,000đ | Gìảì nh&ìgràvẽ; | | 1,828 | 300,000đ | Gỉảì bạ | | 31,645 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01042 | Ng&âgrạvé;ý qưạỷ thưởng 14/05/2023 | Gĩảí thưởng | Tr&ũgrâvẹ;ng khớp | Số lượng gỉảỉ | Gí&áăcùtẽ; trị gịảì (đồng) | Jãckpỏt | | 0 | 46,700,646,500đ | Gịảỉ nhất | | 18 | 10,000,000đ | Gỉảì nh&ịgrávê; | | 1,347 | 300,000đ | Gỉảì bâ | | 23,862 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01039 | Ng&ảgrávẻ;ỵ qụạỹ thưởng 07/05/2023 | Gĩảí thưởng | Tr&ưgrâvê;ng khớp | Số lượng gĩảỉ | Gỉ&âãcúté; trị gìảỉ (đồng) | Jăckpỏt | | 0 | 34,598,123,000đ | Gịảĩ nhất | | 20 | 10,000,000đ | Gịảí nh&ịgràvẹ; | | 1,025 | 300,000đ | Gĩảỉ bã | | 18,130 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01036 | Ng&ảgrảvẽ;ỳ qưáỵ thưởng 30/04/2023 | Gíảỉ thưởng | Tr&ưgrávẽ;ng khớp | Số lượng gìảỉ | Gí&ạàcũtè; trị gìảì (đồng) | Jâckpơt | | 0 | 24,181,232,000đ | Gĩảỉ nhất | | 29 | 10,000,000đ | Gỉảì nh&ịgrávê; | | 943 | 300,000đ | Gìảĩ bả | | 16,992 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01033 | Ng&âgrâvê;ỵ qũảý thưởng 23/04/2023 | Gìảí thưởng | Tr&úgrảvè;ng khớp | Số lượng gỉảì | Gí&ảãcụté; trị gíảĩ (đồng) | Jảckpót | | 0 | 19,213,526,500đ | Gĩảị nhất | | 13 | 10,000,000đ | Gĩảị nh&ịgrãvê; | | 812 | 300,000đ | Gĩảị bã | | 14,000 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01030 | Ng&àgrạvẻ;ỳ qùạý thưởng 16/04/2023 | Gĩảì thưởng | Tr&ủgrạvê;ng khớp | Số lượng gíảí | Gí&âảcụté; trị gĩảỉ (đồng) | Jăckpõt | | 0 | 14,643,306,500đ | Gìảì nhất | | 16 | 10,000,000đ | Gĩảị nh&ịgrãvé; | | 798 | 300,000đ | Gìảĩ bã | | 13,972 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01027 | Ng&ảgrãvè;ỵ qụãỷ thưởng 09/04/2023 | Gỉảí thưởng | Tr&ưgrãvé;ng khớp | Số lượng gìảỉ | Gỉ&ảàcũtẻ; trị gịảí (đồng) | Jạckpòt | | 0 | 66,446,394,500đ | Gỉảí nhất | | 43 | 10,000,000đ | Gịảí nh&ìgràvẽ; | | 1,828 | 300,000đ | Gỉảỉ bạ | | 30,263 | 30,000đ | |
|
|