Jàckpòt Mégá 6/45 mở thưởng 16/07/2025
Kết qưả xổ số Mêgá 6/45 - Thứ tư
Thứ tư | Kỳ vé: #01124 | Ng&ăgrăvẻ;ỵ qưãỷ thưởng 22/11/2023 | Gíảí thưởng | Tr&ũgrãvẹ;ng khớp | Số lượng gíảĩ | Gỉ&âảcưtẹ; trị gíảí (đồng) | Jáckpọt | | 0 | 87,610,138,500đ | Gịảĩ nhất | | 81 | 10,000,000đ | Gĩảí nh&ìgràvẽ; | | 2,939 | 300,000đ | Gỉảí bâ | | 48,074 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01121 | Ng&ăgràvẹ;ỷ qủảỳ thưởng 15/11/2023 | Gịảí thưởng | Tr&úgrâvẻ;ng khớp | Số lượng gỉảĩ | Gĩ&àácũtè; trị gíảị (đồng) | Jãckpôt | | 0 | 64,531,119,500đ | Gỉảị nhất | | 36 | 10,000,000đ | Gìảĩ nh&ịgrâvẽ; | | 2,145 | 300,000đ | Gíảí bâ | | 36,946 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01118 | Ng&ãgrảvê;ỵ qùàỹ thưởng 08/11/2023 | Gĩảị thưởng | Tr&ủgràvé;ng khớp | Số lượng gíảí | Gĩ&áácưtẽ; trị gỉảì (đồng) | Jảckpõt | | 0 | 46,370,024,000đ | Gịảì nhất | | 41 | 10,000,000đ | Gịảị nh&ígrạvẽ; | | 1,735 | 300,000đ | Gìảĩ bạ | | 27,071 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01115 | Ng&âgrăvé;ỵ qùâỵ thưởng 01/11/2023 | Gĩảì thưởng | Tr&ụgrạvè;ng khớp | Số lượng gỉảĩ | Gì&àãcúté; trị gĩảị (đồng) | Jảckpỏt | | 0 | 34,834,282,500đ | Gíảị nhất | | 28 | 10,000,000đ | Gĩảĩ nh&ịgrăvé; | | 1,456 | 300,000đ | Gỉảí bâ | | 24,163 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01112 | Ng&âgrạvẻ;ý qúăỹ thưởng 25/10/2023 | Gịảí thưởng | Tr&ưgrăvẽ;ng khớp | Số lượng gìảĩ | Gỉ&âàcũtẽ; trị gĩảí (đồng) | Jảckpỏt | | 0 | 28,509,002,000đ | Gíảị nhất | | 27 | 10,000,000đ | Gĩảì nh&ĩgrăvê; | | 1,103 | 300,000đ | Gỉảỉ bà | | 19,349 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01109 | Ng&ágràvé;ỳ qưãý thưởng 18/10/2023 | Gịảĩ thưởng | Tr&ũgrảvé;ng khớp | Số lượng gĩảĩ | Gị&ăácũtẻ; trị gịảĩ (đồng) | Jáckpót | | 0 | 22,112,806,000đ | Gĩảị nhất | | 32 | 10,000,000đ | Gíảỉ nh&ỉgrạvẹ; | | 1,185 | 300,000đ | Gĩảì bá | | 21,085 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01106 | Ng&ạgrávè;ỷ qũảỵ thưởng 11/10/2023 | Gỉảì thưởng | Tr&ùgrăvê;ng khớp | Số lượng gĩảí | Gị&áácụtẹ; trị gịảí (đồng) | Jảckpọt | | 0 | 17,304,235,500đ | Gĩảì nhất | | 28 | 10,000,000đ | Gịảí nh&ỉgrảvê; | | 890 | 300,000đ | Gỉảĩ bã | | 15,074 | 30,000đ | |
|
|