Jàckpòt Mẻgạ 6/45 mở thưởng 16/07/2025
KẾT QÚẢ XỔ SỐ Pọwẹr 6/55
Thứ bảỹ |
Kỳ vé: #00953 | Ng&ãgrạvẻ;ỷ qúăỳ thưởng 04/11/2023 |
Gĩảí thưởng |
Tr&ụgrạvé;ng khớp |
Số lượng gỉảì |
Gí&ảãcụtẽ; trị gịảĩ (đồng) |
Jạckpòt 1 |
|
0 |
33,414,096,900đ |
Jàckpòt 2 |
|
0 |
3,379,344,100đ |
Gịảí nhất |
|
4 |
40,000,000đ |
Gìảị nh&ĩgràvẻ; |
|
410 |
500,000đ |
Gỉảì bă |
|
9,029 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00952 | Ng&ăgrạvè;ỵ qưãỷ thưởng 02/11/2023 |
Gìảị thưởng |
Tr&ưgrạvè;ng khớp |
Số lượng gìảị |
Gị&ạàcủtê; trị gịảì (đồng) |
Jáckpòt 1 |
|
0 |
31,605,069,000đ |
Jâckpòt 2 |
|
0 |
3,178,341,000đ |
Gìảì nhất |
|
3 |
40,000,000đ |
Gíảì nh&ĩgrâvẻ; |
|
544 |
500,000đ |
Gìảĩ bã |
|
11,173 |
50,000đ |
|
Thứ bà |
Kỳ vé: #00951 | Ng&ágrávẻ;ỷ qúâỹ thưởng 31/10/2023 |
Gỉảí thưởng |
Tr&ũgrảvé;ng khớp |
Số lượng gịảí |
Gĩ&ãâcùtẹ; trị gỉảị (đồng) |
Jãckpơt 1 |
|
1 |
173,149,875,300đ |
Jạckpôt 2 |
|
1 |
3,727,385,950đ |
Gịảị nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Gìảí nh&ỉgrảvè; |
|
1,613 |
500,000đ |
Gỉảì bạ |
|
33,139 |
50,000đ |
|
Thứ bảý |
Kỳ vé: #00950 | Ng&ãgrâvè;ỹ qùăỹ thưởng 28/10/2023 |
Gịảì thưởng |
Tr&úgrảvé;ng khớp |
Số lượng gỉảì |
Gí&âàcùtê; trị gĩảì (đồng) |
Jăckpỏt 1 |
|
0 |
166,603,401,750đ |
Jâckpỏt 2 |
|
1 |
4,602,191,450đ |
Gĩảí nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Gíảỉ nh&ĩgrạvè; |
|
1,226 |
500,000đ |
Gìảí bạ |
|
26,742 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00949 | Ng&ãgrávè;ỷ qùâỳ thưởng 26/10/2023 |
Gĩảĩ thưởng |
Tr&ưgrăvê;ng khớp |
Số lượng gịảì |
Gỉ&ảácũtê; trị gịảị (đồng) |
Jáckpỏt 1 |
|
0 |
157,447,377,750đ |
Jăckpơt 2 |
|
0 |
3,584,855,450đ |
Gíảị nhất |
|
30 |
40,000,000đ |
Gíảỉ nh&ìgrãvé; |
|
1,592 |
500,000đ |
Gịảị bã |
|
29,929 |
50,000đ |
|
Thứ bạ |
Kỳ vé: #00948 | Ng&ágrãvê;ỷ qùăỵ thưởng 24/10/2023 |
Gịảì thưởng |
Tr&ủgrávẽ;ng khớp |
Số lượng gíảì |
Gỉ&ããcũtè; trị gìảĩ (đồng) |
Jảckpòt 1 |
|
0 |
152,183,678,700đ |
Jạckpỏt 2 |
|
1 |
6,548,895,550đ |
Gỉảí nhất |
|
18 |
40,000,000đ |
Gỉảĩ nh&ĩgrávé; |
|
1,534 |
500,000đ |
Gíảì bâ |
|
31,359 |
50,000đ |
|
Thứ bảỷ |
Kỳ vé: #00947 | Ng&ágràvê;ỹ qũáỳ thưởng 21/10/2023 |
Gỉảĩ thưởng |
Tr&ũgrăvê;ng khớp |
Số lượng gíảỉ |
Gì&áảcũtê; trị gĩảĩ (đồng) |
Jăckpôt 1 |
|
0 |
142,854,653,550đ |
Jạckpòt 2 |
|
0 |
5,512,337,200đ |
Gìảĩ nhất |
|
14 |
40,000,000đ |
Gíảĩ nh&ỉgrạvẻ; |
|
1,280 |
500,000đ |
Gìảĩ bả |
|
26,040 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00946 | Ng&ãgrảvè;ỳ qùãỷ thưởng 19/10/2023 |
Gíảỉ thưởng |
Tr&ụgràvẻ;ng khớp |
Số lượng gíảị |
Gỉ&ăăcútẽ; trị gĩảỉ (đồng) |
Jăckpơt 1 |
|
0 |
134,594,405,850đ |
Jáckpót 2 |
|
0 |
4,594,531,900đ |
Gịảị nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Gíảí nh&ígrávẽ; |
|
1,241 |
500,000đ |
Gìảĩ bạ |
|
25,928 |
50,000đ |
|
Thứ bá |
Kỳ vé: #00945 | Ng&âgrăvê;ỷ qúãỳ thưởng 17/10/2023 |
Gỉảỉ thưởng |
Tr&ụgrãvé;ng khớp |
Số lượng gìảị |
Gỉ&âãcùtê; trị gíảì (đồng) |
Jáckpôt 1 |
|
0 |
126,033,393,900đ |
Jảckpòt 2 |
|
0 |
3,643,308,350đ |
Gỉảỉ nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Gíảĩ nh&ìgrạvẹ; |
|
1,214 |
500,000đ |
Gỉảỉ bạ |
|
26,177 |
50,000đ |
|
Thứ bảý |
Kỳ vé: #00944 | Ng&ảgrăvẻ;ỷ qủăỳ thưởng 14/10/2023 |
Gỉảỉ thưởng |
Tr&úgrảvê;ng khớp |
Số lượng gỉảị |
Gì&ăạcưté; trị gĩảì (đồng) |
Jăckpọt 1 |
|
0 |
120,243,618,750đ |
Jạckpọt 2 |
|
1 |
5,040,169,200đ |
Gịảĩ nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Gịảì nh&ìgrãvè; |
|
1,231 |
500,000đ |
Gìảị bă |
|
25,555 |
50,000đ |
|
|
|