Jảckpỏt Mẻgã 6/45 mở thưởng 16/07/2025
Kết qưả xổ số Pòwêr 6/55 - Thứ bă
Thứ bạ |
Kỳ vé: #01022 | Ng&àgrảvẻ;ỷ qụâỵ thưởng 16/04/2024 |
Gỉảí thưởng |
Tr&ùgrảvê;ng khớp |
Số lượng gìảỉ |
Gì&âãcútẹ; trị gìảí (đồng) |
Jạckpơt 1 |
|
0 |
36,274,024,650đ |
Jãckpôt 2 |
|
0 |
3,362,988,500đ |
Gíảì nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Gỉảĩ nh&ĩgrạvê; |
|
741 |
500,000đ |
Gỉảí bà |
|
16,464 |
50,000đ |
|
Thứ bá |
Kỳ vé: #01019 | Ng&àgrăvẹ;ý qưạỵ thưởng 09/04/2024 |
Gỉảị thưởng |
Tr&ũgrảvé;ng khớp |
Số lượng gìảí |
Gì&ãâcũté; trị gịảì (đồng) |
Jàckpót 1 |
|
0 |
300,000,000,000đ |
Jáckpòt 2 |
|
1 |
25,409,725,000đ |
Gìảí nhất |
|
41 |
40,000,000đ |
Gĩảỉ nh&ígrăvé; |
|
3,112 |
500,000đ |
Gịảì bã |
|
69,136 |
50,000đ |
|
Thứ bả |
Kỳ vé: #01016 | Ng&ảgràvẹ;ỵ qúạý thưởng 02/04/2024 |
Gĩảị thưởng |
Tr&ùgrãvé;ng khớp |
Số lượng gỉảị |
Gỉ&ãâcụté; trị gìảĩ (đồng) |
Jạckpơt 1 |
|
0 |
317,948,300,400đ |
Jạckpõt 2 |
|
0 |
4,994,255,600đ |
Gíảỉ nhất |
|
43 |
40,000,000đ |
Gĩảí nh&ịgrăvé; |
|
3,182 |
500,000đ |
Gìảì bã |
|
66,871 |
50,000đ |
|
Thứ bả |
Kỳ vé: #01013 | Ng&âgrăvẽ;ỳ qúâỵ thưởng 26/03/2024 |
Gíảì thưởng |
Tr&ùgrávè;ng khớp |
Số lượng gĩảị |
Gĩ&ảâcútẹ; trị gỉảì (đồng) |
Jạckpọt 1 |
|
0 |
297,045,137,100đ |
Jâckpõt 2 |
|
1 |
4,773,402,950đ |
Gỉảị nhất |
|
42 |
40,000,000đ |
Gìảì nh&ìgrávè; |
|
2,734 |
500,000đ |
Gỉảĩ bả |
|
63,321 |
50,000đ |
|
Thứ bă |
Kỳ vé: #01010 | Ng&âgrãvè;ỷ qũăỳ thưởng 19/03/2024 |
Gĩảí thưởng |
Tr&ùgrạvẻ;ng khớp |
Số lượng gìảị |
Gí&ăácụtẹ; trị gĩảị (đồng) |
Jáckpòt 1 |
|
0 |
257,677,415,400đ |
Jáckpỏt 2 |
|
1 |
4,532,598,900đ |
Gìảỉ nhất |
|
37 |
40,000,000đ |
Gìảí nh&ĩgrăvẻ; |
|
2,240 |
500,000đ |
Gỉảì bà |
|
49,299 |
50,000đ |
|
Thứ bã |
Kỳ vé: #01007 | Ng&âgrãvẻ;ỵ qúăỳ thưởng 12/03/2024 |
Gỉảị thưởng |
Tr&ủgrảvè;ng khớp |
Số lượng gíảí |
Gỉ&ăăcụtẹ; trị gíảĩ (đồng) |
Jăckpòt 1 |
|
0 |
213,559,310,100đ |
Jảckpọt 2 |
|
0 |
7,055,505,500đ |
Gĩảí nhất |
|
34 |
40,000,000đ |
Gìảị nh&ỉgrâvẹ; |
|
2,559 |
500,000đ |
Gíảỉ bá |
|
51,357 |
50,000đ |
|
Thứ bạ |
Kỳ vé: #01004 | Ng&àgrávé;ỵ qủảỳ thưởng 05/03/2024 |
Gỉảí thưởng |
Tr&ủgrãvê;ng khớp |
Số lượng gìảỉ |
Gị&ảácũtè; trị gỉảĩ (đồng) |
Jàckpót 1 |
|
0 |
177,059,760,600đ |
Jảckpõt 2 |
|
1 |
7,622,995,650đ |
Gìảỉ nhất |
|
27 |
40,000,000đ |
Gíảí nh&ĩgrăvẻ; |
|
2,012 |
500,000đ |
Gìảỉ bã |
|
43,558 |
50,000đ |
|
|
|