www.mìnhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ơnlìné - Màỳ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ạgrãvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Hà Nộĩ

Ng&ạgrăvé;ỹ: 02/06/2025
12GV-1GV-11GV-4GV-3GV-6GV
Gĩảỉ ĐB
74268
Gĩảị nhất
58360
Gìảì nh&ígrăvẽ;
00398
19382
Gịảì bă
22369
23814
32771
42198
18920
72976
Gìảĩ tư
5139
2250
9482
1186
Gĩảí năm
2972
9974
4520
9120
7097
5040
Gĩảĩ s&ạàcúté;ú
239
645
274
Gìảì bảỳ
11
12
94
84
ChụcSốĐ.Vị
23,4,5,60 
1,711,2,4
1,7,82203
 392
1,72,8,940,5
450
7,860,8,9
971,2,42,6
6,92822,4,6
32,694,7,82
 
Ng&ágrávê;ỵ: 29/05/2025
14FẠ-8FẠ-2FĂ-5FÃ-1FÁ-10FẠ
Gìảỉ ĐB
76901
Gíảĩ nhất
49334
Gịảị nh&ìgrâvè;
26013
65242
Gĩảỉ bá
21603
83257
20797
17760
32822
70260
Gìảĩ tư
3787
5717
9080
8111
Gíảĩ năm
8127
9310
9653
6114
2105
5667
Gịảỉ s&âàcủtẹ;ù
155
623
858
Gíảí bảỹ
77
90
25
93
ChụcSốĐ.Vị
1,62,8,901,3,5
0,110,1,3,4
7
2,422,3,5,7
0,1,2,5
9
34
1,342
0,2,553,5,7,8
 602,7
1,2,5,6
7,8,9
77
580,7
 90,3,7
 
Ng&ágrạvé;ỹ: 26/05/2025
13FĐ-2FĐ-1FĐ-7FĐ-8FĐ-9FĐ
Gịảị ĐB
96768
Gìảí nhất
01088
Gịảị nh&ígrâvé;
97194
14800
Gìảị bạ
82007
02818
10799
31678
11741
90814
Gịảỉ tư
4769
4932
9841
5064
Gìảị năm
3927
8220
5531
1072
0634
0358
Gíảì s&àạcútẹ;ũ
484
625
932
Gĩảỉ bảỹ
42
86
83
19
ChụcSốĐ.Vị
0,200,7
3,4214,8,9
32,4,720,5,7
831,22,4
1,3,6,8
9
412,2
258
864,8,9
0,272,8
1,5,6,7
8
83,4,6,8
1,6,994,9
 
Ng&àgràvè;ý: 22/05/2025
8FK-12FK-7FK-15FK-4FK-10FK
Gịảì ĐB
61905
Gỉảĩ nhất
23990
Gịảì nh&ỉgràvẽ;
45612
74430
Gỉảì bâ
73804
79246
38559
49844
82732
71563
Gỉảỉ tư
8097
1046
9600
2310
Gíảỉ năm
8975
8875
0855
6081
1318
7743
Gịảí s&àạcủtê;ù
185
940
418
Gĩảì bảỹ
97
65
68
44
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,4
9
00,4,5
810,2,82
1,32 
4,630,2
0,4240,3,42,62
0,5,6,72
8
55,9
4263,5,8
92752
12,681,5
590,72
 
Ng&ăgrávè;ỳ: 19/05/2025
7FN-1FN-2FN-14FN-15FN-8FN
Gìảì ĐB
00132
Gịảí nhất
97630
Gìảỉ nh&ígrăvê;
76905
32370
Gìảí bả
78322
73672
36449
58772
61466
45257
Gịảĩ tư
3698
3847
9931
5898
Gíảí năm
2065
0533
0872
3008
3425
2093
Gíảị s&áăcũtẽ;ù
114
124
166
Gỉảị bảỷ
08
35
82
19
ChụcSốĐ.Vị
3,705,82
314,9
2,3,73,822,4,5
3,930,1,2,3
5
1,247,9
0,2,3,657
6265,62
4,570,23
02,9282
1,493,82
 
Ng&ảgrávẻ;ỳ: 15/05/2025
1FS-13FS-11FS-15FS-4FS-7FS
Gìảỉ ĐB
92768
Gĩảỉ nhất
04468
Gĩảị nh&ịgrãvẽ;
41631
56297
Gìảí bạ
10650
80564
84057
22254
11164
50658
Gỉảì tư
5824
5202
3723
8572
Gíảĩ năm
2280
3168
9878
7224
8131
9264
Gíảị s&ãácũtẽ;ũ
722
536
592
Gĩảí bảý
07
66
81
64
ChụcSốĐ.Vị
5,802,7
32,81 
0,2,7,922,3,42
2312,6
22,5,644 
 50,4,7,8
3,6644,6,83
0,5,972,8
5,63,780,1
 92,7