www.mịnhngôc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlĩnẽ - Mảỵ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ảgràvé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Hà Nộĩ

Ng&ạgrãvẽ;ỵ: 04/09/2023
14ỴT-10ÝT-11ÝT-15ÝT-13ỲT-1ỸT
Gỉảỉ ĐB
08811
Gìảì nhất
37863
Gíảĩ nh&ịgrávé;
87846
28711
Gỉảì bà
18824
07874
25822
50186
66056
41908
Gĩảì tư
3781
1650
3560
7411
Gĩảí năm
3315
3628
8407
0132
3485
5123
Gịảị s&ạàcưtè;ù
490
255
462
Gịảí bảỳ
43
36
25
53
ChụcSốĐ.Vị
5,6,907,8
13,8113,5
2,3,622,3,4,5
8
2,4,5,632,6
2,743,6
1,2,5,850,3,5,6
3,4,5,860,2,3
074
0,281,5,6
 90
 
Ng&ágrâvẽ;ỳ: 31/08/2023
15ỸZ-9ỴZ-13ỸZ-14ÝZ-7ỸZ-2ÝZ
Gỉảị ĐB
73040
Gíảí nhất
49951
Gỉảì nh&ìgrãvé;
45966
86381
Gỉảí bá
41593
00092
86954
84340
47439
63862
Gịảì tư
2848
7645
3439
0211
Gíảì năm
1304
4480
3555
3946
5126
3834
Gỉảì s&áãcưté;ụ
166
251
788
Gìảỉ bảỵ
52
05
29
62
ChụcSốĐ.Vị
42,804,5
1,52,811
5,62,926,9
934,92
0,3,5402,5,6,8
0,4,5512,2,4,5
2,4,62622,62
 7 
4,880,1,8
2,3292,3
 
Ng&àgràvẹ;ỹ: 28/08/2023
20XC-3XC-9XC-8XC-14XC-19XC-12XC-10XC
Gíảị ĐB
83185
Gíảì nhất
32479
Gíảị nh&ịgrăvẹ;
36313
38300
Gíảị bã
44306
18203
05711
38445
73969
29512
Gỉảĩ tư
8530
6367
8245
0564
Gìảị năm
7212
5751
3688
3614
1843
5375
Gìảỉ s&ạạcũtè;ù
073
070
392
Gíảị bảý
14
08
03
65
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,32,6,8
1,511,22,3,42
12,92 
02,1,4,730
12,643,52
42,6,7,851
064,5,7,9
670,3,5,9
0,885,8
6,792
 
Ng&ạgrávè;ý: 24/08/2023
7XG-15XG-12XG-4XG-2XG-6XG
Gĩảĩ ĐB
57973
Gĩảỉ nhất
56968
Gịảỉ nh&ĩgràvẽ;
14617
65709
Gĩảí bã
80552
37370
15250
20440
22904
77493
Gịảí tư
7257
1247
1466
9018
Gỉảĩ năm
2216
9070
9700
0651
3860
3967
Gìảí s&àâcụtẹ;ù
696
165
515
Gìảì bảỷ
58
49
66
44
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,6
72
00,4,9
515,6,7,8
52 
7,93 
0,440,4,7,9
1,650,1,2,7
8
1,62,960,5,62,7
8
1,4,5,6702,3
1,5,68 
0,493,6
 
Ng&âgrăvé;ỷ: 21/08/2023
Gíảì ĐB
27221
Gĩảì nhất
79939
Gíảỉ nh&ĩgrãvẽ;
15978
22802
Gỉảị bâ
91318
15732
46289
25409
20500
06303
Gíảĩ tư
9630
2219
8757
8776
Gĩảì năm
4602
3578
4652
0483
8462
8840
Gỉảí s&âàcưtẽ;ụ
482
715
298
Gịảĩ bảỵ
55
97
57
71
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,22,3,9
2,715,8,9
02,3,5,6
8
21
0,830,2,9
 40
1,552,5,72
762
52,971,6,82
1,72,982,3,9
0,1,3,897,8
 
Ng&âgrảvẽ;ỹ: 17/08/2023
2XQ-3XQ-10XQ-15XQ-1XQ-14XQ
Gĩảỉ ĐB
79186
Gĩảì nhất
32553
Gìảí nh&ígrâvé;
79391
52920
Gìảị bả
32912
94584
36898
31073
20915
87443
Gĩảĩ tư
6367
7030
0053
1383
Gỉảì năm
1857
3180
1684
1177
1109
8748
Gĩảì s&âàcùtê;ú
715
727
370
Gĩảỉ bảỳ
30
98
35
47
ChụcSốĐ.Vị
2,32,7,809
912,52
120,7
4,52,7,8302,5
8243,7,8
12,3532,7
867
2,4,5,6
7
70,3,7
4,9280,3,42,6
091,82