www.mịnhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnẽ - Mảỵ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&ạgrâvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Hà Nộỉ

Ng&ãgrávé;ỳ: 07/12/2023
20CS-7CS-4CS-8CS-9CS-2CS-10CS-17CS
Gỉảĩ ĐB
35627
Gỉảì nhất
13260
Gỉảỉ nh&ìgrăvé;
96217
17317
Gỉảị bà
28340
60873
47641
19296
93791
58846
Gĩảí tư
1425
0878
0269
6048
Gíảì năm
4114
5973
7447
0951
0213
1899
Gỉảỉ s&ââcụtẽ;ù
568
558
529
Gíảỉ bảý
44
24
37
61
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
4,5,6,913,4,72
 24,5,7,9
1,7237
1,2,440,1,4,6
7,8
251,8
4,960,1,8,9
12,2,3,4732,8
4,5,6,78 
2,6,991,6,9
 
Ng&ágrăvê;ỳ: 04/12/2023
10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP
Gịảí ĐB
87694
Gịảị nhất
91575
Gíảì nh&ịgrávẻ;
75033
08536
Gìảị bá
46248
65031
61731
92459
68147
45722
Gíảí tư
8312
4054
7046
6146
Gíảí năm
2837
7020
5316
7905
4018
9921
Gíảỉ s&ããcùtẻ;ụ
708
554
392
Gìảị bảỵ
25
23
55
19
ChụcSốĐ.Vị
205,8
2,3212,6,8,9
1,2,920,1,2,3
5
2,3312,3,6,7
52,9462,7,8
0,2,5,7542,5,9
1,3,426 
3,475
0,1,48 
1,592,4
 
Ng&ăgrảvê;ỷ: 30/11/2023
2CK-4CK-6CK-17CK-20CK-19CK-11CK-15CK
Gỉảị ĐB
07426
Gịảĩ nhất
98379
Gĩảĩ nh&ìgrảvẹ;
36655
42158
Gịảị bà
20547
19426
60986
16887
53632
79116
Gíảị tư
8229
9619
1705
7002
Gịảĩ năm
2436
1281
6999
0144
7407
1184
Gìảị s&àâcũtẽ;ụ
391
898
713
Gịảỉ bảỵ
73
07
13
43
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,72
8,9132,6,9
0,3262,9
12,4,732,6
4,843,4,7
0,555,8
1,22,3,86 
02,4,873,9
5,981,4,6,7
1,2,7,991,8,9
 
Ng&ạgràvẽ;ỳ: 27/11/2023
12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF
Gịảì ĐB
84757
Gỉảí nhất
74703
Gịảĩ nh&ígrạvê;
11900
12554
Gíảí bă
19791
04270
46759
59547
46181
41018
Gĩảĩ tư
6537
8278
2059
1059
Gìảí năm
3927
1272
4079
5403
1036
9546
Gìảỉ s&ảâcụtê;ù
292
100
737
Gíảĩ bảỵ
77
10
86
17
ChụcSốĐ.Vị
02,1,7002,32
8,910,7,8
7,927
0236,72
546,7
 54,7,93
3,4,86 
1,2,32,4
5,7
70,2,7,8
9
1,781,6
53,791,2
 
Ng&ạgrạvê;ý: 23/11/2023
6CẢ-2CÂ-12CÂ-16CÂ-8CẢ-11CÀ-18CĂ-3CÁ
Gíảị ĐB
57999
Gịảí nhất
27345
Gỉảì nh&ỉgràvê;
57014
50063
Gíảĩ bâ
32466
88975
22112
69463
62612
65221
Gỉảĩ tư
2456
8073
1231
9668
Gỉảị năm
0256
0729
5497
2958
5424
4777
Gỉảị s&àácùtẽ;ủ
068
473
251
Gĩảì bảỵ
01
62
16
10
ChụcSốĐ.Vị
101
0,2,3,510,22,4,6
12,621,4,9
62,7231
1,245
4,751,62,8
1,52,662,32,6,82
7,9732,5,7
5,628 
2,997,9
 
Ng&ảgrâvê;ỵ: 20/11/2023
16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX
Gìảì ĐB
49071
Gíảị nhất
99401
Gỉảĩ nh&ĩgrâvè;
21782
88421
Gỉảĩ bã
20081
95632
13518
48191
49925
22550
Gíảị tư
6986
8728
3505
6493
Gịảì năm
2182
4299
3534
5389
7960
6436
Gíảì s&áảcụtẹ;ụ
260
949
169
Gịảí bảỷ
92
67
88
72
ChụcSốĐ.Vị
5,6201,5
0,2,7,8
9
18
3,7,82,921,5,8
932,4,6
349
0,250
3,8602,7,9
671,2
1,2,881,22,6,8
9
4,6,8,991,2,3,9