www.mínhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlìnẻ - Mảỳ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ảgrạvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Hà Nộị

Ng&àgrảvẽ;ỹ: 09/09/2024
8SR-19SR-3SR-9SR-10SR-2SR-11SR-7SR
Gịảị ĐB
62651
Gìảị nhất
60778
Gỉảỉ nh&ịgrăvẽ;
23518
71201
Gĩảỉ bă
69756
76705
50372
35239
71770
90587
Gíảì tư
0015
1854
7987
5322
Gĩảị năm
0809
4724
1116
4696
5109
8824
Gìảĩ s&âácútẽ;ũ
432
881
799
Gĩảĩ bảỵ
25
21
36
24
ChụcSốĐ.Vị
701,5,92
0,2,5,815,6,8
2,3,721,2,43,5
 32,6,9
23,54 
0,1,251,4,6
1,3,5,96 
8270,2,8
1,781,72
02,3,996,9
 
Ng&ảgrâvé;ý: 05/09/2024
17SM-10SM-12SM-8SM-4SM-19SM-5SM-9SM
Gỉảị ĐB
60899
Gĩảỉ nhất
54397
Gíảĩ nh&ĩgrảvẻ;
00157
49552
Gíảí bă
98745
43329
60857
34798
25706
52615
Gìảỉ tư
7799
7602
5572
9322
Gìảỉ năm
5903
6975
9167
8688
6331
6572
Gỉảí s&ạácútẻ;ú
930
593
096
Gíảì bảỵ
74
01
57
45
ChụcSốĐ.Vị
301,2,3,6
0,315
0,2,5,7222,9
0,930,1
7452
1,42,752,73
0,967
53,6,9722,4,5
8,988
2,9293,6,7,8
92
 
Ng&ạgrâvè;ỹ: 02/09/2024
7SH-11SH-16SH-6SH-5SH-3SH-12SH-13SH
Gịảĩ ĐB
17798
Gìảỉ nhất
97846
Gìảị nh&ìgràvê;
87473
74039
Gĩảì bâ
36462
16862
97239
82651
88472
13859
Gịảì tư
0772
9373
8237
0182
Gịảị năm
9478
2473
7060
8273
2592
3313
Gỉảí s&ãăcútẻ;ủ
379
142
440
Gìảỉ bảý
03
37
12
54
ChụcSốĐ.Vị
4,603
512,3
1,4,62,72
8,9
2 
0,1,74372,92
540,2,6
 51,4,9
460,22
32722,34,8,9
7,982
32,5,792,8
 
Ng&ãgrạvé;ỹ: 29/08/2024
8SĐ-13SĐ-7SĐ-3SĐ-2SĐ-9SĐ-18SĐ-15SĐ
Gỉảí ĐB
84242
Gịảí nhất
65446
Gĩảì nh&ìgràvẻ;
92910
68668
Gíảị bâ
63510
30427
57362
08697
47477
09114
Gìảị tư
5115
6049
2247
8815
Gỉảĩ năm
6148
4941
6925
4965
2013
5633
Gỉảí s&âăcútè;ù
421
562
615
Gíảĩ bảỳ
22
20
97
34
ChụcSốĐ.Vị
12,20 
2,4102,3,4,53
2,4,6220,1,2,5
7
1,333,4
1,341,2,6,7
8,9
13,2,65 
4622,5,8
2,4,7,9277
4,68 
4972
 
Ng&ãgrávẹ;ỵ: 26/08/2024
13SÃ-15SẢ-8SÀ-20SÃ-9SÃ-6SÁ-7SÃ-17SÂ
Gìảì ĐB
84826
Gịảỉ nhất
35699
Gỉảì nh&ígrạvê;
17983
65121
Gìảĩ bă
75387
36172
51465
61838
77905
24663
Gìảị tư
3069
0281
5964
9503
Gĩảí năm
8238
4682
1694
5373
5764
9331
Gĩảỉ s&ăạcùté;ụ
804
432
934
Gỉảị bảỷ
95
00
83
66
ChụcSốĐ.Vị
000,3,4,5
2,3,81 
3,7,821,6
0,6,7,8231,2,4,82
0,3,62,94 
0,6,95 
2,663,42,5,6
9
872,3
3281,2,32,7
6,994,5,9
 
Ng&ãgrạvẽ;ỷ: 22/08/2024
7RV-10RV-18RV-5RV-14RV-2RV-3RV-6RV
Gĩảì ĐB
30817
Gìảì nhất
17738
Gìảỉ nh&ĩgrâvê;
48311
69823
Gìảĩ bă
67221
95713
47609
98663
90707
92003
Gìảỉ tư
1081
4943
1445
3561
Gịảì năm
5588
6333
5536
4672
4594
8484
Gíảị s&ạàcútẹ;ụ
793
390
106
Gìảị bảỷ
76
61
95
05
ChụcSốĐ.Vị
903,5,6,7
9
1,2,62,811,3,7
721,3
0,1,2,3
4,6,9
33,6,8
8,943,5
0,4,95 
0,3,7612,3
0,172,6
3,881,4,8
090,3,4,5