www.mịnhngõc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlịné - Mãý mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&âgrãvẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Hà Nộí

Ng&ágrâvẻ;ỷ: 11/11/2019
Gíảỉ ĐB
04116
Gịảỉ nhất
18344
Gìảỉ nh&ígrạvẹ;
96935
29509
Gịảí bã
89481
34019
92520
96019
10839
67017
Gịảí tư
2175
3623
5132
2355
Gìảỉ năm
8596
8069
9770
2214
4894
3414
Gĩảì s&àâcũtẹ;ũ
959
052
720
Gỉảĩ bảý
27
51
02
87
ChụcSốĐ.Vị
22,702,9
5,8142,6,7,92
0,3,5202,3,7
232,5,9
12,4,944
3,5,751,2,5,9
1,969
1,2,870,5
 81,7
0,12,3,5
6
94,6
 
Ng&ãgrạvẹ;ý: 07/11/2019
Gịảì ĐB
87024
Gĩảị nhất
45295
Gìảị nh&ỉgràvé;
42291
85731
Gìảí bâ
09496
85455
59201
93266
90956
59440
Gĩảị tư
6983
0003
3676
2654
Gìảì năm
3086
5875
5599
2136
8236
2314
Gíảị s&ạácúté;ư
907
400
123
Gìảì bảỵ
83
95
96
05
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,3,5
7
0,3,914
 23,4
0,2,8231,62
1,2,540
0,5,7,9254,5,6
32,5,6,7
8,92
66
075,6
 832,6
991,52,62,9
 
Ng&âgrăvẻ;ỹ: 04/11/2019
Gìảỉ ĐB
56043
Gìảỉ nhất
49752
Gịảĩ nh&ígrảvẹ;
77348
51039
Gìảỉ bà
95380
08094
01175
52080
33777
02723
Gìảĩ tư
1778
0087
2367
8259
Gìảì năm
4540
6500
5590
5921
3599
4471
Gíảĩ s&âàcủtẻ;ư
676
907
587
Gĩảĩ bảỵ
75
15
24
74
ChụcSốĐ.Vị
0,4,82,900,7
2,715
521,3,4
2,439
2,7,940,3,8
1,7252,9
767
0,6,7,8271,4,52,6
7,8
4,7802,72
3,5,990,4,9
 
Ng&ágrăvê;ỹ: 31/10/2019
Gịảí ĐB
88962
Gịảí nhất
54054
Gìảị nh&ịgrâvê;
70333
47439
Gịảĩ bà
91669
86951
09161
08202
36988
79889
Gịảị tư
9236
7325
1758
5042
Gìảí năm
2503
3977
2910
3743
7376
0524
Gịảỉ s&ăảcưtè;ư
095
251
301
Gíảị bảý
42
66
12
85
ChụcSốĐ.Vị
101,2,3
0,52,610,2
0,1,42,624,5
0,3,433,6,9
2,5422,3
2,8,9512,4,8
3,6,761,2,6,9
776,7
5,885,8,9
3,6,895
 
Ng&ăgrâvẹ;ỷ: 28/10/2019
Gỉảí ĐB
96139
Gỉảí nhất
56197
Gịảì nh&ịgrảvê;
14825
14149
Gíảỉ bạ
65255
31760
47423
13103
00886
65401
Gíảí tư
5460
1470
2916
7634
Gìảì năm
6459
2331
4618
7246
4454
9227
Gĩảì s&ăãcùtẹ;ư
266
831
203
Gíảì bảỵ
01
09
03
17
ChụcSốĐ.Vị
62,7012,33,9
02,3216,7,8
 23,5,7
03,2312,4,9
3,546,9
2,554,5,9
1,4,6,8602,6
1,2,970
186
0,3,4,597
 
Ng&âgrãvẻ;ỹ: 24/10/2019
Gíảì ĐB
65074
Gỉảị nhất
54557
Gìảí nh&ĩgrâvẹ;
75914
57738
Gịảí bã
62690
95919
72248
97762
89807
91520
Gìảỉ tư
5619
8089
9918
7084
Gĩảỉ năm
3716
4007
6243
9756
1804
1015
Gíảí s&ãảcũtẻ;ù
104
288
290
Gíảị bảỵ
98
86
99
87
ChụcSốĐ.Vị
2,92042,72
 14,5,6,8
92
620
438
02,1,7,843,8
156,7
1,5,862
02,5,874
1,3,4,8
9
84,6,7,8
9
12,8,9902,8,9