www.mínhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnê - Mãỹ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ảgrávẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Hà Nộì

Ng&àgrávê;ỵ: 21/11/2022
5GK-11GK-14GK-6GK-12GK-7GK
Gịảĩ ĐB
52091
Gỉảì nhất
32734
Gíảí nh&ĩgrávẹ;
23946
43525
Gíảí bà
86711
73926
59382
58525
08199
09891
Gỉảí tư
7508
4247
6600
5785
Gỉảí năm
7051
9777
2130
6304
7143
3659
Gìảĩ s&ãàcùtè;ũ
753
767
938
Gỉảì bảỹ
96
25
69
47
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,8
1,5,9211
8253,6
4,530,4,8
0,343,6,72
23,851,3,9
2,4,967,9
42,6,777
0,382,5
5,6,9912,6,9
 
Ng&ảgrạvé;ỷ: 17/11/2022
Gịảí ĐB
05776
Gịảĩ nhất
49100
Gíảí nh&ígrávẻ;
70349
63260
Gĩảỉ bâ
03748
53195
55751
50581
47510
45326
Gỉảí tư
7831
5315
1200
5855
Gỉảí năm
6879
2316
2395
2324
0407
8819
Gĩảị s&ạácútẽ;ũ
108
898
166
Gỉảĩ bảỳ
97
50
75
99
ChụcSốĐ.Vị
02,1,5,6002,7,8
3,5,810,5,6,9
 24,6
 31
248,9
1,5,7,9250,1,5
1,2,6,760,6
0,975,6,9
0,4,981
1,4,7,9952,7,8,9
 
Ng&âgrãvê;ỳ: 14/11/2022
2GT-12GT-14GT-7GT-15GT-6GT
Gĩảí ĐB
12834
Gìảì nhất
95078
Gỉảỉ nh&ĩgrạvẽ;
64989
79753
Gìảí bâ
09206
10621
79349
82053
44176
51792
Gíảì tư
6421
8306
4577
6605
Gịảì năm
4788
8183
3490
4452
9313
4353
Gìảị s&ăâcùtè;ư
814
440
471
Gíảỉ bảỵ
56
67
31
42
ChụcSốĐ.Vị
4,905,62
22,3,713,4
4,5,9212
1,53,831,4
1,340,2,9
052,33,6
02,5,767
6,771,6,7,8
7,883,8,9
4,890,2
 
Ng&ágrạvé;ý: 10/11/2022
Gĩảị ĐB
71610
Gĩảĩ nhất
89551
Gíảị nh&ígrảvẽ;
25825
57592
Gìảì bà
04061
27766
63457
55406
80996
71332
Gĩảỉ tư
4220
8664
4267
0323
Gĩảỉ năm
1489
4707
5990
1175
9767
6607
Gịảí s&ããcũtè;ư
536
385
828
Gìảì bảỹ
32
64
98
25
ChụcSốĐ.Vị
1,2,906,72
5,610
32,920,3,52,8
2322,6
624 
22,7,851,7
0,3,6,961,42,6,72
02,5,6275
2,985,9
890,2,6,8
 
Ng&àgrâvé;ý: 07/11/2022
Gỉảì ĐB
04067
Gịảỉ nhất
62344
Gịảị nh&ĩgrăvẹ;
20660
34924
Gĩảì bã
29262
94654
83140
81635
61321
07328
Gìảì tư
5040
9608
2848
8618
Gịảì năm
6534
5000
0270
1134
8572
5462
Gìảĩ s&ãácủtê;ú
105
829
074
Gịảỉ bảỹ
41
25
57
17
ChụcSốĐ.Vị
0,42,6,700,5,8
2,417,8
62,721,4,5,8
9
 342,5
2,32,4,5
7
402,1,4,8
0,2,354,7
 60,22,7
1,5,670,2,4
0,1,2,48 
29 
 
Ng&ágrãvê;ý: 03/11/2022
6FH-9FH-2FH-10FH-5FH-4FH
Gíảĩ ĐB
66819
Gìảĩ nhất
58970
Gĩảí nh&ìgrâvẻ;
81233
87337
Gịảĩ bà
67364
85138
96320
49873
10652
89668
Gĩảì tư
8394
8830
8457
0320
Gìảĩ năm
3125
3132
4645
4147
8339
8043
Gĩảí s&ạãcútè;ụ
111
430
454
Gĩảị bảỹ
22
57
54
16
ChụcSốĐ.Vị
22,32,70 
111,6,9
2,3,5202,2,5
3,4,7302,2,3,7
8,9
52,6,943,5,7
2,452,42,72
164,8
3,4,5270,3
3,68 
1,394