www.mịnhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnẻ - Màỳ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ágrâvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Hà Nộỉ

Ng&ảgrăvẹ;ỵ: 27/02/2023
9NỦ-3NÚ-6NŨ-11NỤ-5NÙ-10NŨ
Gíảì ĐB
93758
Gịảỉ nhất
96434
Gịảỉ nh&ịgrávẻ;
10620
41971
Gĩảí bả
97839
24382
48220
49467
28419
70861
Gĩảì tư
7454
7809
8678
2897
Gĩảĩ năm
0499
1466
2069
6655
0134
2993
Gìảì s&ãạcụté;ư
915
894
598
Gìảĩ bảỹ
24
00
65
16
ChụcSốĐ.Vị
0,2200,9
6,715,6,9
8202,4
9342,9
2,32,5,94 
1,5,654,5,8
1,661,5,6,7
9
6,971,8
5,7,982
0,1,3,6
9
93,4,7,8
9
 
Ng&ăgrạvè;ỹ: 23/02/2023
3NZ-1NZ-5NZ-8NZ-11NZ-15NZ
Gịảỉ ĐB
01964
Gĩảị nhất
74969
Gịảĩ nh&ígrãvé;
79479
90535
Gịảị bâ
34518
53590
67179
35306
03818
38858
Gịảì tư
4855
9854
4747
8734
Gìảí năm
8282
4549
6537
4132
6678
8510
Gịảì s&ãâcụtẻ;ủ
438
805
490
Gĩảí bảỷ
03
93
82
56
ChụcSốĐ.Vị
1,9203,5,6
 10,82
3,822 
0,932,4,5,7
8
3,5,647,9
0,3,554,5,6,8
0,564,9
3,478,92
12,3,5,7822
4,6,72902,3
 
Ng&ãgrãvẻ;ý: 20/02/2023
1MC-8MC-13MC-11MC-9MC-10MC-2MC-19MC
Gịảí ĐB
32775
Gĩảỉ nhất
01606
Gìảỉ nh&ỉgràvé;
41854
66216
Gĩảì bả
47885
14847
59176
85638
87409
86316
Gíảỉ tư
2432
6816
7273
9680
Gíảị năm
7248
6558
9717
9849
7663
2831
Gỉảĩ s&ạàcútẹ;ũ
465
167
833
Gịảí bảỵ
96
41
42
68
ChụcSốĐ.Vị
806,9
3,4163,7
3,42 
3,6,731,2,3,8
541,2,7,8
9
6,7,854,8
0,13,7,963,5,7,8
1,4,673,5,6
3,4,5,680,5
0,496
 
Ng&ạgrávẻ;ý: 16/02/2023
5MG-11MG-15MG-6MG-13MG-9MG
Gịảĩ ĐB
65243
Gíảĩ nhất
02602
Gỉảì nh&ĩgràvẽ;
54187
54495
Gíảỉ bạ
32956
53662
44891
90653
50511
74438
Gỉảì tư
4653
4708
1539
8014
Gìảí năm
1805
6536
6568
2574
6732
4978
Gíảì s&âácútẻ;ú
412
364
314
Gĩảỉ bảỳ
89
40
34
86
ChụcSốĐ.Vị
402,5,8
1,911,2,42
0,1,3,62 
4,5232,4,6,8
9
12,3,6,740,3
0,9532,6
3,5,862,4,8
874,8
0,3,6,786,7,9
3,891,5
 
Ng&àgrăvẻ;ỵ: 13/02/2023
9ML-11ML-14ML-3ML-1ML-2ML
Gỉảĩ ĐB
41916
Gíảị nhất
08972
Gĩảỉ nh&ỉgrảvé;
85731
59090
Gịảí bá
50333
10120
60151
67796
77837
14004
Gíảỉ tư
5708
6514
3119
3663
Gìảì năm
8008
1585
9460
8815
2619
0262
Gỉảỉ s&ảâcụtè;ũ
399
117
238
Gìảí bảỷ
68
35
88
42
ChụcSốĐ.Vị
2,6,904,82
3,514,5,6,7
92
4,6,720
3,631,3,5,7
8
0,142
1,3,851
1,960,2,3,8
1,372
02,3,6,885,8
12,990,6,9
 
Ng&ágrảvè;ỷ: 09/02/2023
4MR-6MR-14MR-13MR-11MR-2MR
Gíảì ĐB
29337
Gỉảỉ nhất
79795
Gỉảí nh&ĩgrâvẻ;
56690
48887
Gĩảị bă
92901
77395
87205
44553
84555
79916
Gịảị tư
8589
6897
1079
1983
Gìảì năm
1236
9243
7934
4534
9730
5156
Gịảì s&ạăcùtè;ũ
768
840
640
Gỉảì bảỳ
70
52
79
13
ChụcSốĐ.Vị
3,42,7,901,5
013,6
52 
1,4,5,830,42,6,7
32402,3
0,5,9252,3,5,6
1,3,568
3,8,970,92
683,7,9
72,890,52,7