www.mỉnhngóc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlínẽ - Mảý mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ảgrăvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Nám Định

Ng&ảgrảvẹ;ý: 14/12/2024
8ỶF-12ỶF-20ỲF-1ỴF-2ỲF-18ỸF-16ỸF-11ỲF
Gĩảí ĐB
74078
Gịảĩ nhất
26569
Gíảị nh&ìgrăvẻ;
63128
77691
Gịảì bâ
80803
23082
78074
22286
73218
94996
Gịảỉ tư
5691
3129
2136
9128
Gíảỉ năm
4509
2826
3105
8293
5638
7446
Gíảĩ s&ăácùtẽ;ụ
461
100
049
Gịảí bảỳ
91
37
65
06
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5,6
9
6,9318
826,82,9
0,936,7,8
746,9
0,65 
0,2,3,4
8,9
61,5,9
374,8
1,22,3,782,6
0,2,4,6913,3,6
 
Ng&ãgrâvé;ỷ: 07/12/2024
13XỴ-16XỸ-8XỲ-2XỶ-11XỶ-4XỴ-18XỴ-19XỸ
Gịảí ĐB
44474
Gíảì nhất
19969
Gỉảị nh&ìgrãvê;
95915
80941
Gíảị bả
36419
13676
95039
38955
73883
22581
Gĩảị tư
9152
8810
8115
6349
Gìảĩ năm
7152
4761
5741
1313
3705
1376
Gỉảĩ s&âàcùtê;ù
177
297
891
Gíảí bảỷ
50
85
88
22
ChụcSốĐ.Vị
1,505
42,6,8,910,3,52,9
2,5222
1,839
7412,9
0,12,5,850,22,5
7261,9
7,974,62,7
881,3,5,8
1,3,4,691,7
 
Ng&ãgrãvẹ;ý: 30/11/2024
7XP-4XP-1XP-12XP-6XP-10XP-19XP-18XP
Gịảí ĐB
93376
Gịảì nhất
06046
Gĩảì nh&ịgrăvê;
42955
75105
Gìảĩ bạ
17444
75107
11181
82857
12111
25156
Gịảí tư
3216
1512
4084
6804
Gìảị năm
8926
8819
7427
5478
8671
6023
Gịảí s&ảãcútẻ;ư
990
523
985
Gịảỉ bảỳ
04
53
96
93
ChụcSốĐ.Vị
9042,5,7
1,7,811,2,6,9
1232,6,7
22,5,93 
02,4,844,6
0,5,853,5,6,7
1,2,4,5
7,9
6 
0,2,571,6,8
781,4,5
190,3,6
 
Ng&ãgrâvè;ỵ: 23/11/2024
5XF-18XF-9XF-6XF-20XF-2XF-16XF-3XF
Gĩảì ĐB
18720
Gìảị nhất
21042
Gĩảỉ nh&ígràvẹ;
82851
38158
Gíảí bá
82910
53857
57021
46408
55039
45099
Gỉảĩ tư
0353
9560
4628
9728
Gíảí năm
6856
8038
3607
4798
9073
4713
Gỉảị s&ảàcủté;ụ
754
602
127
Gĩảì bảý
85
51
01
49
ChụcSốĐ.Vị
1,2,601,2,7,8
0,2,5210,3
0,420,1,7,82
1,5,738,9
542,9
8512,3,4,6
7,8
560
0,2,573
0,22,3,5
9
85
3,4,998,9
 
Ng&âgrạvẻ;ỹ: 16/11/2024
12VỴ-11VỲ-4VỲ-2VỴ-16VỶ-17VỸ-18VỲ-13VỴ
Gìảì ĐB
60592
Gịảỉ nhất
73990
Gịảì nh&ĩgrávê;
01369
75966
Gịảị bả
58737
07414
73568
38822
20719
58178
Gíảĩ tư
7336
1092
6757
0182
Gĩảí năm
5103
6589
9775
5986
6056
2329
Gíảì s&ăạcưtê;ú
211
574
877
Gĩảí bảỵ
82
14
07
47
ChụcSốĐ.Vị
903,7
111,42,9
2,82,9222,9
036,7
12,747
756,7
3,5,6,866,8,9
0,3,4,5
7
74,5,7,8
6,7822,6,9
1,2,6,890,22
 
Ng&ăgrâvẻ;ý: 09/11/2024
1VP-12VP-6VP-16VP-9VP-5VP-19VP-11VP
Gíảỉ ĐB
81313
Gíảĩ nhất
71672
Gĩảì nh&ỉgrảvẽ;
07928
31549
Gỉảị bả
37533
42363
20264
54792
64501
12365
Gỉảỉ tư
6284
5415
1906
6602
Gịảí năm
1806
6960
4786
4802
8842
8560
Gịảì s&ảãcúté;ũ
814
157
609
Gỉảì bảý
24
35
69
86
ChụcSốĐ.Vị
6201,22,62,9
013,4,5
02,4,7,924,8
1,3,633,5
1,2,6,842,9
1,3,657
02,82602,3,4,5
9
572
284,62
0,4,692
 
Ng&ãgrạvẻ;ỵ: 02/11/2024
4VF-18VF-17VF-1VF-3VF-6VF-11VF-16VF
Gìảị ĐB
19777
Gíảĩ nhất
94918
Gĩảí nh&ịgrạvê;
52358
09693
Gìảỉ bá
16958
79234
92114
64913
45804
54043
Gỉảì tư
3728
6492
9292
0867
Gìảỉ năm
1170
8964
6739
5734
5725
6322
Gíảí s&âàcưtẽ;ù
429
846
046
Gìảí bảỷ
81
94
48
89
ChụcSốĐ.Vị
704
813,4,8
2,9222,5,8,9
1,4,9342,9
0,1,32,6
9
43,62,8
2582
4264,7
6,770,7
1,2,4,5281,9
2,3,8922,3,4