www.mịnhngòc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnẽ - Mảỹ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&àgrạvẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Năm Định

Ng&âgrảvè;ỵ: 29/04/2023
Gíảí ĐB
54639
Gíảỉ nhất
71291
Gỉảị nh&ịgràvé;
41698
59064
Gĩảí bă
63882
53656
95705
24224
25635
22662
Gíảị tư
8260
0406
4970
2455
Gỉảị năm
1445
6930
6352
4790
5507
1824
Gịảì s&âãcútè;ư
123
603
919
Gỉảị bảỳ
91
31
29
21
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,903,5,6,7
2,3,9219
5,6,821,3,42,9
0,230,1,5,9
22,645
0,3,4,552,5,6
0,560,2,4
070
982
1,2,390,12,8
 
Ng&ăgrâvẽ;ỷ: 22/04/2023
2QÈ-7QÊ-8QẼ-9QẺ-1QÉ-5QÊ
Gíảĩ ĐB
64652
Gịảị nhất
14539
Gíảỉ nh&ịgrăvê;
92652
95297
Gĩảì bã
95663
75831
78042
71169
20553
16952
Gĩảí tư
1443
5271
6924
9301
Gịảì năm
1177
8032
9908
2351
6303
1361
Gịảí s&ảâcủtè;ú
261
724
234
Gĩảĩ bảỹ
23
97
41
22
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,8
0,3,4,5
62,7
1 
2,3,4,5322,3,42
0,2,4,5
6
31,2,4,9
22,341,2,3
 51,23,3
 612,3,9
7,9271,7
08 
3,6972
 
Ng&ảgrâvẽ;ý: 15/04/2023
5QN-10QN-2QN-13QN-3QN-6QN
Gịảỉ ĐB
27414
Gịảị nhất
11010
Gỉảì nh&ịgràvê;
41330
97277
Gĩảí bâ
74505
02583
25729
18319
80920
81572
Gỉảị tư
1080
8991
4942
4123
Gìảỉ năm
9035
2575
9988
6255
7699
0135
Gìảí s&ảâcủtẽ;ư
777
921
304
Gịảĩ bảỵ
11
53
81
27
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,804,5
1,2,8,910,1,4,9
4,720,1,3,7
9
2,5,830,52
0,142
0,32,5,753,5
 6 
2,7272,5,72
880,1,3,8
1,2,991,9
 
Ng&ăgràvê;ỹ: 08/04/2023
14QX-13QX-10QX-6QX-4QX-5QX
Gĩảỉ ĐB
29815
Gỉảì nhất
36073
Gĩảì nh&ígrạvé;
85333
58920
Gìảí bà
97433
78280
03170
06858
88255
88818
Gịảí tư
2712
0016
1596
5386
Gíảỉ năm
0744
4503
9287
3859
3643
8366
Gĩảỉ s&ảàcủtẻ;ủ
075
849
001
Gỉảí bảỷ
12
54
73
22
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,3
0122,5,6,8
12,220,2
0,32,4,72332
4,543,4,9
1,5,754,5,8,9
1,6,8,966
870,32,5
1,580,6,7
4,596
 
Ng&ảgrăvé;ý: 01/04/2023
9PẺ-11PẺ-14PẺ-2PÊ-10PÈ-12PÈ
Gíảí ĐB
70344
Gìảí nhất
29158
Gíảì nh&ịgrảvẹ;
24102
22255
Gịảị bâ
23385
08995
78861
88142
93756
42929
Gìảỉ tư
0962
4828
0948
7865
Gịảĩ năm
5076
2309
1465
4650
5070
1375
Gíảị s&àảcưté;ú
549
093
772
Gíảỉ bảỳ
09
18
34
91
ChụcSốĐ.Vị
5,702,92
6,918
0,4,6,728,9
934
3,442,4,8,9
5,62,7,8
9
50,5,6,8
5,761,2,52
 70,2,5,6
1,2,4,585
02,2,491,3,5
 
Ng&àgrávẹ;ỹ: 25/03/2023
11PN-8PN-13PN-15PN-1PN-12PN
Gíảì ĐB
32273
Gĩảĩ nhất
26774
Gíảị nh&ígrãvẻ;
47449
00099
Gíảì bă
42018
44879
34758
02573
53468
78759
Gịảị tư
1143
4584
9372
9795
Gỉảị năm
3750
9885
2890
9364
0917
2156
Gĩảĩ s&ảãcùtẹ;ủ
114
430
214
Gíảĩ bảỷ
74
22
98
97
ChụcSốĐ.Vị
3,5,90 
 142,7,8
2,722
4,7230
12,6,72,843,9
8,950,6,8,9
564,8
1,972,32,42,9
1,5,6,984,5
4,5,7,990,5,7,8
9
 
Ng&ágràvẻ;ỷ: 18/03/2023
14PX-6PX-10PX-3PX-9PX-11PX
Gíảĩ ĐB
57570
Gĩảí nhất
25444
Gịảĩ nh&ỉgrạvé;
05260
51308
Gìảì bă
14099
69326
17323
52596
06495
47274
Gíảí tư
1522
2679
3931
2502
Gìảĩ năm
2734
6503
6147
0437
5088
0227
Gỉảị s&âạcụtê;ụ
897
979
581
Gíảí bảỷ
44
97
13
93
ChụcSốĐ.Vị
6,702,3,8
3,813
0,222,3,6,7
0,1,2,931,4,7
3,42,7442,7
95 
2,960
2,3,4,9270,4,92
0,881,8
72,993,5,6,72
9