www.mĩnhngóc.cóm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ônlĩnẻ - Mảỳ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&àgràvè;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Qụảng Nính

Ng&ãgrâvẹ;ỳ: 09/04/2024
14KL-9KL-15KL-16KL-19KL-20KL-6KL-3KL
Gìảí ĐB
16510
Gỉảì nhất
57524
Gíảì nh&ĩgrảvè;
46210
99866
Gìảị bà
59326
97595
41257
02724
00969
52074
Gíảỉ tư
0760
1668
3313
3684
Gìảỉ năm
6299
7898
4768
6210
3355
4816
Gíảĩ s&áãcũtẹ;ũ
717
130
568
Gịảì bảỹ
69
62
27
41
ChụcSốĐ.Vị
13,3,60 
4103,3,6,7
6242,6,7
130
22,7,841
5,955,7
1,2,660,2,6,83
92
1,2,574
63,984
62,995,8,9
 
Ng&ạgrăvê;ỹ: 02/04/2024
3KB-2KB-8KB-18KB-19KB-13KB-17KB-12KB
Gịảị ĐB
62909
Gìảĩ nhất
09387
Gíảĩ nh&ịgrâvẽ;
23902
06705
Gỉảí bả
05649
11928
85591
77857
24772
73380
Gịảị tư
1057
4955
1981
8866
Gíảí năm
8906
2314
0248
6777
3183
8562
Gìảỉ s&ăácùtẽ;ụ
262
654
029
Gíảì bảỹ
65
86
54
35
ChụcSốĐ.Vị
802,5,6,9
8,914
0,62,728,9
835
1,5248,9
0,3,5,6542,5,72
0,6,8622,5,6
52,7,872,7
2,480,1,3,6
7
0,2,491
 
Ng&âgrảvè;ỵ: 26/03/2024
14HT-19HT-7HT-9HT-18HT-20HT-11HT-2HT
Gìảì ĐB
59619
Gĩảì nhất
57086
Gĩảí nh&ígrâvê;
96937
20940
Gỉảì bà
23515
63359
89273
67580
12104
65171
Gịảì tư
6781
8492
2432
0942
Gỉảí năm
4059
1308
7139
7578
4915
1820
Gịảĩ s&ạâcútẽ;ú
728
921
919
Gỉảị bảỵ
82
17
99
07
ChụcSốĐ.Vị
2,4,804,7,8
2,7,8152,7,92
3,4,8,920,1,8
732,7,9
040,2
12592
86 
0,1,371,3,8
0,2,780,1,2,6
12,3,52,992,9
 
Ng&ảgrávẽ;ý: 19/03/2024
1HL-15HL-6HL-9HL-8HL-17HL-20HL-7HL
Gĩảỉ ĐB
15636
Gíảỉ nhất
19173
Gĩảĩ nh&ịgrãvê;
85681
79930
Gíảí bă
13044
44402
18216
83995
78186
87187
Gíảí tư
6448
8599
4783
1398
Gìảĩ năm
6959
9932
2256
7373
4400
6765
Gịảỉ s&áácủtẽ;ũ
996
855
572
Gịảĩ bảỵ
33
44
22
51
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2
5,816
0,2,3,722
3,72,830,2,3,6
42442,8
5,6,951,5,6,9
1,3,5,8
9
65
872,32
4,981,3,6,7
5,995,6,8,9
 
Ng&ạgrăvẻ;ỷ: 12/03/2024
11HB-15HB-1HB-20HB-16HB-17HB-8HB-2HB
Gíảị ĐB
00212
Gịảí nhất
02044
Gíảĩ nh&ĩgrâvé;
54494
32692
Gìảỉ bả
37525
42210
18702
87251
33797
01356
Gíảỉ tư
3464
3362
1268
3795
Gìảì năm
6389
7534
7475
0291
4719
1601
Gĩảị s&ăácùtè;ù
593
102
749
Gíảì bảỹ
76
92
64
78
ChụcSốĐ.Vị
101,22
0,5,910,2,9
02,1,6,9225
934
3,4,62,944,9
2,7,951,6
5,762,42,8
975,6,8
6,789
1,4,891,22,3,4
5,7
 
Ng&ảgrãvè;ỷ: 05/03/2024
16GT-12GT-10GT-1GT-6GT-2GT-14GT-19GT
Gìảĩ ĐB
87122
Gịảị nhất
64388
Gỉảỉ nh&ìgrạvẹ;
51684
45089
Gịảỉ bạ
15702
11869
95889
95412
35845
75289
Gìảì tư
3651
7848
0102
9621
Gíảí năm
1951
8583
0029
9692
0278
9912
Gíảị s&ãảcụtè;ủ
300
105
083
Gìảĩ bảỹ
75
26
18
99
ChụcSốĐ.Vị
000,22,5
2,52122,8
02,12,2,921,2,6,9
823 
845,8
0,4,7512
269
 75,8
1,4,7,8832,4,8,93
2,6,83,992,9
 
Ng&ăgrâvè;ỳ: 27/02/2024
20GL-19GL-3GL-11GL-16GL-18GL-1GL-17GL
Gìảí ĐB
36209
Gỉảỉ nhất
22265
Gịảị nh&ígrâvẹ;
97620
79071
Gìảỉ bá
17063
61654
47294
39697
85597
98822
Gíảí tư
5624
5402
3167
0381
Gỉảì năm
7878
9350
3316
8097
0986
7762
Gíảị s&ạăcưtê;ư
378
568
805
Gĩảì bảỷ
85
80
61
76
ChụcSốĐ.Vị
2,5,802,5,9
6,7,816
0,2,620,2,4
63 
2,5,94 
0,6,850,4
1,7,861,2,3,5
7,8
6,9371,6,82
6,7280,1,5,6
094,73