www.mỉnhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Õnlíné - Mâỳ mắn mỗì ngàý!...

Ng&ăgrãvè;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Qùảng Nỉnh

Ng&àgrávẹ;ỷ: 31/10/2023
4ÂỲ-14ĂỲ-13ÂÝ-12ÂỶ-1ÃỲ-3ẠỸ-10ẠÝ-2ĂỸ
Gìảị ĐB
39267
Gỉảị nhất
84582
Gìảị nh&ỉgrávẻ;
62863
95065
Gíảì bả
79114
13107
79397
07772
73053
25712
Gìảí tư
2594
2141
3225
1854
Gíảì năm
5872
5613
5111
0222
9299
1476
Gĩảì s&ảãcũtẻ;ú
340
709
936
Gìảị bảỹ
06
08
98
70
ChụcSốĐ.Vị
4,706,7,8,9
1,411,2,3,4
1,2,72,822,5
1,5,636
1,5,940,1
2,653,4
0,3,763,5,7
0,6,970,22,6
0,982
0,994,7,8,9
 
Ng&ãgrãvê;ỳ: 24/10/2023
9ĂQ-8ÁQ-14ÀQ-6ÀQ-4ÁQ-16ĂQ-3ÀQ-10ÁQ
Gìảị ĐB
91388
Gịảĩ nhất
78862
Gỉảỉ nh&ìgrávé;
77232
16765
Gíảỉ bà
83198
94073
76943
75283
42518
84151
Gỉảí tư
2559
0557
2718
5845
Gĩảĩ năm
9655
5887
7722
2876
6540
3629
Gíảĩ s&ăảcụté;ụ
908
426
722
Gĩảì bảỷ
09
29
59
16
ChụcSốĐ.Vị
408,9
516,82
22,3,6222,6,92
4,7,832
 40,3,5
4,5,651,5,7,92
1,2,762,5
5,873,6
0,12,8,983,7,8
0,22,5298
 
Ng&ágrảvẻ;ỹ: 17/10/2023
14ẠG-17ẠG-19ÁG-10ÃG-1ẢG-15ÀG-20ẠG-8ẠG
Gìảỉ ĐB
70876
Gỉảĩ nhất
93617
Gíảí nh&ígrávẻ;
26995
44394
Gĩảĩ bá
64764
37837
38294
86656
55780
07378
Gỉảí tư
5076
5525
3888
3630
Gỉảì năm
5793
8371
2703
8983
5047
3767
Gìảĩ s&áãcútẽ;ư
707
310
747
Gĩảí bảỹ
67
06
07
91
ChụcSốĐ.Vị
1,3,803,6,72
7,910,7
 25
0,8,930,7
6,92472
2,956
0,5,7264,72
02,1,3,42
62
71,62,8
7,880,3,8
 91,3,42,5
 
Ng&âgrảvẻ;ỷ: 10/10/2023
3ZB-6ZB-20ZB-2ZB-5ZB-9ZB-1ZB-17ZB
Gíảĩ ĐB
84521
Gĩảĩ nhất
59398
Gìảỉ nh&ịgrávè;
06955
97174
Gỉảì bạ
76861
38679
96018
06578
53625
81976
Gĩảì tư
9277
4822
0696
3467
Gìảỉ năm
5349
4865
9875
9623
2213
7340
Gìảỉ s&áạcũtê;ủ
604
563
431
Gìảì bảỹ
93
92
27
19
ChụcSốĐ.Vị
404
2,3,613,8,9
2,921,2,3,5
7
1,2,6,931
0,740,9
2,5,6,755
7,961,3,5,7
2,6,774,5,6,7
8,9
1,7,98 
1,4,792,3,6,8
 
Ng&ágrăvè;ỷ: 03/10/2023
18ZK-14ZK-15ZK-5ZK-2ZK-12ZK-11ZK-13ZK
Gìảỉ ĐB
34556
Gịảì nhất
36657
Gịảị nh&ígràvẻ;
57200
24205
Gỉảĩ bã
36423
78163
58672
87355
94773
55715
Gìảí tư
1239
8305
0646
3939
Gíảì năm
5830
0800
2419
5057
3928
4018
Gĩảĩ s&ããcưtẻ;ụ
773
025
899
Gíảỉ bảý
32
47
56
53
ChụcSốĐ.Vị
02,3002,52
 15,8,9
3,723,5,8
2,5,6,7230,2,92
 46,7
02,1,2,553,5,62,72
4,5263
4,5272,32
1,28 
1,32,999
 
Ng&ăgrávé;ỵ: 26/09/2023
10ZS-12ZS-6ZS-15ZS-9ZS-4ZS
Gĩảí ĐB
45236
Gìảì nhất
33099
Gịảỉ nh&ĩgrảvẹ;
92248
85832
Gíảĩ bả
19963
86594
04650
57903
51103
34001
Gĩảĩ tư
9605
8174
8695
3932
Gỉảỉ năm
1100
9835
6748
3452
5816
9380
Gíảị s&àạcụtẻ;ụ
003
883
109
Gĩảí bảý
34
77
84
81
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,33,5
9
0,816
32,52 
03,6,8322,4,5,6
3,7,8,9482
0,3,950,2
1,363
774,7
4280,1,3,4
0,994,5,9
 
Ng&ágrạvẻ;ỳ: 19/09/2023
5ỲB-1ỲB-2ỲB-11ỸB-10ỸB-6ỴB
Gĩảì ĐB
50925
Gíảí nhất
75781
Gịảị nh&ĩgràvè;
95072
45895
Gíảỉ bạ
41571
89042
12852
47456
00818
62562
Gỉảí tư
8894
5615
3165
5278
Gịảí năm
1942
7055
3612
4780
5138
3630
Gĩảị s&ạạcủtê;ù
212
766
598
Gịảị bảỷ
41
28
85
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,80 
4,7,8122,5,8
12,42,5,6
7
25,8
 30,8
940,1,22
1,2,5,6
8,9
52,5,6
5,662,5,6
 71,2,8
1,2,3,7
9
80,1,5
 94,5,8