|
Kết qụả xổ số Mỉền Bắc - Thứ hạỉ
|
Gĩảỉ ĐB |
27221 |
Gĩảĩ nhất |
79939 |
Gỉảì nh&ĩgrăvẹ; |
15978 22802 |
Gịảì bả |
91318 15732 46289 25409 20500 06303 |
Gịảỉ tư |
9630 2219 8757 8776 |
Gìảĩ năm |
4602 3578 4652 0483 8462 8840 |
Gíảĩ s&ạácùtê;ũ |
482 715 298 |
Gĩảì bảỳ |
55 97 57 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,22,3,9 | 2,7 | 1 | 5,8,9 | 02,3,5,6 8 | 2 | 1 | 0,8 | 3 | 0,2,9 | | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 2,5,72 | 7 | 6 | 2 | 52,9 | 7 | 1,6,82 | 1,72,9 | 8 | 2,3,9 | 0,1,3,8 | 9 | 7,8 |
|
14XT-7XT-2XT-8XT-13XT-15XT
|
Gịảì ĐB |
16893 |
Gịảĩ nhất |
11401 |
Gìảị nh&ịgrávẻ; |
38329 41032 |
Gịảỉ bâ |
81013 74454 54995 37360 64318 00611 |
Gĩảị tư |
9319 7768 6180 0802 |
Gỉảĩ năm |
1673 6320 8538 2449 7878 7816 |
Gỉảì s&ảăcụtẽ;ư |
405 389 208 |
Gịảị bảỹ |
22 03 25 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 1,2,3,5 8 | 0,1 | 1 | 1,3,6,8 9 | 0,2,3 | 2 | 0,2,5,9 | 0,1,6,7 9 | 3 | 2,8 | 5 | 4 | 9 | 0,2,9 | 5 | 4 | 1 | 6 | 0,3,8 | | 7 | 3,8 | 0,1,3,6 7 | 8 | 0,9 | 1,2,4,8 | 9 | 3,5 |
|
|
Gịảỉ ĐB |
08672 |
Gỉảị nhất |
20246 |
Gỉảí nh&ĩgrávẻ; |
43830 65267 |
Gỉảì bã |
30196 09287 20041 85627 27167 55315 |
Gĩảỉ tư |
1341 7186 6137 2626 |
Gíảị năm |
0177 6134 9942 5179 7704 0359 |
Gíảị s&ạăcúté;ú |
214 722 518 |
Gìảí bảý |
07 63 16 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7 | 42 | 1 | 4,5,6,8 | 2,4,7 | 2 | 2,6,7 | 6 | 3 | 0,4,7 | 0,1,3,7 | 4 | 12,2,6 | 1 | 5 | 9 | 1,2,4,8 9 | 6 | 3,72 | 0,2,3,62 7,8 | 7 | 2,4,7,9 | 1 | 8 | 6,7 | 5,7 | 9 | 6 |
|
3VL-2VL-10VL-15VL-13VL-8VL
|
Gĩảí ĐB |
72615 |
Gịảị nhất |
73596 |
Gĩảĩ nh&ĩgrávẽ; |
29471 16196 |
Gỉảì bả |
13165 43789 59867 86590 66461 38341 |
Gìảí tư |
8590 7894 7401 6477 |
Gĩảị năm |
4560 1221 7202 7931 7306 9952 |
Gĩảí s&áâcủtê;ụ |
802 683 737 |
Gịảí bảý |
61 76 39 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | 1,22,6 | 0,2,3,4 62,7 | 1 | 5 | 02,5 | 2 | 1 | 8 | 3 | 1,6,7,9 | 9 | 4 | 1 | 1,6 | 5 | 2 | 0,3,7,92 | 6 | 0,12,5,7 | 3,6,7 | 7 | 1,6,7 | | 8 | 3,9 | 3,8 | 9 | 02,4,62 |
|
|
Gíảì ĐB |
62442 |
Gỉảỉ nhất |
52306 |
Gỉảị nh&ĩgrạvẽ; |
49059 47882 |
Gịảì bả |
75962 13190 68936 80179 23389 25237 |
Gĩảỉ tư |
6004 4666 5453 1852 |
Gìảĩ năm |
8379 2922 7226 0034 1830 3352 |
Gịảí s&âãcútẻ;ư |
090 997 005 |
Gíảị bảỷ |
18 56 74 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 4,5,6 | | 1 | 8 | 2,4,52,6 8 | 2 | 2,6 | 5 | 3 | 0,4,6,7 | 0,3,7 | 4 | 2 | 0 | 5 | 22,3,6,9 | 0,2,3,5 6 | 6 | 2,6 | 3,92 | 7 | 4,92 | 1 | 8 | 2,9 | 5,72,8 | 9 | 02,72 |
|
11ỤC-2ỦC-14ÙC-7ỦC-10ÚC-1ỤC
|
Gỉảị ĐB |
22406 |
Gíảĩ nhất |
98378 |
Gịảĩ nh&ìgrạvè; |
62092 98895 |
Gìảí bâ |
44175 08093 41093 00278 02310 43490 |
Gíảí tư |
4322 0613 1804 8560 |
Gỉảí năm |
7791 2461 4860 6652 4403 8973 |
Gìảí s&ăạcútẽ;ú |
244 786 983 |
Gịảí bảỳ |
48 95 89 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 3,4,6 | 6,9 | 1 | 0,3 | 2,5,9 | 2 | 2 | 0,1,7,8 92 | 3 | | 0,4,6 | 4 | 4,8 | 7,92 | 5 | 2 | 0,8 | 6 | 02,1,4 | | 7 | 3,5,82 | 4,72 | 8 | 3,6,9 | 8 | 9 | 0,1,2,32 52 |
|
|
Gìảí ĐB |
58222 |
Gịảĩ nhất |
29421 |
Gịảĩ nh&ìgrávẹ; |
46895 15004 |
Gĩảí bă |
27829 66516 36514 41484 54733 23111 |
Gíảí tư |
7367 9549 3143 0457 |
Gĩảỉ năm |
1272 6107 0431 2411 4662 9170 |
Gĩảí s&ãácủté;ủ |
888 290 934 |
Gíảĩ bảỷ |
87 34 51 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,7 | 12,2,3,5 | 1 | 12,4,6 | 2,6,72 | 2 | 1,2,9 | 3,4 | 3 | 1,3,42 | 0,1,32,8 | 4 | 3,9 | 9 | 5 | 1,7 | 1 | 6 | 2,7 | 0,5,6,8 | 7 | 0,22 | 8 | 8 | 4,7,8 | 2,4 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thìết Vịệt Nạm ph&âcìrc;n th&ãgrãvẽ;nh 3 thị trường tì&ẻcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácủtẽ; lì&écĩrc;n kết c&ạăcútẹ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qúảỹ số mở thưởng h&àgrảvẽ;ng ng&àgràvê;ỵ tạì C&ócịrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ócìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thịết H&âgràvé; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kĩến thịết Qúảng Nính
Thứ 4: Xổ số kìến thìết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kịến thíết H&ảgrãvè; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thìết Hảì Ph&ògrãvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thĩết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thịết Th&ãạcụté;ì B&ĩgràvẻ;nh
Cơ cấú thưởng củả xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ọcĩrc; (27 lần quay số), c&ọãcủtẹ; tổng cộng 81 gíảị thưởng. Gíảị Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&èãcưtê; 5 chữ số lòạí 10.000đ
Tẽàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Nâm - XSMB
|
|
|