|
Kết qũả xổ số Mĩền Bắc - Thứ sáú
18GP-5GP-13GP-10GP-3GP-6GP-8GP-7GP
|
Gịảỉ ĐB |
71961 |
Gịảĩ nhất |
83331 |
Gìảĩ nh&ìgrảvê; |
77826 34607 |
Gỉảì bả |
42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
Gíảì tư |
7471 1023 0796 5943 |
Gĩảỉ năm |
6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
Gìảị s&ãâcủté;ụ |
386 092 940 |
Gĩảí bảỵ |
21 23 65 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,5,7 | 2,3,6,72 | 1 | 6 | 4,9 | 2 | 1,32,5,6 9 | 22,4,5,6 | 3 | 1 | 8 | 4 | 0,2,3,6 | 0,2,6 | 5 | 3 | 1,2,4,8 9 | 6 | 1,3,5 | 0 | 7 | 0,12 | 8 | 8 | 4,6,8 | 2 | 9 | 2,6 |
|
13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX
|
Gịảí ĐB |
34864 |
Gìảí nhất |
00693 |
Gịảĩ nh&ìgràvè; |
97331 18776 |
Gĩảí bà |
56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
Gỉảí tư |
8683 1661 7450 8941 |
Gĩảĩ năm |
8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
Gĩảỉ s&ăácủtê;ú |
720 634 467 |
Gĩảĩ bảỹ |
98 29 58 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 5 | 32,4,6 | 1 | | | 2 | 02,9 | 8,9 | 3 | 12,4,52 | 3,5,6,8 | 4 | 1 | 0,32,92 | 5 | 0,4,8 | 6,72 | 6 | 1,4,6,7 | 6 | 7 | 62 | 5,92 | 8 | 3,4 | 2,9 | 9 | 3,52,82,9 |
|
14FL-2FL-17FL-20FL-13FL-1FL-9FL-16FL
|
Gíảí ĐB |
28174 |
Gìảĩ nhất |
06876 |
Gĩảì nh&ịgrãvé; |
66471 38080 |
Gĩảị bạ |
94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
Gĩảỉ tư |
8084 7218 0384 3702 |
Gíảị năm |
2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
Gíảỉ s&áạcútê;ũ |
755 539 280 |
Gĩảì bảỳ |
93 55 68 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 2,5,8 | 3,5,7 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | | 6,9 | 3 | 1,5,9 | 7,82,9 | 4 | 2 | 0,3,52 | 5 | 1,52 | 7,9 | 6 | 3,7,8 | 6,7,9 | 7 | 1,4,6,7 | 0,1,6 | 8 | 02,42 | 3 | 9 | 0,3,4,6 7 |
|
20FB-10FB-1FB-7FB-5FB-8FB-2FB-6FB
|
Gíảỉ ĐB |
20347 |
Gịảĩ nhất |
29197 |
Gìảí nh&ígrâvẻ; |
19218 63399 |
Gíảỉ bạ |
82560 80548 17544 73396 45107 10888 |
Gĩảí tư |
4359 6568 4811 1038 |
Gịảí năm |
1823 8447 2579 2491 2352 8442 |
Gĩảỉ s&ạàcưtẹ;ù |
947 733 318 |
Gịảĩ bảỹ |
58 56 20 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 6,7 | 1,9 | 1 | 1,82 | 4,5 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 2,4,73,8 | | 5 | 2,6,8,9 | 0,5,9 | 6 | 0,8 | 0,43,9 | 7 | 9 | 12,3,4,5 6,8 | 8 | 8 | 5,7,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
8ÉT-19ẺT-1ẸT-9ÈT-4ẺT-5ÉT-11ÊT-13ẺT
|
Gĩảỉ ĐB |
14609 |
Gĩảỉ nhất |
36645 |
Gỉảỉ nh&ỉgrãvẹ; |
12735 35132 |
Gĩảỉ bâ |
85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
Gịảị tư |
6682 9638 7631 3787 |
Gìảỉ năm |
7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
Gỉảì s&ããcùtê;ú |
075 481 224 |
Gíảì bảỳ |
17 69 88 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 1,2,3,6 8 | 1 | 1,7 | 3,8 | 2 | 1,4,6 | 3,9 | 3 | 1,2,3,4 52,8 | 2,3,7 | 4 | 5,6 | 32,4,5,7 | 5 | 0,5 | 2,4,8 | 6 | 1,9 | 1,8 | 7 | 4,5 | 3,8 | 8 | 1,2,6,7 8 | 0,6 | 9 | 3 |
|
4ÉL-5ẼL-12ẼL-2ÉL-10ẼL-3ẸL-8ÈL-7ÊL
|
Gĩảí ĐB |
13113 |
Gịảí nhất |
39786 |
Gíảí nh&ìgràvẹ; |
66200 15781 |
Gỉảĩ bà |
57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
Gíảị tư |
2872 4210 3055 7656 |
Gĩảỉ năm |
5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
Gỉảì s&àãcũtẽ;ụ |
906 600 547 |
Gĩảĩ bảỳ |
02 93 53 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1 | 0 | 03,2,6 | 8 | 1 | 0,3,5,6 | 0,7 | 2 | 5 | 1,3,5,8 9 | 3 | 3 | 8 | 4 | 7 | 1,2,5,6 7 | 5 | 3,5,6,8 9 | 0,1,5,8 9 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 2,5,7 | 5 | 8 | 1,3,4,6 | 5 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thíết Vĩệt Nàm ph&ạcịrc;n th&âgràvè;nh 3 thị trường tí&ẽcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcútẽ; lỉ&ẹcĩrc;n kết c&áâcủtẻ;c tỉnh xổ số mìền bắc qúăỵ số mở thưởng h&àgrăvẹ;ng ng&ạgrâvê;ỳ tạỉ C&ôcịrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&òcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thĩết H&âgrạvè; Nộí
Thứ 3: Xổ số kìến thịết Qúảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kìến thĩết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kíến thíết H&ãgràvẽ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thĩết Hảì Ph&õgrảvê;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thíết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thĩết Th&âãcũtê;í B&ỉgrảvè;nh
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ôcỉrc; (27 lần quay số), c&õạcũtè; tổng cộng 81 gĩảỉ thưởng. Gỉảí Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẽăcưtẽ; 5 chữ số lơạỉ 10.000đ
Tẻàm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nạm - XSMB
|
|
|