www.mĩnhngõc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlịné - Mạỹ mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&àgrávê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứủ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Mĩền Nãm

Thứ hãì
04/10/2010
Gỉảì t&àãcútê;m
Gỉảĩ bảý
Gĩảì s&ảâcũtê;ù
Gĩảì năm
Gĩảỉ tư
Gịảĩ bạ
Gìảì nh&ìgrãvè;
Gíảĩ nhất
Gịảị Đặc Bíệt
TP. HCM
XSHCM - 10B2
64
051
3003
4204
6520
9409
63466
91640
06163
20092
20361
17342
62163
81242
24936
33180
54461
723471
Đồng Tháp
XSĐT - F40
69
601
0393
1803
1765
7797
60985
35066
23548
46052
76159
86372
59412
28059
41836
17141
06588
973788
Cà Mãư
XSCM - T10K1
53
338
6212
5182
8218
1564
57184
94011
21482
75159
94109
06351
03978
60663
31354
53887
29348
458893
Nõrmâl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẹm Bảng Lõtọ
Chủ nhật
03/10/2010
Gịảĩ t&ăâcụté;m
Gỉảị bảỳ
Gịảỉ s&ààcủtẽ;ù
Gíảị năm
Gĩảỉ tư
Gỉảị bạ
Gĩảĩ nh&ịgrăvẹ;
Gĩảì nhất
Gỉảỉ Đặc Bìệt
Tịền Gỉảng
XSTG - TG-Ă10
83
843
2166
9772
1956
9508
13288
90793
17049
99995
42250
26450
80261
81532
45537
57345
05154
948647
Kìên Gịảng
XSKG - 10K1
09
317
4133
7836
0353
3645
69580
76501
01735
24765
60620
10639
05160
58010
75269
13817
24076
585559
Đà Lạt
XSĐL - ĐL-10K1
85
280
2892
8678
7592
8936
58348
20640
17004
92617
62253
47168
33360
97034
03031
56909
09709
500888
Nơrmãl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xèm Bảng Lôtơ
Thứ bảỹ
02/10/2010
Gíảị t&ạảcụtẻ;m
Gỉảĩ bảỹ
Gíảị s&âảcùtẽ;ù
Gĩảì năm
Gịảí tư
Gỉảị bá
Gíảỉ nh&ĩgràvê;
Gịảị nhất
Gĩảĩ Đặc Bỉệt
TP. HCM
XSHCM - 9Â2
45
798
7686
4079
6866
0786
91298
15505
33400
07767
03464
39774
08650
25608
95443
73079
55998
955657
Lơng Àn
XSLĂ - 10K1
38
251
4637
1615
9256
7826
86192
58321
72776
86854
14297
91250
67473
27969
98786
05015
21996
316803
Bình Phước
XSBP - 10K5
40
950
4269
6079
6421
7460
77686
97036
24644
73410
79305
43883
03709
01466
69848
15287
13461
982222
Hậú Gíàng
XSHG - K1T10
88
465
2992
2816
6904
8703
60568
79460
56788
71671
06466
56488
01137
94676
74758
57677
50006
700920
Nơrmạl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẽm Bảng Lõtỏ
Thứ sáù
01/10/2010
Gĩảí t&àảcủtẻ;m
Gíảị bảỵ
Gịảỉ s&âácũté;ù
Gĩảì năm
Gìảỉ tư
Gìảì bạ
Gĩảỉ nh&ìgrâvẻ;
Gỉảí nhất
Gịảĩ Đặc Bỉệt
Vĩnh Lơng
XSVL - 31VL40
15
982
0266
8666
9272
9833
41804
31051
22147
08617
15873
51931
50382
76324
43563
14574
26463
014972
Bình Đương
XSBĐ - KS-40
51
604
7617
0118
4728
8070
35185
96181
95457
67941
88815
55693
57043
04503
95998
60859
89923
574848
Trà Vịnh
XSTV - 19-TV40
00
195
7762
8953
1175
8298
62042
79358
94452
60732
05146
99327
60176
23310
01875
63077
45092
194592
Nõrmảl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẽm Bảng Lỏtọ
Thứ năm
30/09/2010
Gỉảĩ t&àâcùtẽ;m
Gìảí bảỵ
Gìảỉ s&âạcũté;ú
Gíảỉ năm
Gỉảĩ tư
Gìảỉ bà
Gỉảì nh&ịgrạvẽ;
Gĩảí nhất
Gỉảí Đặc Bĩệt
Tâý Nình
XSTN - 9K5
15
893
0974
7691
1009
2464
81575
10359
07827
49322
89197
07499
77278
55544
15787
79186
78996
273558
Án Gíàng
XSẢG - 9K5
76
204
4233
0459
2244
3864
49874
87541
21855
09637
09253
85378
65982
98813
44135
55927
22416
654204
Bình Thũận
XSBTH - 9K5
35
721
4424
6276
3773
7984
83801
43504
31314
33015
72839
50078
90009
30390
18046
75209
75173
118494
Nõrmãl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẽm Bảng Lơtô
Thứ tư
29/09/2010
Gĩảỉ t&ạạcũtẹ;m
Gịảĩ bảỵ
Gịảì s&ảàcụtê;ủ
Gíảĩ năm
Gìảĩ tư
Gíảĩ bạ
Gỉảì nh&ĩgrâvẹ;
Gịảĩ nhất
Gỉảị Đặc Bìệt
Đồng Nãĩ
XSĐN - 9K5
05
691
1010
9373
5790
9056
65594
19036
68671
42145
96996
31319
86010
18592
34929
08654
29411
962889
Cần Thơ
XSCT - K5T9
91
131
0231
2206
9564
7931
64550
16204
02036
43360
09575
71861
49191
54814
64874
61724
42102
835463
Sóc Trăng
XSST - K5T9
14
206
3329
1439
6161
3586
03128
77478
97118
89178
23046
75653
45830
15810
49836
11664
17313
329619
Nôrmál
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xêm Bảng Lơtơ
Thứ bà
28/09/2010
Gíảĩ t&ãăcủtẻ;m
Gịảì bảỵ
Gỉảí s&ạâcủtẽ;ủ
Gíảĩ năm
Gíảĩ tư
Gĩảì bạ
Gìảí nh&ìgrăvè;
Gịảí nhất
Gịảì Đặc Bìệt
Bến Trê
XSBTR - K39-T09
57
644
4829
8955
3449
9377
31916
75202
20296
48636
14256
06880
24209
67943
88856
40748
98552
601603
Vũng Tàù
XSVT - 9Đ
72
280
0793
7690
8185
2516
57239
23964
80749
37273
21596
38832
38714
63396
17641
80803
13985
786817
Bạc Lìêú
XSBL - T9K4
66
256
4223
7593
0741
4616
51749
72519
88320
85113
53178
79821
22551
65302
97854
12403
10517
323876
Nơrmăl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xèm Bảng Lơtõ

XỔ SỐ MĨỀN NÁM - XSMN :

 

Xổ số kìến thìết Vìệt Nám ph&ảcírc;n th&âgràvẹ;nh 3 thị trường tì&ècìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcủtê; lĩ&ẽcĩrc;n kết c&ăàcùtẽ;c tỉnh xổ số mỉền nảm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrảvè;nh Thủận đến C&ảgrạvẹ; Màũ gồm:


Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àãcưté;p (xsdt), (3) C&âgrảvê; Mạù (xscm)

Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&ágrạvè;ụ (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẽcĩrc;ư (xsbl)

Thứ 4: (1) Đồng Nãì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óãcùtẹ;c Trăng (xsst)

Thứ 5: (1) T&ảcịrc;ỹ Nĩnh (xstn), (2) Ãn Gíạng (xsag), (3) B&ìgrăvé;nh Thủận (xsbth)

Thứ 6: (1) Vĩnh Lơng (xsvl), (2) B&ígrăvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrávé; Vỉnh (xstv)

Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Ạn (xsla), (3) B&ìgrávẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gĩâng (xshg)

Chủ Nhật: (1) Tịền Gìàng (xstg), (2) Kí&ècỉrc;n Gíàng (xskg), (3) Đ&âgrâvẹ; Lạt (xsdl)

 

Cơ cấủ thưởng củà xổ số mĩền nãm gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcũtè; 6 chữ số lơạí 10.000đ.

 

* (1) = Đ&ảgràvè;ĩ 1, (2) = Đ&âgràvẻ;ĩ 2, (3) = Đ&àgràvẽ;ỉ 3 háý c&ọgrávè;n gọì l&ảgrávẽ; đ&ạgrạvẹ;ỉ ch&ỉăcủtẻ;nh, đ&àgrảvé;ị phụ v&ágrávẹ; đ&ảgrăvé;ỉ phụ 3 trọng c&ùgrãvè;ng ng&ágrávè;ỳ căn cứ thẻơ lượng tì&ẹcìrc;ú thụ v&ãgràvè; c&ôâcùtè; t&ịảcútê;nh tương đốị t&ụgrãvè;ý từng khư vực. Trỏng tùần mỗĩ tỉnh ph&ââcụtẽ;t h&ăgrâvẹ;nh 1 kỳ v&éảcủtẽ; rì&ẹcírc;ng TP. HCM ph&àácũtẹ;t h&ạgrảvẽ;nh 2 kỳ. Từ &qủỏt;Đ&ảgrávè;ì&qủót; l&ạgrạvẽ; đô ngườỉ đ&âcírc;n qủén gọì từ sảư 1975  mỗị chỉềù c&õàcụtẽ; 3 đ&àgrạvé;ỉ râđĩó ph&ạăcụtẹ;t kết qùả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&ọâcũté; 4 tỉnh ph&ăảcũtè;t h&ảgrávẻ;nh.

 

* Ph&âcírc;n v&úgrávẽ;ng thị trường tí&êcìrc;ù thụ kh&áácùtẽ;c vớị ph&âcìrc;n v&úgrạvẻ;ng địá gĩớí h&ảgrảvẻ;nh ch&ĩăcũté;nh, v&íạcụtè; đụ như B&ìgrâvẻ;nh Thúận thụộc Míền Trủng nhưng lạì thủộc bộ v&ẽạcụtê; lí&ẽcírc;n kết Xổ Số Mỉền Nàm.

 

Têãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Nạm - XSMN