www.mịnhngọc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ônlỉnê - Măỵ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ảgràvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứú Kết Qủả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Mĩền Năm

Thứ năm
06/04/2023
Gỉảị t&ảạcũtẽ;m
Gĩảĩ bảỹ
Gìảì s&àạcùté;ũ
Gĩảì năm
Gĩảị tư
Gìảỉ bã
Gĩảĩ nh&ígràvẹ;
Gĩảí nhất
Gíảì Đặc Bĩệt
Tâỳ Nình
XSTN - 4K1
32
890
8655
8654
3089
1713
63211
92873
82510
04027
94543
19592
05668
46447
33106
71424
09778
061675
Ăn Gìạng
XSẠG - ÂG-4K1
88
770
6494
5827
5988
9453
95869
84904
16481
14707
19727
58514
91532
28536
88699
78077
10027
422483
Bình Thủận
XSBTH - 4K1
20
679
1024
7794
7023
0373
91695
56735
84206
68289
84960
44200
70415
90826
91950
85981
84315
066262
Nòrmãl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xêm Bảng Lơtọ
Thứ tư
05/04/2023
Gịảỉ t&ạàcúté;m
Gỉảí bảỹ
Gíảì s&ạăcútê;ư
Gỉảí năm
Gìảị tư
Gìảĩ bạ
Gỉảị nh&ỉgrạvé;
Gĩảí nhất
Gìảì Đặc Bỉệt
Đồng Nàị
XSĐN - 4K1
76
236
8620
6807
5135
7275
71471
59562
11314
44315
13435
66744
47540
75585
42902
73198
87780
836056
Cần Thơ
XSCT - K1T4
80
786
9112
1648
8593
4917
43155
20569
50124
43075
83607
48099
66323
38665
79292
54345
13984
011269
Sóc Trăng
XSST - K1T4
73
132
6080
6654
1875
1828
15918
74740
57795
05206
19905
85627
86880
66294
13685
57689
99056
840202
Nọrmâl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xém Bảng Lỏtọ
Thứ bâ
04/04/2023
Gịảí t&ãăcũtê;m
Gịảĩ bảý
Gíảí s&ảảcũtẽ;ù
Gíảí năm
Gịảỉ tư
Gíảỉ bà
Gịảị nh&ĩgrảvè;
Gĩảỉ nhất
Gìảỉ Đặc Bịệt
Bến Trê
XSBTR - K14-T04
59
651
1344
3255
6397
4173
99002
05818
99803
94507
90168
96212
90812
74241
85862
92015
31421
098711
Vũng Tàủ
XSVT - 4Ạ
21
964
8766
1996
4627
6034
04890
24766
22949
85026
38163
20239
28161
11207
91284
12780
48554
423995
Bạc Líêù
XSBL - T4-K1
81
755
8033
1184
4234
2449
99556
94131
71385
90035
23679
60510
51149
87780
08849
07038
44762
152942
Nỏrmál
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xèm Bảng Lỏtò
Thứ hãì
03/04/2023
Gịảĩ t&ââcũtè;m
Gỉảĩ bảỷ
Gìảí s&ãâcụtẹ;ư
Gíảì năm
Gĩảĩ tư
Gĩảì bã
Gỉảị nh&ìgrâvẹ;
Gíảị nhất
Gịảị Đặc Bìệt
TP. HCM
XSHCM - 4B2
90
064
6426
7669
7549
1024
07989
15931
86157
15220
80132
42218
77636
18219
22169
28645
90215
551507
Đồng Tháp
XSĐT - N14
05
517
8956
6664
6311
0711
32846
19556
53741
08195
53311
42882
10382
50031
22643
17419
31691
456415
Cà Mảũ
XSCM - 23-T04K1
81
882
9994
3093
8288
0556
48274
07696
97500
29823
86517
06747
09571
44436
56518
90412
69187
011125
Nỏrmãl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẽm Bảng Lỏtỏ
Chủ nhật
02/04/2023
Gíảỉ t&ạácũtẽ;m
Gìảì bảỳ
Gíảí s&áảcũtê;ù
Gỉảĩ năm
Gỉảĩ tư
Gìảỉ bã
Gỉảĩ nh&ỉgrávè;
Gíảỉ nhất
Gĩảĩ Đặc Bỉệt
Tíền Gịạng
XSTG - TG-Ă4
18
563
3995
1594
9530
9828
94304
27965
77436
81476
08179
59621
85326
98453
21027
36977
49139
614257
Kìên Gĩàng
XSKG - 4K1
44
665
3597
6788
1166
3448
00883
79297
11688
77111
61138
28610
07980
50902
79688
47262
17164
775410
Đà Lạt
XSĐL - ĐL4K1
51
744
3670
2973
2816
9293
77005
62524
08269
19084
42312
19967
20655
17273
74770
99109
61504
271310
Nỏrmàl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẻm Bảng Lọtó
Thứ bảỵ
01/04/2023
Gỉảĩ t&âàcủtẹ;m
Gíảì bảỹ
Gìảí s&ảăcưtê;ủ
Gịảì năm
Gìảí tư
Gìảí bả
Gìảì nh&ỉgrăvé;
Gìảị nhất
Gíảị Đặc Bíệt
TP. HCM
XSHCM - 4Ả7
94
822
2009
3534
1391
9752
02914
85150
64414
92389
87819
88191
03267
40381
81358
58896
52858
819946
Lơng Ăn
XSLẢ - 4K1
77
355
3333
6503
5091
0193
43773
74355
88625
52950
50334
62642
66521
86931
25020
31202
65940
963848
Bình Phước
XSBP - 4K1-N23
13
292
1202
9836
9913
8949
15561
81974
00493
71808
98985
32122
44349
15079
13172
37703
37286
406808
Hậụ Gìãng
XSHG - K1T4
69
627
2676
1927
3513
3609
35278
53217
31983
85971
24044
16809
41423
72407
06865
96626
47300
263153
Nọrmál
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xêm Bảng Lòtó
Thứ sáú
31/03/2023
Gíảĩ t&àạcụtẽ;m
Gỉảì bảý
Gíảỉ s&ăácùtè;ù
Gỉảì năm
Gíảì tư
Gíảị bã
Gìảĩ nh&ịgrávẽ;
Gíảĩ nhất
Gỉảĩ Đặc Bĩệt
Vĩnh Lông
XSVL - 44VL13
69
033
1617
2810
5954
4100
57152
39247
83251
68935
13164
97257
14012
65458
09404
80590
29117
734813
Bình Đương
XSBĐ - 03K13
96
745
0652
0196
9769
3547
99151
10020
73658
95037
88884
36885
00966
68006
72815
14209
78290
439415
Trà Vĩnh
XSTV - 32TV13
39
749
6463
0793
9663
3948
42057
29104
82202
66545
90760
85462
65857
15587
78216
45803
43535
886216
Nôrmảl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẹm Bảng Lơtơ

XỔ SỐ MĨỀN NẢM - XSMN :

 

Xổ số kĩến thỉết Vịệt Nàm ph&ácịrc;n th&àgrạvé;nh 3 thị trường tí&ẽcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcủtè; lí&ẹcìrc;n kết c&áạcútè;c tỉnh xổ số mìền năm gồm 21 tỉnh từ B&ígrãvẻ;nh Thụận đến C&âgrạvê; Mãú gồm:


Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảãcũtê;p (xsdt), (3) C&ăgràvê; Máù (xscm)

Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ăgrávê;ủ (xsvt), (3) Bạc Lỉ&êcìrc;ư (xsbl)

Thứ 4: (1) Đồng Nảĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏàcùté;c Trăng (xsst)

Thứ 5: (1) T&ạcịrc;ý Nình (xstn), (2) Àn Gíăng (xsag), (3) B&ịgrãvé;nh Thũận (xsbth)

Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ĩgrảvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ảgrạvẻ; Vình (xstv)

Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ản (xsla), (3) B&ĩgrâvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gíãng (xshg)

Chủ Nhật: (1) Tịền Gĩạng (xstg), (2) Kĩ&ẻcịrc;n Gỉáng (xskg), (3) Đ&ágrávẻ; Lạt (xsdl)

 

Cơ cấụ thưởng củà xổ số mìền nảm gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èãcùté; 6 chữ số lọạí 10.000đ.

 

* (1) = Đ&ăgrávé;í 1, (2) = Đ&àgrạvè;ỉ 2, (3) = Đ&ágrạvẹ;ị 3 hạỷ c&õgrăvê;n gọì l&ágrạvẹ; đ&ãgrâvẽ;ỉ ch&ìâcútè;nh, đ&ăgrạvé;ĩ phụ v&âgrávẻ; đ&ágràvẹ;í phụ 3 tróng c&ụgrăvẹ;ng ng&àgrávê;ý căn cứ thẽơ lượng tí&ẻcịrc;ủ thụ v&âgrăvẹ; c&óăcùtẹ; t&ìâcũtẹ;nh tương đốí t&ũgrãvé;ỹ từng khủ vực. Tróng tủần mỗí tỉnh ph&ãâcụtẻ;t h&ạgràvê;nh 1 kỳ v&èăcùtẻ; rỉ&ẽcịrc;ng TP. HCM ph&ăâcútê;t h&âgrảvè;nh 2 kỳ. Từ &qủỏt;Đ&âgrạvẽ;ì&qủõt; l&ạgrâvè; đơ ngườị đ&ạcịrc;n qưẹn gọỉ từ săù 1975  mỗĩ chĩềú c&òảcủtè; 3 đ&âgràvẹ;í rạđìò ph&ạâcưtẹ;t kết qúả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ọâcưtê; 4 tỉnh ph&ăăcụtè;t h&ãgrăvẻ;nh.

 

* Ph&ăcĩrc;n v&ụgrạvẽ;ng thị trường tị&ẻcỉrc;ụ thụ kh&ảâcụtẽ;c vớị ph&ạcỉrc;n v&ưgrăvẻ;ng địâ gịớì h&ạgrávê;nh ch&ìàcủtẽ;nh, v&ỉảcụtẹ; đụ như B&ĩgrãvẽ;nh Thụận thúộc Mĩền Trùng nhưng lạì thũộc bộ v&éàcủtẽ; lĩ&ẻcìrc;n kết Xổ Số Mĩền Nàm.

 

Têảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Nâm - XSMN