www.mìnhngôc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlìnè - Mâỳ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ágrăvẻ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trá Cứù Kết Qúả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Mịền Nạm

Thứ bảý
07/03/2009
Gỉảí t&ââcútẹ;m
Gỉảị bảỳ
Gíảỉ s&áâcủté;ú
Gỉảị năm
Gịảỉ tư
Gỉảị bâ
Gỉảí nh&ỉgrávẹ;
Gĩảí nhất
Gìảí Đặc Bíệt
TP. HCM
XSHCM - L:3Ạ7
27
846
3402
5070
0290
6301
26315
20914
38117
16116
37399
86032
85217
05192
17989
14069
53382
99854
Lòng Àn
XSLÀ - L:3K1
94
055
1564
5379
9975
8419
47001
47787
67099
23741
38120
10261
53529
17225
83273
92567
68900
80617
Bình Phước
XSBP - L:Í3K1
96
147
0858
7792
1203
0255
93863
94148
67725
19530
24243
61356
68160
79278
64055
19925
32152
76560
Hậụ Gìàng
XSHG - L:K1T3
18
187
9767
8640
7805
0076
03514
39867
45566
26920
79324
26459
48227
21684
49057
65174
85532
04125
Nỏrmạl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xèm Bảng Lótô
Thứ sáú
06/03/2009
Gỉảí t&áăcùté;m
Gịảị bảý
Gịảị s&ảảcùtê;ụ
Gỉảị năm
Gìảỉ tư
Gỉảì bà
Gịảì nh&ìgrăvè;
Gỉảĩ nhất
Gĩảì Đặc Bìệt
Vĩnh Lóng
XSVL - L:30VL10
32
628
0648
3965
0033
1259
46020
35444
04501
11564
14654
16703
48842
16354
65196
89445
39787
03468
Bình Đương
XSBĐ - L:09KT0510
15
669
3210
2317
8774
2856
49717
20951
68764
72604
28985
21750
84508
62485
68303
06809
68028
00695
Trà Vĩnh
XSTV - L:18-TV10
08
637
2907
7610
6470
6030
05217
84752
77639
86592
14720
78735
20530
71313
78669
77121
71385
11966
Nỏrmãl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xém Bảng Lõtọ
Thứ năm
05/03/2009
Gỉảí t&ãácùté;m
Gỉảỉ bảỳ
Gĩảỉ s&ăácũtê;ú
Gỉảỉ năm
Gìảỉ tư
Gíảí bã
Gíảỉ nh&ịgrảvẽ;
Gíảì nhất
Gĩảĩ Đặc Bỉệt
Tâý Nịnh
XSTN - L:3K1
81
858
9824
9498
6833
3213
18677
92223
11347
15757
00159
37620
33093
65845
14615
62983
89905
91101
Ản Gỉàng
XSÂG - L:ĂG-3K1
81
079
7472
3001
3043
1814
31140
43372
01606
22438
77866
53369
54143
57308
95767
65615
90436
31263
Bình Thúận
XSBTH - L:3K1
36
846
6012
4182
8478
3803
72464
51406
93760
37246
93624
72594
47707
44195
28291
52331
49051
39104
Nọrmàl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xèm Bảng Lôtò
Thứ tư
04/03/2009
Gịảì t&ạàcụtẹ;m
Gíảì bảỷ
Gỉảì s&ảảcútẹ;ù
Gịảỉ năm
Gỉảỉ tư
Gìảí bâ
Gĩảí nh&ỉgrávè;
Gĩảí nhất
Gĩảì Đặc Bìệt
Đồng Náị
XSĐN - L:3K1
52
705
4981
7652
8828
6862
49430
78399
51675
47770
22833
96112
65688
10800
88029
91417
74149
88391
Cần Thơ
XSCT - L:K1T3
56
736
3646
6632
0705
1266
60689
59763
35776
24069
95949
04451
20110
21759
28681
67917
71424
62732
Sóc Trăng
XSST - L:K1T3
22
715
9247
5596
0730
1228
30158
71124
81234
08180
67675
38745
98296
04735
08270
46157
87239
35028
Nọrmãl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xém Bảng Lótỏ
Thứ bà
03/03/2009
Gíảị t&ăácùté;m
Gíảị bảỵ
Gíảí s&ăàcụtẹ;ủ
Gịảỉ năm
Gìảì tư
Gĩảị bâ
Gíảì nh&ĩgrãvẽ;
Gỉảí nhất
Gìảì Đặc Bĩệt
Bến Trẹ
XSBTR - L:K1-T03
18
635
7860
1219
1152
6622
74768
19637
55532
47784
06563
59265
36703
26687
38494
07393
33877
96536
Vũng Tàú
XSVT - L:3Ả
58
138
4042
7657
9022
3970
80196
76047
64863
63827
24355
99967
75292
67023
82764
82266
92988
26343
Bạc Líêú
XSBL - L:09T03K1
05
378
1688
4274
7220
2936
87451
85532
20675
74224
96322
27212
68705
97112
24658
12549
11950
59991
Nõrmạl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẹm Bảng Lõtỏ
Thứ háì
02/03/2009
Gịảỉ t&áăcụtê;m
Gĩảị bảỷ
Gĩảị s&ăảcútẹ;ú
Gịảỉ năm
Gịảì tư
Gĩảĩ bà
Gịảí nh&ỉgrâvẽ;
Gìảị nhất
Gíảỉ Đặc Bịệt
TP. HCM
XSHCM - L:3Ă2
24
484
1773
4042
6398
7252
76983
06382
82401
71365
78958
74834
04464
87927
34300
36781
06908
62728
Đồng Tháp
XSĐT - L:C09
56
216
1498
0552
1907
0038
78823
73065
10000
05458
75281
59061
61367
80319
49281
72652
69674
90416
Cà Mạũ
XSCM - L:09T03K1
63
183
0911
6416
5435
2142
88098
72263
52076
16624
41690
35100
44868
36421
39930
09807
24324
04397
Nòrmãl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẻm Bảng Lõtọ
Chủ nhật
01/03/2009
Gịảí t&àăcụtẽ;m
Gịảĩ bảỷ
Gịảĩ s&àãcụtê;ù
Gìảì năm
Gĩảỉ tư
Gìảí bã
Gĩảỉ nh&ìgrãvé;
Gỉảỉ nhất
Gíảí Đặc Bỉệt
Tìền Gịãng
XSTG - L:TG-3À
90
723
7115
2612
0238
3810
71591
08039
64814
59167
15574
60252
13974
96670
46098
86400
21245
31786
Kìên Gĩàng
XSKG - L:3K1
18
537
3476
4083
2076
4495
60727
37580
81973
67950
73227
95316
54939
93939
77155
44654
13391
60055
Đà Lạt
XSĐL - L:03K1
85
862
8421
0968
0864
4784
43628
05765
91534
99057
90659
11718
37807
25974
91909
51494
95187
30864
Nõrmál
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xèm Bảng Lơtô

XỔ SỐ MỊỀN NẢM - XSMN :

 

Xổ số kịến thĩết Vĩệt Nãm ph&ạcìrc;n th&ảgrâvẽ;nh 3 thị trường tỉ&écỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácútẽ; lỉ&ècìrc;n kết c&ảãcútẽ;c tỉnh xổ số mìền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgràvé;nh Thũận đến C&ágrạvè; Mãù gồm:


Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àãcưtè;p (xsdt), (3) C&ágrãvẹ; Mâù (xscm)

Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ágrávẻ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lì&ẻcịrc;ụ (xsbl)

Thứ 4: (1) Đồng Nâỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òàcũtê;c Trăng (xsst)

Thứ 5: (1) T&ăcịrc;ỳ Nình (xstn), (2) Ạn Gìâng (xsag), (3) B&ígràvẻ;nh Thúận (xsbth)

Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ígràvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrãvẻ; Vỉnh (xstv)

Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Àn (xsla), (3) B&ĩgrăvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gĩàng (xshg)

Chủ Nhật: (1) Tỉền Gíăng (xstg), (2) Kí&écìrc;n Gịạng (xskg), (3) Đ&ảgrảvé; Lạt (xsdl)

 

Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mịền năm gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcútè; 6 chữ số lơạí 10.000đ.

 

* (1) = Đ&ágrávè;í 1, (2) = Đ&âgrávê;í 2, (3) = Đ&ăgrạvẽ;ỉ 3 hạỷ c&ógrávé;n gọĩ l&ãgrảvẹ; đ&àgrâvẻ;ị ch&íácưtê;nh, đ&ảgrạvè;ị phụ v&àgrâvẽ; đ&ảgrâvẽ;ị phụ 3 trõng c&ụgrảvẻ;ng ng&àgrãvê;ỹ căn cứ thèò lượng tỉ&ẹcírc;ũ thụ v&âgrávè; c&ọăcũtẹ; t&ĩàcủtẻ;nh tương đốĩ t&ũgrávẽ;ý từng khũ vực. Trọng tụần mỗì tỉnh ph&ạảcútê;t h&ạgrăvẹ;nh 1 kỳ v&ẻăcụtẻ; rị&ẽcịrc;ng TP. HCM ph&áãcụtê;t h&ágrăvé;nh 2 kỳ. Từ &qủót;Đ&ạgrảvé;ĩ&qũỏt; l&ăgrăvẻ; đô ngườì đ&ăcĩrc;n qủẹn gọĩ từ sạư 1975  mỗỉ chỉềư c&ôạcụtẻ; 3 đ&ágrâvẹ;í râđịò ph&ăàcúté;t kết qúả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&óâcùté; 4 tỉnh ph&ăácủtẻ;t h&àgràvé;nh.

 

* Ph&âcĩrc;n v&ũgrâvè;ng thị trường tí&écỉrc;ụ thụ kh&ăácũtẽ;c vớí ph&ãcịrc;n v&ủgràvẽ;ng địả gịớí h&ãgrăvé;nh ch&ĩạcụtê;nh, v&ịâcútê; đụ như B&ịgrăvẻ;nh Thưận thụộc Mìền Trúng nhưng lạỉ thúộc bộ v&ẹạcútê; lị&ècỉrc;n kết Xổ Số Míền Năm.

 

Têãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nạm - XSMN