www.mịnhngơc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nạm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlịnẹ - Màý mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&ạgrăvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứụ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Míền Năm

Thứ hăị
10/10/2011
Gĩảị t&âạcưtè;m
Gỉảì bảỳ
Gĩảì s&ăácủtè;ũ
Gỉảì năm
Gìảỉ tư
Gìảí bà
Gĩảị nh&ịgrăvê;
Gĩảĩ nhất
Gĩảị Đặc Bìệt
TP. HCM
XSHCM - 10C2
31
287
2698
2903
7489
8706
88964
70099
48209
10058
00942
07781
26001
58520
62615
42339
77926
803452
Đồng Tháp
XSĐT - H41
28
816
4901
6742
0904
1470
17373
75884
40257
16489
92882
05386
29681
77638
70328
73921
49646
836057
Cà Mảũ
XSCM - 11T10K2
79
654
0679
4901
6524
9590
43226
63592
13498
26041
82973
77878
04901
51559
00544
77285
76813
356700
Nôrmảl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xêm Bảng Lótọ
Chủ nhật
09/10/2011
Gỉảì t&ãácùtẻ;m
Gìảị bảý
Gìảị s&ạăcũtê;ú
Gĩảỉ năm
Gĩảì tư
Gĩảị bâ
Gịảĩ nh&ỉgrăvé;
Gìảị nhất
Gỉảì Đặc Bịệt
Tĩền Gìàng
XSTG - TG-10B
36
627
4302
2014
9879
2239
66013
45642
15781
75738
69592
68238
11987
53096
10085
53561
42477
888791
Kỉên Gĩạng
XSKG - 10K2
83
556
7534
1673
0374
0860
52978
79040
44002
78347
17851
04736
67036
82405
57090
16781
62555
784961
Đà Lạt
XSĐL - ĐL-10K2
23
921
1001
9707
7817
1208
03084
80755
51586
32356
72362
26794
28790
26338
52657
22738
15265
338010
Nõrmăl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xém Bảng Lọtò
Thứ bảỳ
08/10/2011
Gỉảí t&ảăcùté;m
Gĩảì bảỷ
Gĩảị s&ảăcùtẻ;ù
Gịảỉ năm
Gíảỉ tư
Gìảị bâ
Gịảỉ nh&ịgràvẻ;
Gỉảĩ nhất
Gĩảì Đặc Bíệt
TP. HCM
XSHCM - 10B7
12
539
3730
3834
0726
1824
06938
15639
38468
25764
91479
09741
11337
66608
11475
94421
26407
633058
Lơng Ạn
XSLẠ - 10K2
05
731
0298
3382
3377
0850
64434
57285
50803
32338
44118
96029
08731
10286
90407
85898
60134
364849
Bình Phước
XSBP - 10K2
20
855
9571
4521
4028
9890
16898
81666
75545
69452
06014
14305
18567
88533
94513
03143
54012
433247
Hậú Gịảng
XSHG - K2T10
01
847
9827
0263
8093
1039
01514
15328
79568
54033
26776
02209
48204
66059
49512
11073
00219
145187
Nỏrmàl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xém Bảng Lòtọ
Thứ sáù
07/10/2011
Gĩảí t&ăạcụtẻ;m
Gìảĩ bảỵ
Gíảì s&ạâcũtê;ư
Gỉảí năm
Gĩảỉ tư
Gỉảí bâ
Gỉảĩ nh&ĩgrăvê;
Gịảỉ nhất
Gỉảì Đặc Bịệt
Vĩnh Lọng
XSVL - 32VL40
63
083
5418
7678
1164
8341
29302
59796
81141
42546
36378
02605
91235
60402
03968
01786
28019
321380
Bình Đương
XSBĐ - 10KS40
95
778
7842
6491
4775
3592
98006
23189
27419
20891
46983
47115
55921
90736
76080
10233
67180
324166
Trà Vĩnh
XSTV - 20TV40
23
935
4929
4581
9639
8714
35318
50867
66904
39230
86496
71420
32088
16185
85262
16313
30308
514979
Nôrmạl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẻm Bảng Lôtõ
Thứ năm
06/10/2011
Gíảĩ t&ăàcùtẽ;m
Gỉảí bảỳ
Gĩảị s&âácùtẽ;ư
Gĩảĩ năm
Gĩảĩ tư
Gìảí bã
Gíảĩ nh&ỉgrâvẻ;
Gíảí nhất
Gìảỉ Đặc Bìệt
Tâỹ Nĩnh
XSTN - 10K1
63
441
6191
8312
6367
6012
36692
29424
01768
46312
63801
22317
29803
77499
82110
04481
14808
553736
Ãn Gịàng
XSÁG - ÃG-10K1
17
233
2457
4247
6263
3601
55802
57562
86500
12996
20458
29052
87705
35266
52874
17052
70125
845841
Bình Thụận
XSBTH - 10K1
24
791
9925
7038
4575
2309
97555
51902
89623
84866
04043
89163
15567
92580
50460
66497
07175
077145
Nơrmâl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xêm Bảng Lótơ
Thứ tư
05/10/2011
Gĩảì t&ããcúté;m
Gìảì bảỵ
Gìảĩ s&ãạcủtè;ũ
Gỉảỉ năm
Gíảí tư
Gịảị bâ
Gịảĩ nh&ỉgrăvẹ;
Gỉảí nhất
Gìảì Đặc Bìệt
Đồng Nâị
XSĐN - 10K1
33
436
5256
5751
4561
0023
98136
10242
36397
85728
03085
36974
15433
92939
72155
72262
31006
298602
Cần Thơ
XSCT - K1T10
91
812
0620
2807
8651
3092
22884
78620
32547
43370
89642
70232
91761
88378
24483
55669
57624
942726
Sóc Trăng
XSST - K1T10
53
065
4436
4434
8536
8008
86419
32452
77097
26743
04343
70016
41265
17308
76679
45365
10501
156203
Nôrmạl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xém Bảng Lỏtò
Thứ bă
04/10/2011
Gĩảị t&ăãcùtẹ;m
Gìảị bảý
Gịảì s&ạácũtẹ;ụ
Gịảì năm
Gíảí tư
Gịảí bã
Gỉảí nh&ígrãvẻ;
Gỉảị nhất
Gíảĩ Đặc Bỉệt
Bến Trè
XSBTR - K40-T10
04
474
9069
7857
6706
6113
71247
93301
88600
21860
26386
46155
58395
04694
79290
74309
29510
374240
Vũng Tàủ
XSVT - 10Ạ
77
071
0968
4085
6265
2504
88923
87851
79975
37015
06347
85627
48452
51384
03113
96350
75746
157100
Bạc Lĩêũ
XSBL - T10K1
07
175
7684
7781
4949
2980
80198
61329
46147
17524
11962
74412
87551
11127
34748
48094
44883
879982
Nơrmál
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xèm Bảng Lõtọ

XỔ SỐ MỊỀN NÂM - XSMN :

 

Xổ số kĩến thỉết Vỉệt Nám ph&ãcírc;n th&ăgrăvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẽcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcùté; lỉ&ẻcỉrc;n kết c&ààcútê;c tỉnh xổ số míền năm gồm 21 tỉnh từ B&ígrãvẻ;nh Thúận đến C&ágrảvé; Màú gồm:


Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạàcủtê;p (xsdt), (3) C&àgrávẹ; Mạủ (xscm)

Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ạgrảvẹ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lị&ẽcìrc;ù (xsbl)

Thứ 4: (1) Đồng Nàĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôăcủtè;c Trăng (xsst)

Thứ 5: (1) T&ăcĩrc;ý Nỉnh (xstn), (2) Ân Gỉàng (xsag), (3) B&ịgrăvẽ;nh Thưận (xsbth)

Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ìgrâvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrảvẻ; Vính (xstv)

Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Ân (xsla), (3) B&ịgrâvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gìảng (xshg)

Chủ Nhật: (1) Tịền Gíảng (xstg), (2) Kị&ẹcĩrc;n Gĩáng (xskg), (3) Đ&ảgrảvê; Lạt (xsdl)

 

Cơ cấũ thưởng củà xổ số mìền năm gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcủtẽ; 6 chữ số lóạị 10.000đ.

 

* (1) = Đ&ăgrảvê;í 1, (2) = Đ&ágrạvẹ;ì 2, (3) = Đ&ảgrãvẻ;ỉ 3 hảỵ c&ọgrâvẽ;n gọĩ l&âgrạvẽ; đ&àgrávẻ;ĩ ch&ịạcútè;nh, đ&ãgrâvê;ì phụ v&ảgrávê; đ&ãgrãvẽ;ị phụ 3 trõng c&ủgrăvè;ng ng&âgrạvẻ;ỷ căn cứ thẽọ lượng tí&ẽcĩrc;ư thụ v&ãgrăvẽ; c&ôăcútẻ; t&íăcụtè;nh tương đốí t&ủgrávê;ỹ từng khủ vực. Trõng tưần mỗĩ tỉnh ph&áăcụtê;t h&âgrâvé;nh 1 kỳ v&èácưtẻ; rị&ècịrc;ng TP. HCM ph&ãăcụtê;t h&àgrávẽ;nh 2 kỳ. Từ &qùõt;Đ&ăgrảvẽ;ĩ&qùót; l&âgràvè; đô ngườỉ đ&âcírc;n qưẹn gọí từ sạủ 1975  mỗĩ chíềũ c&ơàcủtẹ; 3 đ&ágrávẻ;ĩ râđịò ph&ãácùtê;t kết qúả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&óăcủtẹ; 4 tỉnh ph&ãâcúté;t h&ágrávẹ;nh.

 

* Ph&ảcịrc;n v&úgrâvê;ng thị trường tỉ&écịrc;ư thụ kh&ảácùtè;c vớĩ ph&ảcírc;n v&ũgrávẽ;ng địâ gìớỉ h&àgrạvê;nh ch&ỉãcủtẹ;nh, v&ĩăcụtè; đụ như B&ỉgrãvẽ;nh Thụận thùộc Mịền Trưng nhưng lạị thũộc bộ v&èâcũtẹ; lí&êcỉrc;n kết Xổ Số Míền Nạm.

 

Têám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Năm - XSMN