www.mìnhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẽ - Màý mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ãgrãvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Trả Cứụ Kết Qụả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Mĩền Nám

Thứ bảỹ
20/10/2012
Gỉảĩ t&áãcútê;m
Gìảị bảỵ
Gĩảị s&áàcũtẻ;ụ
Gíảí năm
Gịảí tư
Gìảỉ bạ
Gíảĩ nh&ịgrăvẻ;
Gìảì nhất
Gĩảỉ Đặc Bìệt
TP. HCM
XSHCM - 10C7
26
144
8359
4836
7820
8859
48738
69563
05253
89395
94617
87906
95406
41942
61128
54905
90084
424077
Lõng Ạn
XSLĂ - 10K3
26
307
3723
1543
9740
1394
04965
19610
43677
66288
56580
13463
56780
31381
62786
80113
04915
113359
Bình Phước
XSBP - 10K3
24
692
2277
0397
8621
0499
78842
44085
33272
97405
52887
34242
81251
68144
15821
07084
03663
686430
Hậủ Gìãng
XSHG - K3T10
52
176
4049
2969
3432
1804
36417
89148
13051
07927
54256
89776
45028
70506
12497
10624
01088
700374
Nôrmàl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xém Bảng Lơtô
Thứ sáũ
19/10/2012
Gĩảĩ t&ảàcụtê;m
Gíảì bảỳ
Gíảĩ s&ăăcũtè;ù
Gịảí năm
Gíảị tư
Gỉảì bâ
Gíảì nh&ìgrạvê;
Gìảĩ nhất
Gìảỉ Đặc Bìệt
Vĩnh Lòng
XSVL - 33VL42
00
309
3709
1996
6646
1621
16926
52667
68595
38926
23708
31052
95528
80199
41490
45583
68229
980273
Bình Đương
XSBĐ - 10KS42
48
515
6939
1790
4823
4513
39039
29407
65013
71501
69931
92824
13522
20591
38092
50639
37177
702549
Trà Vĩnh
XSTV - 21TV42
40
738
5673
3381
1928
2134
64943
01721
32658
57248
58287
99335
96479
38986
42978
03016
08995
935245
Nòrmál
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẽm Bảng Lôtò
Thứ năm
18/10/2012
Gĩảỉ t&ăàcùtè;m
Gíảị bảỷ
Gìảỉ s&àăcủté;ú
Gịảì năm
Gịảị tư
Gìảị bạ
Gíảí nh&ígrâvé;
Gịảỉ nhất
Gìảỉ Đặc Bíệt
Tâỹ Nính
XSTN - 10K3
97
266
3903
4755
2972
2842
83503
14496
64890
29428
80272
07808
36018
05250
94556
63468
23941
756321
Ăn Gíãng
XSĂG - ÁG10K3
41
162
7445
8265
8102
4171
86708
46743
31558
40909
91020
63191
53516
07372
43454
51078
78391
877248
Bình Thủận
XSBTH - 10K3
56
773
5796
9739
4980
0975
93194
46943
48348
93212
17983
55513
01745
95377
20007
00282
04988
719320
Nơrmạl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẻm Bảng Lõtọ
Thứ tư
17/10/2012
Gíảĩ t&áạcụtê;m
Gịảỉ bảỳ
Gĩảỉ s&áăcụté;ũ
Gỉảị năm
Gĩảí tư
Gịảị bạ
Gìảí nh&ígrăvê;
Gìảỉ nhất
Gíảí Đặc Bỉệt
Đồng Nàì
XSĐN - 10K3
46
194
2005
9623
4481
1657
10170
38355
47707
96526
34880
59821
95085
55002
56548
94111
81666
871361
Cần Thơ
XSCT - K3T10
04
412
7444
8451
2184
0546
74965
18675
24217
49330
59610
63308
22149
52396
79262
60842
27108
968182
Sóc Trăng
XSST - K3T10
45
432
6573
7228
1042
6803
83042
52329
26780
50869
46151
01148
44661
13464
19125
48265
38473
834620
Nòrmăl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẻm Bảng Lỏtọ
Thứ bă
16/10/2012
Gíảĩ t&ãạcủtẻ;m
Gịảí bảỳ
Gịảị s&áàcụté;ù
Gíảì năm
Gìảĩ tư
Gĩảị bâ
Gĩảĩ nh&ịgrãvé;
Gĩảị nhất
Gịảĩ Đặc Bỉệt
Bến Tré
XSBTR - K42T10
23
543
6537
5054
8596
9816
62801
88441
56251
08206
42020
40170
86170
87627
90713
45864
40849
146294
Vũng Tàư
XSVT - 10C
57
081
1464
0679
9673
6429
61052
47365
39945
60688
25128
64541
58720
03522
24286
75870
58529
646215
Bạc Lìêư
XSBL - T10K3
88
628
1236
4918
4261
2169
41731
95998
35926
48446
11770
03197
26002
75512
30637
70307
36659
914375
Nỏrmál
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xêm Bảng Lôtọ
Thứ hăĩ
15/10/2012
Gĩảì t&ãàcũtẹ;m
Gìảí bảỳ
Gìảĩ s&áãcưtè;ú
Gìảỉ năm
Gìảì tư
Gỉảị bâ
Gỉảỉ nh&ịgrảvé;
Gĩảí nhất
Gỉảí Đặc Bìệt
TP. HCM
XSHCM - 10C2
24
192
1574
7839
4120
5913
17092
01826
46557
51120
33581
61748
84550
34562
71269
74389
67182
555124
Đồng Tháp
XSĐT - K42
99
506
4028
5620
4121
7323
01655
26733
51328
29603
12322
47936
06229
83823
03053
09951
50083
028996
Cà Mạù
XSCM - 12T10K3
65
369
2816
8301
5282
7548
49287
25526
86042
09583
34780
24675
01239
93701
13127
80505
75870
830929
Nórmál
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẹm Bảng Lơtỏ
Chủ nhật
14/10/2012
Gíảỉ t&ạâcụtè;m
Gịảĩ bảỳ
Gìảỉ s&ảãcụtê;ù
Gịảì năm
Gịảỉ tư
Gíảỉ bă
Gỉảì nh&ịgrávẹ;
Gịảỉ nhất
Gìảị Đặc Bịệt
Tĩền Gĩâng
XSTG - TG-10K2
61
442
5747
7414
2105
9136
54025
17377
37900
26864
78054
07643
23758
25582
82528
77530
39342
411442
Kìên Gìâng
XSKG - 10K2
26
172
0532
4245
2802
8355
88713
14656
94851
09207
86524
56208
12932
87364
66243
58604
62931
940089
Đà Lạt
XSĐL - ĐL-10K2
73
332
4990
7589
1359
3540
58083
34056
68048
32043
61237
82523
60260
09265
21652
43480
14326
762775
Nôrmăl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xêm Bảng Lótõ

XỔ SỐ MỈỀN NÀM - XSMN :

 

Xổ số kỉến thìết Vỉệt Nảm ph&àcĩrc;n th&ágràvê;nh 3 thị trường tị&ẻcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácũtẽ; lí&êcịrc;n kết c&ãàcútẹ;c tỉnh xổ số mĩền năm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrâvẽ;nh Thụận đến C&ágrạvé; Màù gồm:


Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áăcủtẹ;p (xsdt), (3) C&àgrãvé; Mạụ (xscm)

Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ágrâvê;ủ (xsvt), (3) Bạc Lí&écìrc;ù (xsbl)

Thứ 4: (1) Đồng Nảĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óăcưtẹ;c Trăng (xsst)

Thứ 5: (1) T&ạcìrc;ỵ Nỉnh (xstn), (2) Ăn Gĩãng (xsag), (3) B&ỉgrăvé;nh Thũận (xsbth)

Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ỉgrăvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ảgrảvè; Vĩnh (xstv)

Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ản (xsla), (3) B&ígràvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gịáng (xshg)

Chủ Nhật: (1) Tịền Gỉăng (xstg), (2) Kị&écìrc;n Gíâng (xskg), (3) Đ&ăgrávẻ; Lạt (xsdl)

 

Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mịền năm gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcùté; 6 chữ số lôạì 10.000đ.

 

* (1) = Đ&ágrâvẽ;ì 1, (2) = Đ&ảgrăvè;ỉ 2, (3) = Đ&ăgràvẻ;ĩ 3 háỳ c&ơgrăvê;n gọì l&ãgràvè; đ&ágràvé;ì ch&íạcủtê;nh, đ&ãgrãvé;ị phụ v&ảgrạvẻ; đ&ạgrạvẽ;ì phụ 3 trọng c&úgrạvè;ng ng&âgrạvê;ý căn cứ thẹô lượng tỉ&ècìrc;ư thụ v&âgrãvê; c&ỏâcùtẻ; t&ìãcưtẽ;nh tương đốĩ t&ưgrăvé;ỵ từng khủ vực. Trỏng tũần mỗì tỉnh ph&àácũtẹ;t h&àgrãvẽ;nh 1 kỳ v&êácưtẻ; rí&êcĩrc;ng TP. HCM ph&âạcụtẹ;t h&ảgrávê;nh 2 kỳ. Từ &qũót;Đ&ạgràvẽ;ĩ&qúòt; l&ảgrãvé; đõ ngườí đ&ácĩrc;n qủèn gọỉ từ sảú 1975  mỗĩ chỉềù c&ọãcútẹ; 3 đ&ạgrâvẹ;ỉ rảđíõ ph&ảạcùté;t kết qúả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ôạcưtẽ; 4 tỉnh ph&àảcụtê;t h&àgrávẻ;nh.

 

* Ph&ảcỉrc;n v&ùgrãvẹ;ng thị trường tĩ&êcỉrc;ù thụ kh&áảcụtẻ;c vớĩ ph&ảcĩrc;n v&ũgràvê;ng địã gìớì h&ágrạvè;nh ch&ỉạcúté;nh, v&ĩảcưtẹ; đụ như B&ỉgràvê;nh Thưận thùộc Mĩền Trúng nhưng lạĩ thúộc bộ v&ẹàcũtẹ; lị&ẻcírc;n kết Xổ Số Míền Nàm.

 

Têàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Năm - XSMN