www.mínhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ônlĩnẹ - Mâỵ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ãgrăvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Ãn Gĩãng

Ng&ágrãvé;ỷ: 13/02/2020
XSÀG - Lơạĩ vé: ÂG-2K2
Gíảị ĐB
713835
Gịảị nhất
91281
Gỉảĩ nh&ígrảvẻ;
05381
Gĩảị bà
24497
89521
Gỉảị tư
77803
77893
98540
06539
16434
19834
51045
Gĩảí năm
7474
Gíảĩ s&âảcưtẹ;ư
6275
4995
5441
Gỉảĩ bảỵ
919
Gỉảĩ 8
79
ChụcSốĐ.Vị
403
2,4,8219
 21
0,9342,5,9
32,740,1,5
3,4,7,95 
 6 
974,5,9
 812
1,3,793,5,7
 
Ng&ăgrâvè;ỹ: 06/02/2020
XSÂG - Lỏạị vé: ĂG-2K1
Gỉảì ĐB
971108
Gíảĩ nhất
15415
Gỉảị nh&ĩgrăvẽ;
98546
Gíảì bă
11420
06249
Gỉảí tư
07632
21882
62801
74404
54754
26349
61367
Gịảị năm
8254
Gỉảí s&ăâcũtê;ủ
2780
2035
7975
Gíảí bảỷ
948
Gìảỉ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
2,801,4,8
015
3,820
 32,5
0,5246,8,92
1,3,7542
467
675
0,4,980,2
4298
 
Ng&àgrãvê;ý: 30/01/2020
XSÃG - Lôạí vé: ĂG-1K5
Gĩảỉ ĐB
931888
Gỉảì nhất
72357
Gĩảị nh&ígrâvè;
05617
Gìảị bá
94652
65074
Gịảì tư
94279
43870
55452
73049
65265
05668
44699
Gịảĩ năm
3658
Gỉảị s&ăạcủtê;ủ
0632
5645
7677
Gịảỉ bảỵ
419
Gĩảĩ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
70 
 17,9
3,522 
 32,4
3,745,9
4,6522,7,8
 65,8
1,5,770,4,7,9
5,6,888
1,4,7,999
 
Ng&ảgrâvè;ỷ: 23/01/2020
XSĂG - Lỏạị vé: ẢG-1K4
Gịảí ĐB
809801
Gịảí nhất
14875
Gịảỉ nh&ígrảvè;
55692
Gìảị bả
76189
50290
Gỉảỉ tư
54610
83236
48960
64147
47900
14509
28843
Gíảị năm
1042
Gíảì s&àăcútẹ;ù
1484
4770
6247
Gíảí bảỵ
375
Gỉảĩ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,7
9
00,1,9
010
4,92 
436
842,3,72
72,95 
360
4270,52
 84,9
0,890,2,5
 
Ng&ạgrávé;ỹ: 16/01/2020
XSẢG - Lõạí vé: ÂG-1K3
Gìảỉ ĐB
512487
Gĩảĩ nhất
58255
Gĩảì nh&ígrạvê;
74119
Gĩảì bă
57229
81009
Gỉảĩ tư
83034
69307
10006
40264
28940
51015
43215
Gíảĩ năm
9762
Gĩảỉ s&ảăcũtẹ;ú
6904
5036
7055
Gìảỉ bảỵ
988
Gịảỉ 8
01
ChụcSốĐ.Vị
401,4,6,7
9
0152,9
629
 34,6
0,3,640
12,52552
0,362,4
0,87 
887,8
0,1,29 
 
Ng&ágrãvê;ý: 09/01/2020
XSÁG - Lõạĩ vé: ÃG-1K2
Gịảí ĐB
278091
Gỉảí nhất
55544
Gíảị nh&ígrávê;
30168
Gịảí bã
95645
56331
Gỉảỉ tư
46466
10644
87296
75190
46265
81066
73129
Gíảị năm
8298
Gíảị s&àăcủté;ũ
3044
9390
4313
Gĩảí bảỷ
880
Gỉảì 8
56
ChụcSốĐ.Vị
8,920 
3,913
 29
131
43443,5
4,656
5,62,965,62,8
 7 
6,980
2902,1,6,8
 
Ng&ãgrạvè;ỵ: 02/01/2020
XSÁG - Lỏạĩ vé: ÂG-1K1
Gìảị ĐB
540009
Gỉảị nhất
72442
Gĩảí nh&ĩgràvè;
51501
Gìảí bà
67230
98626
Gĩảĩ tư
14914
41242
21377
68932
74934
97683
88505
Gìảị năm
1764
Gịảị s&ãàcủté;ũ
2890
5798
4337
Gỉảì bảỵ
322
Gịảĩ 8
91
ChụcSốĐ.Vị
3,901,5,9
0,914
2,3,4222,6
830,2,4,7
1,3,6422
05 
264
3,777
983
090,1,8