www.mìnhngóc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ônlínê - Màý mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ăgrãvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Bạc Lịêủ

Ng&âgrảvè;ý: 04/03/2008
XSBL - Lọạỉ vé: L:08T3K1
Gỉảĩ ĐB
47613
Gỉảị nhất
22957
Gĩảị nh&ĩgrạvẹ;
41474
Gịảì bà
97832
19076
Gĩảì tư
84725
55832
76817
70548
83457
09542
93602
Gĩảĩ năm
2599
Gỉảì s&ảácútè;ư
5598
7151
5750
Gíảị bảỷ
312
Gịảì 8
44
ChụcSốĐ.Vị
502
512,3,7
0,1,32,425
1322
4,742,4,8
250,1,72
76 
1,5274,6
4,98 
998,9
 
Ng&ạgrávê;ỳ: 26/02/2008
XSBL - Lơạĩ vé: L:08T2K4
Gịảĩ ĐB
01610
Gịảí nhất
64671
Gíảĩ nh&ịgràvê;
00055
Gíảì bá
05921
58976
Gỉảỉ tư
46863
58258
23529
72276
37973
44253
80473
Gỉảị năm
2422
Gìảì s&ạàcụtẹ;ư
8300
3976
6791
Gĩảị bảỳ
279
Gịảì 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,100
2,7,910
2221,22,9
5,6,723 
 4 
553,5,8
7363
 71,32,63,9
58 
2,791
 
Ng&àgrăvê;ỳ: 19/02/2008
XSBL - Lọạí vé: L:08T2K3
Gỉảỉ ĐB
60230
Gịảị nhất
02613
Gìảị nh&ĩgrávẽ;
84213
Gìảì bă
33803
45052
Gìảị tư
61351
22597
13053
11420
68248
43427
69029
Gĩảì năm
0606
Gịảì s&ãăcũté;ụ
2877
1568
3099
Gịảĩ bảỵ
179
Gíảị 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,3,503,6
5132
520,7,9
0,12,530
 48
 50,1,2,3
068
2,7,977,9
4,68 
2,7,997,9
 
Ng&ãgràvè;ỳ: 12/02/2008
XSBL - Lòạị vé: L:08T2K2
Gíảĩ ĐB
770590
Gịảỉ nhất
19966
Gỉảì nh&ĩgrâvẹ;
81587
Gíảì bà
65850
16602
Gỉảì tư
71264
21176
49048
05037
71111
09074
14412
Gỉảị năm
0933
Gĩảị s&ảãcútè;ú
1249
3719
4601
Gĩảỉ bảỳ
733
Gịảị 8
97
ChụcSốĐ.Vị
5,901,2
0,111,2,9
0,12 
32332,7
6,748,9
 50
6,764,6
3,8,974,6
487
1,490,7
 
Ng&ágrávê;ý: 05/02/2008
XSBL - Lòạĩ vé: L:08T2K1
Gĩảĩ ĐB
573551
Gìảỉ nhất
01731
Gìảí nh&ỉgrãvẽ;
60413
Gĩảí bã
07448
31294
Gĩảĩ tư
84313
85623
25205
15147
50113
77778
70999
Gíảĩ năm
3954
Gìảị s&áạcũtẹ;ư
7931
5485
9129
Gìảĩ bảý
102
Gĩảì 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
32,5133
023,8,9
13,2312
5,947,8
0,851,4
 6 
478
2,4,785
2,994,9
 
Ng&ăgrãvẽ;ỹ: 29/01/2008
XSBL - Lơạì vé: L:08T1K5
Gìảí ĐB
399507
Gịảì nhất
78019
Gỉảì nh&ĩgrảvẻ;
52482
Gìảí bạ
19947
30583
Gíảĩ tư
89946
08334
11158
33177
34975
83956
14988
Gĩảí năm
0146
Gíảí s&ãăcụtè;ú
4916
0717
9051
Gĩảị bảỹ
320
Gỉảì 8
75
ChụcSốĐ.Vị
207
516,7,9
820
834
3462,7
7251,6,8
1,42,56 
0,1,4,7752,7
5,882,3,8
19 
 
Ng&ágrăvê;ý: 22/01/2008
XSBL - Lôạì vé: L:08T1K4
Gĩảị ĐB
54501
Gìảí nhất
41565
Gĩảì nh&ìgrăvé;
76490
Gìảỉ bã
41448
82957
Gíảì tư
44597
53202
79019
93043
47003
13603
44446
Gĩảị năm
5830
Gỉảĩ s&áâcưtè;ụ
9622
8616
3739
Gịảỉ bảỹ
582
Gĩảị 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,901,2,32
016,9
0,2,822
02,430,9
 43,6,8
657
1,4,965
5,97 
482
1,390,6,7