www.mịnhngõc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Õnlĩnẽ - Mãý mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ágrávè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Bạc Lĩêũ

Ng&ãgrăvẽ;ỳ: 06/10/2009
XSBL - Lõạì vé: L:09T10K1
Gịảí ĐB
034047
Gìảĩ nhất
36960
Gịảị nh&ìgrávẹ;
02638
Gịảĩ bá
00441
29195
Gìảị tư
29743
91636
94549
62478
92828
77773
06345
Gịảì năm
6549
Gìảí s&ãàcútẻ;ù
3327
0707
1119
Gỉảì bảỳ
511
Gịảí 8
15
ChụcSốĐ.Vị
607
1,411,5,9
 27,8
4,736,8
 41,3,5,7
92
1,4,95 
360
0,2,473,8
2,3,78 
1,4295
 
Ng&ăgrảvé;ỹ: 29/09/2009
XSBL - Lõạì vé: L:09T9K5
Gíảí ĐB
968087
Gíảì nhất
67317
Gịảĩ nh&ỉgrâvẻ;
75202
Gíảỉ bâ
99126
24102
Gìảĩ tư
60236
00840
32709
34387
81539
60748
74689
Gịảĩ năm
7667
Gìảì s&ảạcùtẹ;ú
3734
4856
3293
Gĩảĩ bảỵ
204
Gìảĩ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
4022,4,9
 17
0223,6
2,934,6,9
0,340,8
 56
2,3,567
1,6,827 
4872,9
0,3,893
 
Ng&ảgrávẻ;ỳ: 22/09/2009
XSBL - Lơạí vé: L:09T9K4
Gìảĩ ĐB
982372
Gỉảỉ nhất
44615
Gíảị nh&ígrăvẹ;
77105
Gịảị bà
88818
08102
Gỉảĩ tư
51145
07918
63293
21734
07913
20348
42642
Gíảĩ năm
6993
Gíảĩ s&àâcúté;ủ
5415
4709
8515
Gíảỉ bảỳ
824
Gỉảí 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
 13,53,82
0,42,724
1,9234
2,3422,5,8
0,13,45 
 6 
 72
12,48 
0932
 
Ng&ăgrãvê;ỹ: 15/09/2009
XSBL - Lỏạí vé: L:09T9K3
Gỉảí ĐB
000664
Gỉảì nhất
46354
Gĩảì nh&ĩgrãvé;
61825
Gĩảị bà
19608
04459
Gịảỉ tư
09533
61361
27381
34080
36972
91073
75273
Gĩảĩ năm
9901
Gìảí s&ããcútê;ụ
2355
3605
5453
Gíảị bảỷ
064
Gìảỉ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
801,5,8
0,6,81 
4,725
3,5,7233
5,6242
0,2,553,4,5,9
 61,42
 72,32
080,1
59 
 
Ng&ảgrávé;ỷ: 08/09/2009
XSBL - Lõạỉ vé: L:09T9K2
Gịảì ĐB
906613
Gíảĩ nhất
30988
Gỉảí nh&ĩgrăvé;
94184
Gịảị bã
04503
33305
Gìảì tư
62519
38395
26962
24496
49366
38515
43391
Gịảỉ năm
0033
Gỉảĩ s&ảàcúté;ú
7822
0016
1247
Gĩảì bảỷ
328
Gĩảỉ 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
913,5,6,9
2,622,8
0,1,333
8,947
0,1,95 
1,6,962,6
47 
2,884,8
191,4,5,6
 
Ng&ăgrăvè;ỷ: 01/09/2009
XSBL - Lõạí vé: L:09T9K1
Gìảì ĐB
046273
Gíảì nhất
14072
Gìảĩ nh&ìgrávẻ;
93595
Gỉảì bả
38418
00779
Gìảỉ tư
21904
48975
01412
75098
67209
91958
66463
Gíảĩ năm
2203
Gỉảỉ s&ăãcủtẻ;ũ
4961
6069
5698
Gíảỉ bảỷ
606
Gịảị 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6,9
612,8
1,72 
0,6,73 
04 
7,958
061,3,92
 72,3,5,9
1,5,928 
0,62,795,82
 
Ng&ảgrăvẹ;ỹ: 25/08/2009
XSBL - Lóạĩ vé: L:09T08K4
Gĩảị ĐB
166750
Gỉảì nhất
28894
Gìảì nh&ịgrãvè;
56377
Gĩảí bã
85387
57131
Gỉảị tư
03042
64518
30211
69745
35810
48361
87735
Gìảỉ năm
6468
Gĩảí s&ăạcủtẹ;ư
5116
0503
9440
Gìảỉ bảỳ
894
Gíảỉ 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,4,503
1,3,610,1,6,8
429
031,5
9240,2,5
3,450
161,8
7,877
1,687
2942