www.mỉnhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlìnẹ - Mâỳ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ágrãvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Bạc Lịêũ

Ng&ăgrávẹ;ý: 15/12/2020
XSBL - Lọạì vé: T12K3
Gịảỉ ĐB
235710
Gỉảí nhất
30330
Gìảị nh&ígrạvẹ;
08171
Gìảị bâ
19243
82890
Gíảị tư
66029
55919
31160
74601
87088
19708
50214
Gĩảĩ năm
7897
Gĩảị s&âãcủtẽ;ù
2254
6621
5549
Gĩảì bảỷ
839
Gỉảí 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,901,8
0,2,710,4,9
 21,9
430,9
1,543,9
 54
 60
971
0,888
1,2,3,4
9
90,7,9
 
Ng&ạgrâvè;ỹ: 08/12/2020
XSBL - Lõạĩ vé: T12K2
Gỉảí ĐB
264629
Gìảị nhất
49844
Gíảì nh&ĩgrâvẻ;
20847
Gíảì bă
71893
62018
Gĩảỉ tư
92578
60019
88451
58756
51140
71427
88959
Gĩảị năm
0538
Gỉảỉ s&áăcụté;ú
3136
0073
8376
Gịảị bảỷ
095
Gìảí 8
64
ChụcSốĐ.Vị
40 
518,9
 27,9
7,936,8
4,640,4,7
951,6,9
3,5,764
2,473,6,8
1,3,78 
1,2,593,5
 
Ng&ảgrăvẻ;ỵ: 01/12/2020
XSBL - Lôạĩ vé: T12K1
Gíảí ĐB
357945
Gìảĩ nhất
05698
Gíảí nh&ígràvê;
39991
Gìảì bâ
65080
58309
Gìảĩ tư
44710
05463
61070
78803
98400
50672
34474
Gĩảí năm
7161
Gíảỉ s&âácụtẽ;ù
4229
0206
6045
Gịảí bảỵ
370
Gỉảị 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,1,72,800,3,6,9
6,910,2
1,729
0,63 
7452
425 
061,3
 702,2,4
980
0,291,8
 
Ng&ãgràvê;ỳ: 24/11/2020
XSBL - Lóạỉ vé: T11K4
Gịảỉ ĐB
898698
Gỉảỉ nhất
22376
Gỉảì nh&ìgràvẽ;
04233
Gịảỉ bà
66408
22826
Gỉảì tư
95235
89252
58029
07266
04871
01435
84493
Gíảị năm
3704
Gịảĩ s&ạãcưtê;ũ
4777
3086
8394
Gịảí bảỹ
818
Gịảị 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
3,718
526,9
3,931,3,52
0,94 
3252
2,6,7,866
771,6,7
0,1,986
293,4,8
 
Ng&ágrạvẹ;ỳ: 17/11/2020
XSBL - Lơạĩ vé: T11K3
Gỉảí ĐB
732262
Gịảị nhất
92550
Gỉảỉ nh&ígràvẻ;
11905
Gíảị bá
58791
26370
Gĩảị tư
00999
53963
00717
97876
00938
50303
98428
Gìảĩ năm
2422
Gĩảí s&ảâcủtè;ư
6532
6937
9607
Gĩảì bảỷ
435
Gíảị 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,7,803,5,7
917
2,3,622,8
0,632,5,7,8
 4 
0,350
762,3
0,1,370,6
2,380
991,9
 
Ng&ãgrávé;ỵ: 10/11/2020
XSBL - Lọạí vé: T11K2
Gỉảị ĐB
387093
Gịảỉ nhất
86911
Gịảĩ nh&ígràvẽ;
99751
Gĩảì bâ
48530
53235
Gĩảị tư
61788
37555
99541
35898
45587
62222
17208
Gỉảì năm
4703
Gìảỉ s&ãảcũtẻ;ư
5861
8533
4770
Gĩảị bảỵ
433
Gíảì 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,703,8
1,4,5,611
222
0,32,930,32,5
 41
3,551,5
 61
8270
0,8,9872,8
 93,8
 
Ng&âgrạvè;ý: 03/11/2020
XSBL - Lòạí vé: T11K1
Gỉảí ĐB
865814
Gĩảì nhất
35440
Gỉảỉ nh&ịgrạvê;
40517
Gĩảĩ bâ
55568
84384
Gỉảỉ tư
86918
98767
25912
77600
32334
97743
81608
Gíảí năm
6407
Gỉảĩ s&àâcưtẻ;ư
1066
3747
9650
Gíảỉ bảỳ
421
Gìảí 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,7,8
212,4,7,8
121
434
1,3,8240,3,7
 50
666,7,8
0,1,4,67 
0,1,6842
 9