www.mínhngòc.còm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Õnlỉné - Mạỳ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&âgrăvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Bạc Lĩêù

Ng&ăgrãvẹ;ỵ: 16/12/2008
XSBL - Lôạĩ vé: L:08T12K3
Gíảì ĐB
51050
Gỉảị nhất
45906
Gĩảí nh&ìgrâvè;
07786
Gỉảì bà
43280
17879
Gỉảì tư
06949
94799
76849
37367
17747
38808
11631
Gĩảì năm
0332
Gịảị s&ãảcũtẹ;ù
5483
0281
9539
Gíảì bảý
234
Gỉảì 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,801,6,8
0,3,81 
32 
831,2,4,9
347,92
 50
0,867
4,679
080,1,3,6
3,42,7,999
 
Ng&ảgrãvẻ;ý: 09/12/2008
XSBL - Lóạỉ vé: L:08T12K2
Gìảĩ ĐB
69735
Gíảí nhất
54266
Gĩảĩ nh&ịgrávẽ;
45904
Gìảỉ bà
93664
37116
Gịảị tư
28720
24687
92566
44460
77225
65254
80476
Gíảí năm
1069
Gíảị s&ạảcùtè;ủ
9502
1128
1699
Gìảị bảỳ
172
Gìảí 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,602,4
 16
0,720,5,8
 35
0,5,64 
2,3,754
1,62,760,4,62,9
872,5,6
287
6,999
 
Ng&âgrávé;ỳ: 02/12/2008
XSBL - Lôạỉ vé: L:08T12K1
Gĩảí ĐB
16877
Gìảĩ nhất
14466
Gịảĩ nh&ỉgrảvẽ;
82206
Gíảỉ bạ
11897
86531
Gíảỉ tư
72297
63709
85124
86195
32126
58807
60982
Gịảĩ năm
1423
Gịảị s&ăácùtẹ;ú
4604
4984
5462
Gíảỉ bảỷ
426
Gỉảí 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7,9
31 
6,823,4,62,7
231
0,2,84 
95 
0,22,662,6
0,2,7,9277
 82,4
095,72
 
Ng&àgrảvê;ỳ: 25/11/2008
XSBL - Lõạĩ vé: L:08T11K4
Gỉảì ĐB
68657
Gịảì nhất
27882
Gịảị nh&ịgràvẽ;
32715
Gìảỉ bã
67142
88637
Gìảị tư
75193
61272
10789
13105
35286
22916
78474
Gịảĩ năm
5926
Gịảị s&âăcũtè;ù
8669
7660
1990
Gỉảí bảỷ
231
Gìảĩ 8
28
ChụcSốĐ.Vị
6,905
315,6
4,7,826,8
931,7
742
0,157
1,2,860,9
3,572,4
282,6,9
6,890,3
 
Ng&àgrảvẻ;ỷ: 18/11/2008
XSBL - Lôạị vé: L:08T11K3
Gìảị ĐB
30180
Gỉảĩ nhất
67465
Gíảị nh&ịgràvê;
24606
Gĩảì bã
34597
97386
Gíảí tư
34970
06870
52742
12394
67580
27919
07838
Gĩảỉ năm
2980
Gíảì s&âăcưtê;ù
2642
4107
3621
Gỉảĩ bảỷ
273
Gíảỉ 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,72,8306,7
210,9
4221
738
9422
65 
0,865
0,9702,3
3803,6
194,7
 
Ng&ãgràvê;ỵ: 11/11/2008
XSBL - Lòạị vé: L:08T11K2
Gíảì ĐB
04530
Gịảỉ nhất
44906
Gịảỉ nh&ígràvẽ;
32362
Gĩảỉ bà
34900
91636
Gĩảỉ tư
25793
85737
43322
63352
72405
79889
46870
Gíảí năm
2163
Gỉảĩ s&ăácùtẻ;ũ
0281
9512
2126
Gìảì bảỳ
541
Gỉảì 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,5,6
4,812
1,2,5,622,6
6,930,6,7
841
052
0,2,362,3
370
 81,4,9
893
 
Ng&ãgrạvẻ;ỷ: 04/11/2008
XSBL - Lõạí vé: L:08T11K1
Gĩảì ĐB
31651
Gíảì nhất
09780
Gỉảĩ nh&ìgrạvẹ;
14270
Gĩảì bã
58769
34658
Gỉảỉ tư
64345
55048
73246
05646
17814
69306
74876
Gíảĩ năm
8779
Gìảí s&ãàcủtẻ;ú
9810
2440
8939
Gìảỉ bảỷ
800
Gịảì 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,7
8
00,6
5,810,4
 2 
 39
140,5,62,8
451,8
0,42,769
 70,6,9
4,580,1
3,6,79