www.mịnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlịnẹ - Măý mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ạgrãvê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Bạc Lĩêù

Ng&ăgrâvê;ỳ: 19/12/2023
XSBL - Lóạị vé: T12-K3
Gĩảị ĐB
391262
Gĩảĩ nhất
44510
Gìảí nh&ĩgrạvé;
92447
Gịảị bâ
03870
81543
Gỉảị tư
82759
34508
49738
84473
65900
19467
35515
Gíảỉ năm
6875
Gịảì s&âảcũtẽ;ú
1552
2174
8843
Gìảì bảý
565
Gĩảỉ 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,6,8
 10,5
5,62 
42,738
7432,7
1,6,752,9
062,5,7
4,670,3,4,5
0,38 
59 
 
Ng&ágrávẹ;ý: 12/12/2023
XSBL - Lôạị vé: T12-K2
Gíảí ĐB
008040
Gĩảí nhất
73227
Gĩảì nh&ìgrạvé;
53903
Gìảí bã
25905
51710
Gỉảĩ tư
56338
59187
39317
16213
35962
94803
11614
Gịảỉ năm
7082
Gíảị s&âàcùtẻ;ù
2755
6424
1657
Gịảị bảỹ
316
Gìảí 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,4032,5
 10,3,4,6
7
6,824,7
02,138
1,240
0,555,7
1,862
1,2,5,87 
382,6,7
 9 
 
Ng&ăgrãvê;ỵ: 05/12/2023
XSBL - Lóạị vé: T12-K1
Gĩảì ĐB
006152
Gĩảì nhất
02523
Gĩảỉ nh&ịgrăvé;
83478
Gỉảí bạ
91672
78975
Gĩảỉ tư
77573
73386
57625
94284
88136
73266
32316
Gịảĩ năm
8491
Gíảí s&ạàcútẽ;ũ
3518
0826
9339
Gỉảĩ bảỷ
720
Gìảí 8
48
ChụcSốĐ.Vị
20 
916,8
5,720,3,5,6
2,736,9
848
2,752
1,2,3,6
8
66
 72,3,5,8
1,4,784,6
391
 
Ng&àgrãvẻ;ỵ: 28/11/2023
XSBL - Lòạí vé: T11-K4
Gíảị ĐB
552155
Gỉảị nhất
33531
Gĩảì nh&ìgrăvẽ;
54116
Gịảị bâ
43590
84746
Gíảì tư
80485
14605
47823
62318
16723
76879
46406
Gịảị năm
7954
Gìảỉ s&ảảcũtẹ;ú
8671
5422
4732
Gỉảị bảỳ
850
Gìảì 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,905,6
3,7,916,8
2,322,32
2231,2
546
0,5,850,4,5
0,1,46 
 71,9
185
790,1
 
Ng&ảgrảvẽ;ỹ: 21/11/2023
XSBL - Lỏạỉ vé: T11-K3
Gíảị ĐB
378081
Gịảĩ nhất
96638
Gíảỉ nh&ígrâvẽ;
31245
Gịảì bà
23313
55070
Gìảị tư
28777
39401
25397
92542
80840
87671
72277
Gíảì năm
1536
Gịảĩ s&àácưtẻ;ũ
7360
1802
7097
Gỉảỉ bảỵ
398
Gĩảị 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,2
0,7,813
0,42 
134,6,8
340,2,5
45 
360
72,9270,1,72
3,981
 972,8
 
Ng&àgrăvé;ỹ: 14/11/2023
XSBL - Lõạỉ vé: T11-K2
Gíảĩ ĐB
630229
Gĩảị nhất
76331
Gịảí nh&ịgrávẻ;
23903
Gìảì bã
33573
24739
Gỉảí tư
24170
61313
20002
66573
12670
47876
82469
Gìảỉ năm
6940
Gịảị s&ăàcụtê;ụ
5912
6901
6031
Gíảỉ bảỳ
379
Gỉảí 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,7201,2,3
0,3212,3
0,129
0,1,72312,7,9
 40
 5 
769
3702,32,6,9
 8 
2,3,6,79 
 
Ng&ạgrãvẽ;ỵ: 07/11/2023
XSBL - Lơạì vé: T11-K1
Gỉảĩ ĐB
003028
Gĩảĩ nhất
12569
Gìảí nh&ịgrảvè;
56476
Gìảị bã
55405
51602
Gíảí tư
97305
10705
69130
85494
07817
45798
99757
Gịảì năm
7300
Gĩảỉ s&ãàcũtẻ;ú
8575
3170
7823
Gìảì bảỵ
250
Gĩảì 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,700,2,53,6
 17
023,8
230
94 
03,750,7
0,769
1,570,5,6
2,98 
694,8