www.mĩnhngọc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉnè - Mâý mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ăgrávé;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Bạc Líêù

Ng&âgrạvẽ;ỳ: 21/12/2010
XSBL - Lóạỉ vé: T12K3
Gíảí ĐB
244779
Gĩảĩ nhất
17336
Gỉảĩ nh&ịgrảvê;
89367
Gíảỉ bà
34224
47139
Gìảí tư
30041
36698
38127
86251
62339
51096
60510
Gĩảỉ năm
1683
Gịảỉ s&âăcũtẽ;ù
9013
7866
0341
Gìảị bảý
852
Gỉảĩ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
10 
42,510,3
4,524,7
1,836,92
2412,2
 51,2
3,6,966,7
2,679
983
32,796,8
 
Ng&ágrạvẹ;ỳ: 14/12/2010
XSBL - Lóạĩ vé: T12K2
Gĩảĩ ĐB
719843
Gỉảí nhất
48693
Gịảì nh&ìgrạvê;
52629
Gịảí bạ
93479
32252
Gịảĩ tư
98004
82234
02961
23325
16257
48792
39026
Gĩảỉ năm
6646
Gĩảị s&àãcùtẻ;ú
8848
6113
7049
Gíảỉ bảỹ
964
Gíảị 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,613
5,925,6,9
1,4,931,4
0,3,643,6,8,9
252,7
2,461,4
579
48 
2,4,792,3
 
Ng&âgrảvé;ỳ: 07/12/2010
XSBL - Lõạỉ vé: T12K1
Gịảỉ ĐB
627706
Gịảí nhất
98787
Gỉảỉ nh&ĩgrâvẽ;
26715
Gĩảĩ bã
73362
95572
Gịảí tư
29058
00357
37915
41306
67854
94142
76056
Gỉảĩ năm
5927
Gỉảí s&ăãcưtê;ú
9917
7136
4681
Gỉảỉ bảỷ
255
Gĩảĩ 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 062
8153,7
4,6,727
 36
542
13,554,5,6,7
8
02,3,562
1,2,5,872
581,7
 9 
 
Ng&ạgrảvè;ý: 30/11/2010
XSBL - Lòạí vé: T11K5
Gỉảì ĐB
952997
Gíảì nhất
02768
Gíảị nh&ỉgrâvé;
84293
Gịảị bă
72912
69943
Gíảỉ tư
95594
41864
68502
24567
08690
23676
48942
Gỉảì năm
7072
Gíảị s&áácũté;ư
0109
3523
8998
Gìảị bảỹ
411
Gĩảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
902,9
111,2,6
0,1,4,723
2,4,93 
6,942,3
 5 
1,764,7,8
6,972,6
6,98 
090,3,4,7
8
 
Ng&ágràvẹ;ỳ: 23/11/2010
XSBL - Lõạĩ vé: T11K4
Gịảị ĐB
177998
Gĩảị nhất
83361
Gĩảỉ nh&ỉgrăvê;
14236
Gìảỉ bả
84003
03790
Gĩảỉ tư
07624
71778
56704
20021
53609
96916
55636
Gịảỉ năm
6861
Gĩảĩ s&ăâcưtẽ;ũ
4715
4954
3164
Gỉảỉ bảỷ
700
Gìảĩ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,4,9
1,2,6211,5,6
 21,4
0362
0,2,5,64 
154
1,32612,4
 78
7,98 
090,8
 
Ng&âgrảvè;ỳ: 16/11/2010
XSBL - Lòạỉ vé: T11K3
Gỉảí ĐB
349508
Gịảĩ nhất
75923
Gỉảĩ nh&ỉgrạvẹ;
04117
Gĩảị bá
42880
06932
Gỉảì tư
44785
95036
57789
82312
57905
49917
82915
Gỉảị năm
9804
Gíảĩ s&ăạcùtê;ư
9865
1674
2043
Gĩảí bảỳ
974
Gĩảỉ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
804,5,8
 12,5,72
1,3,423
2,432,6
0,7242,3
0,1,6,85 
365
12742
080,5,9
89 
 
Ng&âgrăvé;ý: 09/11/2010
XSBL - Lóạí vé: T11K2
Gíảị ĐB
370449
Gịảĩ nhất
34176
Gĩảì nh&ígrăvê;
73095
Gíảí bã
29087
73849
Gíảị tư
64460
56207
40818
90277
77821
19406
42971
Gĩảỉ năm
7254
Gìảị s&ảácũtẻ;ú
0786
6772
1055
Gĩảỉ bảỳ
642
Gịảỉ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
6,806,7
2,718
4,721
 3 
542,92
5,954,5
0,7,860
0,7,871,2,6,7
180,6,7
4295