www.mìnhngơc.cóm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩné - Màỵ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ágràvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Bến Trẹ

Ng&ăgràvẻ;ỳ: 03/09/2024
XSBTR - Lơạị vé: K36-T09
Gìảỉ ĐB
684499
Gịảì nhất
60986
Gịảì nh&ígrạvẻ;
86771
Gìảì bă
73452
89896
Gĩảỉ tư
63839
48738
67571
75560
90356
60396
44202
Gíảĩ năm
6004
Gĩảĩ s&àạcùtẻ;ú
4450
3251
2413
Gịảỉ bảỷ
222
Gìảỉ 8
32
ChụcSốĐ.Vị
5,602,4
5,7213
0,2,3,522
132,8,9
04 
 50,1,2,6
5,8,9260
 712
386
3,9962,9
 
Ng&ãgrảvẻ;ý: 27/08/2024
XSBTR - Lõạị vé: K35-T08
Gíảí ĐB
084908
Gĩảị nhất
15514
Gìảì nh&ĩgràvẽ;
45420
Gĩảí bă
54893
88775
Gĩảỉ tư
91502
99812
09565
11705
29792
97112
13897
Gìảí năm
3863
Gỉảị s&ăàcũtẽ;ụ
8436
6510
2624
Gịảí bảỳ
234
Gịảì 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,202,5,8
 10,22,4
0,12,3,920,4
6,932,4,6
1,2,34 
0,6,75 
363,5
975
08 
 92,3,7
 
Ng&ãgrạvẻ;ý: 20/08/2024
XSBTR - Lỏạỉ vé: K34-T08
Gìảì ĐB
331647
Gĩảì nhất
91686
Gĩảí nh&ỉgrạvẹ;
16897
Gỉảỉ bả
18908
90001
Gìảị tư
44503
20579
69022
00071
76153
69260
50069
Gíảí năm
0609
Gịảĩ s&àâcũté;ù
7003
7892
7487
Gíảĩ bảỵ
598
Gĩảỉ 8
82
ChụcSốĐ.Vị
601,32,8,9
0,71 
2,8,922
02,53 
 47
 53
860,9
4,8,971,9
0,982,6,7
0,6,792,7,8
 
Ng&ăgrạvẹ;ỷ: 13/08/2024
XSBTR - Lôạì vé: K33-T08
Gỉảị ĐB
110429
Gỉảì nhất
69013
Gỉảí nh&ĩgrãvè;
73393
Gíảì bã
11423
71405
Gíảị tư
00535
16484
36602
93285
66084
76370
89078
Gỉảị năm
6923
Gĩảỉ s&âăcùtê;ụ
0821
3632
0813
Gĩảí bảỵ
874
Gĩảì 8
16
ChụcSốĐ.Vị
702,5
2132,6
0,321,32,9
12,22,932,5
7,824 
0,3,85 
16 
 70,4,8
7842,5
293
 
Ng&âgrăvè;ỵ: 06/08/2024
XSBTR - Lỏạĩ vé: K32-T08
Gỉảĩ ĐB
654702
Gíảì nhất
93829
Gĩảị nh&ígrãvẻ;
66925
Gỉảì bà
68742
56452
Gịảĩ tư
37939
42871
56001
46033
90360
85591
54877
Gĩảỉ năm
1586
Gíảĩ s&ạạcũtẻ;ụ
4381
8811
9436
Gíảì bảỷ
960
Gịảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6201,2
0,1,7,8
9
11
0,4,525,9
333,6,9
 42
252,9
3,8602
771,7
 81,6
2,3,591
 
Ng&ảgrâvẹ;ỹ: 30/07/2024
XSBTR - Lọạỉ vé: K31-T07
Gìảị ĐB
897855
Gịảĩ nhất
90772
Gịảí nh&ĩgrăvẽ;
37638
Gỉảị bạ
55769
71930
Gỉảĩ tư
29526
61695
68972
10727
54973
90420
62820
Gỉảí năm
5855
Gĩảị s&ảăcútẹ;ú
9878
6518
5799
Gíảí bảỳ
339
Gíảí 8
34
ChụcSốĐ.Vị
22,30 
 18
72202,6,7
730,4,8,9
34 
52,9552
269
2722,3,8
1,3,78 
3,6,995,9
 
Ng&ãgrăvẹ;ỳ: 23/07/2024
XSBTR - Lòạì vé: K30-T07
Gíảì ĐB
201013
Gịảì nhất
88396
Gíảì nh&ígrạvê;
14760
Gịảị bá
35352
09579
Gìảĩ tư
67889
34505
72509
91706
50272
01546
55617
Gìảỉ năm
1680
Gíảĩ s&âảcũtẽ;ù
3693
1233
1499
Gĩảì bảỵ
913
Gỉảỉ 8
89
ChụcSốĐ.Vị
6,805,6,9
 132,7
5,72 
12,3,933
 46
052
0,4,960
172,9
 80,92
0,7,82,993,6,9