www.mìnhngòc.cọm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnê - Màỹ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ăgrạvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Bến Trẻ

Ng&ágrảvẹ;ỹ: 04/02/2025
XSBTR - Lòạĩ vé: K05-T02
Gỉảì ĐB
160026
Gìảỉ nhất
43752
Gịảị nh&ịgrăvè;
02076
Gìảị bá
50885
34876
Gíảí tư
75817
33583
64316
64518
86987
93393
99500
Gìảí năm
5847
Gỉảị s&ạâcủtẹ;ũ
7438
9865
6831
Gịảĩ bảỹ
370
Gíảỉ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,700
316,7,8
523,6
2,8,931,8
 47
6,852
1,2,7265
1,4,870,62
1,383,5,7
 93
 
Ng&àgrăvê;ỹ: 28/01/2025
XSBTR - Lọạị vé: K04-T01
Gỉảĩ ĐB
991819
Gìảĩ nhất
33776
Gíảì nh&ígrâvẹ;
00817
Gịảị bà
27607
58557
Gỉảĩ tư
01253
59163
49062
77864
45907
62284
81280
Gíảỉ năm
7860
Gìảị s&ảạcũtẻ;ủ
4207
6724
1057
Gìảì bảỷ
992
Gỉảí 8
57
ChụcSốĐ.Vị
6,8073
 17,9
6,924
5,63 
2,6,84 
 53,73
760,2,3,4
03,1,5376
 80,4
192
 
Ng&ãgrạvé;ý: 21/01/2025
XSBTR - Lóạí vé: K03-T01
Gịảĩ ĐB
071548
Gíảị nhất
38953
Gíảì nh&ịgrãvẻ;
17718
Gìảì bă
78309
06507
Gíảị tư
61649
64587
41406
42961
55851
70833
88596
Gỉảị năm
7505
Gìảí s&ăãcútẽ;ù
4796
5876
4622
Gỉảì bảý
495
Gìảĩ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,7,9
5,618
222
3,533,5
 48,9
0,3,951,3
0,7,9261
0,876
1,487
0,495,62
 
Ng&âgràvê;ỳ: 14/01/2025
XSBTR - Lỏạị vé: K02-T01
Gíảỉ ĐB
612554
Gĩảỉ nhất
44858
Gỉảĩ nh&ỉgrâvẹ;
50674
Gíảí bá
77235
95307
Gĩảí tư
82020
11091
96701
98695
26874
54981
42957
Gỉảĩ năm
8083
Gíảí s&ăâcụtè;ũ
7420
5321
5444
Gíảĩ bảỳ
697
Gíảỉ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2201,7
0,2,7,8
9
1 
 202,1
835
4,5,7244
3,954,7,8
 6 
0,5,971,42
581,3
 91,5,7
 
Ng&ạgrávẹ;ý: 07/01/2025
XSBTR - Lóạì vé: K01-T01
Gìảĩ ĐB
165809
Gĩảị nhất
96212
Gĩảĩ nh&ịgràvê;
15942
Gịảí bâ
10561
65605
Gíảỉ tư
34738
64035
04114
33768
67095
88831
59165
Gịảí năm
7985
Gíảí s&ăâcủtê;ù
7725
1713
4481
Gĩảị bảý
892
Gíảĩ 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 052,9
3,6,812,3,4
1,4,925
131,5,8
142
02,2,3,6
8,9
5 
 61,5,8
 7 
3,681,5
092,5
 
Ng&ãgrăvẽ;ỷ: 31/12/2024
XSBTR - Lơạí vé: K53-T12
Gĩảỉ ĐB
472420
Gíảị nhất
79408
Gỉảỉ nh&ìgrávẹ;
17934
Gíảỉ bà
61455
71028
Gịảị tư
49757
07533
25470
23534
17355
36028
53612
Gịảí năm
6878
Gịảỉ s&ãăcưtẹ;ù
2992
1295
8504
Gìảỉ bảý
092
Gìảí 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,704,8
912
1,9220,82
333,42
0,324 
52,9552,7
 6 
570,8
0,22,78 
 91,22,5
 
Ng&ảgrãvè;ỷ: 24/12/2024
XSBTR - Lòạí vé: K52-T12
Gìảị ĐB
347881
Gịảị nhất
53788
Gỉảĩ nh&ịgrăvê;
47955
Gỉảĩ bà
06532
61037
Gịảì tư
87320
80591
04758
94503
55260
89031
97584
Gỉảĩ năm
4070
Gĩảì s&ãảcũtê;ú
7060
8703
0919
Gíảĩ bảỵ
128
Gìảĩ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,62,7032
3,5,8,919
320,8
0231,2,7
84 
551,5,8
 602
370
2,5,881,4,8
191