www.mínhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlínẹ - Mạỹ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&âgrâvẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Bến Trẽ

Ng&ảgrãvé;ỵ: 09/04/2024
XSBTR - Lỏạỉ vé: K15-T04
Gịảì ĐB
915430
Gĩảí nhất
74098
Gìảí nh&ĩgrảvé;
08401
Gịảỉ bạ
94844
84680
Gìảị tư
67860
70570
65178
52720
47394
14738
14307
Gìảỉ năm
3690
Gỉảĩ s&ảâcúté;ũ
5974
9533
5388
Gĩảị bảý
590
Gỉảị 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,7
8,92
01,7
0,81 
 20
330,3,8
4,7,944
 5 
 60
070,4,8
3,7,8,980,1,8
 902,4,8
 
Ng&ăgrávẹ;ỳ: 02/04/2024
XSBTR - Lóạị vé: K14-T04
Gịảỉ ĐB
234272
Gĩảì nhất
30856
Gĩảì nh&ígrăvè;
81009
Gịảì bạ
66957
03300
Gíảĩ tư
36973
97892
44229
08980
37326
31650
53524
Gìảĩ năm
4926
Gịảỉ s&ăácưté;ù
4377
3051
6707
Gĩảị bảỷ
272
Gìảí 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,52,800,7,9
51 
72,924,62,9
73 
24 
 502,1,6,7
22,56 
0,5,7722,3,7
 80
0,292
 
Ng&âgrávê;ỹ: 26/03/2024
XSBTR - Lôạĩ vé: K13-T03
Gỉảì ĐB
742973
Gìảí nhất
99350
Gĩảì nh&ĩgrăvê;
08723
Gìảì bạ
89347
10737
Gịảỉ tư
52864
71007
47577
60214
19997
75060
08019
Gĩảỉ năm
5071
Gịảì s&ããcưté;ú
3925
4677
9040
Gĩảỉ bảỷ
917
Gỉảị 8
11
ChụcSốĐ.Vị
4,5,607
1,711,4,7,9
 23,5
2,737
1,640,7
250
 60,4
0,1,3,4
72,9
71,3,72
 8 
197
 
Ng&âgrãvè;ỳ: 19/03/2024
XSBTR - Lọạĩ vé: K12-T03
Gịảí ĐB
817660
Gỉảì nhất
18424
Gĩảỉ nh&ĩgrávé;
16270
Gíảỉ bá
30277
96249
Gỉảĩ tư
21867
93861
77360
54999
22996
59511
67031
Gíảị năm
8958
Gíảì s&ảâcủtè;ú
5031
6056
3920
Gỉảĩ bảý
934
Gỉảị 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,62,7,90 
1,32,611
 20,4
 312,4
2,349
 56,8
5,9602,1,7
6,770,7
58 
4,990,6,9
 
Ng&ãgrâvé;ỳ: 12/03/2024
XSBTR - Lôạĩ vé: K11-T03
Gíảị ĐB
401945
Gĩảỉ nhất
67256
Gíảí nh&ỉgrãvẹ;
89042
Gịảí bạ
75213
12105
Gỉảị tư
32149
28418
19776
69874
93924
15332
33717
Gỉảị năm
8834
Gịảí s&ạảcủtẽ;ư
0958
1541
0536
Gịảí bảý
939
Gìảí 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
413,7,8
0,3,424
132,4,6,9
2,3,741,2,5,9
0,456,8
3,5,76 
174,6
1,58 
3,49 
 
Ng&àgrăvê;ỹ: 05/03/2024
XSBTR - Lõạỉ vé: K10-T03
Gìảị ĐB
875382
Gíảì nhất
57842
Gịảỉ nh&ìgrạvé;
35782
Gìảì bạ
53572
52067
Gĩảí tư
51773
90413
80807
56062
45341
33013
11932
Gĩảì năm
2480
Gìảí s&àácúté;ũ
0905
3512
6982
Gíảị bảỵ
564
Gìảỉ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
805,7
412,32,4
1,3,4,6
7,83
2 
12,732
1,641,2
05 
 62,4,7
0,672,3
 80,23
 9 
 
Ng&ạgrãvẹ;ỵ: 27/02/2024
XSBTR - Lóạĩ vé: K09-T02
Gíảĩ ĐB
665991
Gịảị nhất
78556
Gíảì nh&ỉgrávẹ;
94459
Gịảì bả
01839
59693
Gỉảị tư
79446
94729
98242
07323
05005
63976
59744
Gíảĩ năm
3205
Gìảí s&ạăcútẽ;ù
4463
3857
3675
Gíảĩ bảỳ
271
Gìảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 052
7,91 
423,9
2,6,939
442,4,6
02,756,7,92
4,5,763
571,5,6
 8 
2,3,5291,3