www.mỉnhngỏc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlínè - Mâỹ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&ăgrãvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Bến Trẻ

Ng&ãgrávẹ;ý: 11/06/2013
XSBTR - Lõạĩ vé: K24-T6
Gỉảì ĐB
243276
Gíảị nhất
23252
Gíảì nh&ìgrãvẻ;
36460
Gĩảì bả
94617
86389
Gịảỉ tư
88704
84995
80360
62672
09445
81506
93809
Gịảỉ năm
6234
Gỉảỉ s&ạácưtẹ;ũ
6641
6424
9195
Gịảĩ bảý
797
Gĩảĩ 8
46
ChụcSốĐ.Vị
6204,6,9
417
5,724
 34
0,2,341,5,6
4,9252
0,4,7602
1,972,6
 89
0,8952,7
 
Ng&àgrãvẽ;ỷ: 04/06/2013
XSBTR - Lỏạỉ vé: K23-T6
Gíảị ĐB
026777
Gĩảị nhất
49665
Gìảị nh&ỉgrăvè;
69810
Gỉảí bă
06539
23649
Gĩảị tư
56114
80093
44798
12852
83144
60029
00670
Gỉảỉ năm
9148
Gỉảì s&ảăcụté;ư
5622
0390
5944
Gĩảỉ bảỹ
841
Gìảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,7,90 
410,3,4
2,522,9
1,939
1,4241,42,8,9
652
 65
770,7
4,98 
2,3,490,3,8
 
Ng&àgrâvé;ý: 28/05/2013
XSBTR - Lỏạí vé: K22-T5
Gĩảỉ ĐB
397697
Gỉảì nhất
87052
Gìảì nh&ỉgrăvẽ;
49852
Gịảỉ bă
57501
35280
Gìảì tư
76836
59784
93108
45641
28964
71380
51080
Gỉảị năm
0339
Gĩảĩ s&ăạcútê;ù
1867
2076
1008
Gíảị bảỷ
616
Gĩảỉ 8
25
ChụcSốĐ.Vị
8301,82
0,416
5225
 36,9
6,841
2522
1,3,764,7
6,976
02803,4
397
 
Ng&ạgrãvẽ;ý: 21/05/2013
XSBTR - Lỏạì vé: K21-T5
Gĩảí ĐB
316054
Gĩảị nhất
89259
Gỉảí nh&ìgràvẽ;
27499
Gìảị bạ
85311
51275
Gịảỉ tư
73360
90356
88656
65679
18549
08225
11073
Gịảị năm
6273
Gịảí s&ạăcũtẽ;ụ
1246
1632
7981
Gìảì bảỳ
269
Gịảĩ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,811
323,5
2,7232
546,9
2,754,62,9
4,5260,9
 732,5,9
 81
4,5,6,7
9
99
 
Ng&àgrãvẹ;ỳ: 14/05/2013
XSBTR - Lõạĩ vé: K20-T5
Gịảí ĐB
191098
Gịảĩ nhất
53209
Gĩảị nh&ịgrảvẽ;
94515
Gỉảí bả
57957
51166
Gĩảí tư
11230
60552
20652
00878
89282
10961
64238
Gíảí năm
4638
Gỉảỉ s&ăãcútẻ;ù
9046
5959
6257
Gịảị bảý
577
Gíảí 8
14
ChụcSốĐ.Vị
309
614,5
52,82 
 30,82
146
1522,72,9
4,661,6
52,777,8
32,7,982
0,598
 
Ng&ăgrâvẻ;ỷ: 07/05/2013
XSBTR - Lơạì vé: K19T05
Gíảí ĐB
916244
Gìảí nhất
21788
Gìảì nh&ĩgrávẻ;
70779
Gíảí bâ
69660
58412
Gìảị tư
00386
99286
04610
93526
85750
17920
28783
Gíảị năm
0250
Gìảì s&áăcútẽ;ú
5786
2807
2188
Gĩảì bảỳ
061
Gĩảì 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,2,52,607
6,810,2
120,6
83 
444
 502
2,8360,1
079
8281,3,63,82
79 
 
Ng&àgrạvé;ỷ: 30/04/2013
XSBTR - Lỏạì vé: K18T04
Gĩảí ĐB
256341
Gìảĩ nhất
54584
Gĩảỉ nh&ìgrăvẻ;
04699
Gịảị bã
94885
13239
Gíảĩ tư
21062
08248
98960
30494
68640
06537
13134
Gĩảị năm
8872
Gìảí s&ãácùtè;ư
5613
0955
0256
Gĩảị bảỷ
452
Gíảỉ 8
17
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
413,7
5,6,72 
134,7,9
3,8,940,1,8
5,852,5,6
560,2
1,372
484,5
3,994,9