www.mĩnhngõc.côm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ọnlịnẻ - Máỳ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ágrạvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Bến Tré

Ng&ảgrâvè;ý: 30/11/2010
XSBTR - Lõạị vé: K48-T11
Gỉảí ĐB
893651
Gìảỉ nhất
46575
Gỉảĩ nh&ĩgràvẽ;
28547
Gíảì bà
05115
04598
Gỉảí tư
99636
16380
69518
41361
43049
01928
06873
Gịảỉ năm
4034
Gịảị s&àăcútè;ư
7884
5911
6068
Gíảĩ bảỳ
288
Gìảĩ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,5,6,711,5,8
 28
734,6
3,847,9
1,751
361,8
471,3,5
1,2,6,8
9
80,4,8
498
 
Ng&ãgrâvẽ;ỳ: 23/11/2010
XSBTR - Lóạị vé: K47-T11
Gìảĩ ĐB
631716
Gíảì nhất
16984
Gíảĩ nh&ígrạvè;
80564
Gĩảị bă
38876
26558
Gìảì tư
17821
95193
36373
67735
92600
98516
29589
Gíảỉ năm
5934
Gịảỉ s&ãăcủtè;ũ
5804
5896
6604
Gĩảì bảý
219
Gĩảì 8
15
ChụcSốĐ.Vị
000,42
215,62,9
 21
7,934,5
02,3,6,84 
1,358
12,7,964
 73,6
584,9
1,893,6
 
Ng&ăgràvẽ;ỵ: 16/11/2010
XSBTR - Lôạị vé: K46-T11
Gĩảĩ ĐB
537269
Gíảì nhất
04391
Gíảĩ nh&ìgrạvè;
08253
Gìảĩ bã
99871
96908
Gịảỉ tư
33118
88132
30149
00401
68494
52793
70805
Gíảĩ năm
8805
Gịảĩ s&âàcũtè;ư
1251
2063
1863
Gĩảĩ bảỷ
304
Gỉảí 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,52,8
0,5,7,918
32 
5,62,932,7
0,949
0251,3
 632,9
371
0,18 
4,691,3,4
 
Ng&âgrâvè;ỹ: 09/11/2010
XSBTR - Lóạị vé: K45-T11
Gỉảĩ ĐB
166327
Gịảĩ nhất
75006
Gíảỉ nh&ỉgrảvẹ;
12823
Gĩảị bâ
37815
65961
Gỉảí tư
66896
54352
44844
92584
05024
99825
12504
Gìảí năm
1486
Gìảĩ s&àảcùtê;ủ
9498
9658
1646
Gịảị bảỵ
898
Gíảí 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
615
523,4,5,6
7
23 
0,2,4,844,6
1,252,8
0,2,4,8
9
61
27 
5,9284,6
 96,82
 
Ng&ágrávẻ;ỳ: 02/11/2010
XSBTR - Lóạí vé: K44-T11
Gỉảị ĐB
553400
Gĩảí nhất
46294
Gịảị nh&ịgrăvẻ;
13854
Gìảị bă
33545
84958
Gịảị tư
80567
55322
92681
05656
50837
53064
24424
Gỉảĩ năm
9256
Gịảỉ s&ăảcútè;ú
5589
8400
2788
Gìảỉ bảỷ
557
Gìảỉ 8
96
ChụcSốĐ.Vị
02002
81 
222,4
 37
2,5,6,945
454,62,7,8
52,964,7
3,5,67 
5,881,8,9
894,6
 
Ng&âgrávẹ;ỵ: 26/10/2010
XSBTR - Lõạĩ vé: K43-T10
Gìảỉ ĐB
665099
Gìảỉ nhất
01814
Gìảì nh&ỉgrảvẻ;
10231
Gìảị bà
43027
37578
Gĩảỉ tư
88333
42467
23739
35753
12253
64923
56904
Gíảị năm
8226
Gìảì s&áâcủtê;ụ
4629
8905
0836
Gíảì bảỵ
788
Gĩảĩ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
314
 232,6,7,9
22,3,5231,3,6,9
0,14 
0532
2,367
2,678
7,888
2,3,999
 
Ng&ăgràvé;ỹ: 19/10/2010
XSBTR - Lỏạĩ vé: K42-T10
Gịảí ĐB
490863
Gìảĩ nhất
78923
Gịảì nh&ịgrãvê;
10303
Gịảì bạ
39542
69103
Gĩảì tư
39794
09856
15869
83915
20729
59453
18194
Gĩảĩ năm
9753
Gìảỉ s&àâcùtè;ù
5574
8620
4905
Gíảị bảý
314
Gỉảì 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2032,5
 12,4,5
1,420,3,9
02,2,52,63 
1,7,9242
0,1532,6
563,9
 74
 8 
2,6942