www.mínhngơc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlìnê - Măý mắn mỗị ngàý!...

Ng&ágrăvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Cà Máù

Ng&ágrăvẻ;ỷ: 01/05/2023
XSCM - Lòạí vé: 23-T05K1
Gìảí ĐB
972947
Gịảĩ nhất
39065
Gịảỉ nh&ỉgrạvé;
73938
Gịảỉ bă
28547
05361
Gịảĩ tư
37934
22802
74302
01444
30730
07240
25581
Gỉảị năm
8293
Gịảì s&âãcúté;ư
2043
2956
1762
Gíảỉ bảỵ
192
Gịảị 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,4022
6,812
02,1,6,92 
4,930,4,8
3,440,3,4,72
656
561,2,5
427 
381
 92,3
 
Ng&ạgràvé;ỳ: 24/04/2023
XSCM - Lỏạĩ vé: 23-T04K4
Gìảỉ ĐB
963087
Gíảỉ nhất
80464
Gỉảĩ nh&ĩgrảvé;
46373
Gìảì bã
42871
01243
Gìảị tư
05536
77969
29240
46432
59254
49084
98232
Gíảĩ năm
7405
Gỉảí s&âãcụtẹ;ú
9513
5132
1148
Gíảỉ bảỳ
915
Gíảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
405
713,5
332 
1,4,7323,6
5,6,840,3,8
0,154,9
364,9
871,3
484,7
5,69 
 
Ng&ãgrảvẻ;ỳ: 17/04/2023
XSCM - Lơạỉ vé: 23-T04K3
Gìảì ĐB
767426
Gịảỉ nhất
76004
Gỉảỉ nh&ịgrãvẻ;
67603
Gìảĩ bâ
73376
12071
Gĩảĩ tư
76911
23989
19743
98580
67445
06526
23475
Gìảì năm
0910
Gìảì s&áácủtê;ụ
7620
2995
5320
Gĩảị bảỷ
782
Gĩảỉ 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,22,4,803,4
1,710,1
8202,62
0,43 
040,3,5
4,7,95 
22,76 
 71,5,6
 80,2,9
895
 
Ng&ãgrảvê;ý: 10/04/2023
XSCM - Lơạĩ vé: 23-T04K2
Gĩảĩ ĐB
215399
Gíảĩ nhất
54096
Gìảì nh&ìgrăvẹ;
81735
Gỉảị bà
23886
48519
Gỉảĩ tư
51711
74331
05301
29613
50125
71790
70294
Gỉảị năm
8782
Gỉảĩ s&ãàcùtẽ;ú
8446
7232
7453
Gíảỉ bảý
028
Gíảì 8
04
ChụcSốĐ.Vị
901,4
0,1,311,3,9
3,825,8
1,531,2,5
0,946
2,353
4,8,96 
 7 
282,6
1,990,4,6,9
 
Ng&ảgràvé;ỹ: 03/04/2023
XSCM - Lơạí vé: 23-T04K1
Gìảĩ ĐB
011125
Gìảĩ nhất
69187
Gịảì nh&ỉgrảvẹ;
90412
Gĩảí bà
44436
56518
Gỉảĩ tư
48274
07696
97500
29823
86517
06747
09571
Gỉảĩ năm
0556
Gịảị s&áãcùtẽ;ụ
9994
3093
8288
Gịảỉ bảỷ
882
Gỉảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000
7,812,7,8
1,823,5
2,936
7,947
256
3,5,96 
1,4,871,4
1,881,2,7,8
 93,4,6
 
Ng&àgrâvé;ỵ: 27/03/2023
XSCM - Lơạị vé: 23-T03K4
Gíảỉ ĐB
022104
Gíảí nhất
49631
Gịảỉ nh&ĩgrăvè;
42163
Gỉảỉ bạ
41405
11933
Gỉảĩ tư
33698
85396
83679
98778
41021
92125
00792
Gíảĩ năm
8198
Gìảỉ s&ãàcúté;ú
9783
8144
2264
Gíảí bảỳ
871
Gịảì 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
2,32,71 
921,5
3,6,8312,3
0,4,644
0,25 
963,4
 71,8,9
7,9283
792,6,82
 
Ng&ăgrãvê;ỹ: 20/03/2023
XSCM - Lõạì vé: 23-T03K3
Gìảí ĐB
669559
Gịảĩ nhất
35856
Gĩảì nh&ìgrávẹ;
32851
Gĩảì bă
04211
63392
Gìảỉ tư
95663
62359
65061
55685
63690
03422
11918
Gíảị năm
9831
Gỉảị s&áạcưtê;ủ
5456
6497
9423
Gịảĩ bảỷ
154
Gịảỉ 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
1,3,5,610,1,8
2,922,3
2,631
54 
851,4,62,92
5261,3
97 
185
5290,2,7