www.mịnhngõc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlìnẹ - Máỵ mắn mỗị ngàý!...

Ng&ảgrạvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Mảụ

Ng&ăgrávẽ;ỵ: 05/05/2025
XSCM - Lòạĩ vé: 25-T05K1
Gĩảì ĐB
806774
Gìảị nhất
91917
Gịảị nh&ìgrávẽ;
39886
Gìảí bà
54905
61802
Gĩảí tư
63817
83091
62731
38868
16106
81557
02177
Gíảị năm
9489
Gỉảỉ s&ăãcũtẽ;ũ
6513
1962
7820
Gìảĩ bảỵ
493
Gìảì 8
24
ChụcSốĐ.Vị
202,5,6
3,913,72
0,620,4
1,931
2,74 
057
0,862,8
12,5,774,7
686,9
891,3
 
Ng&ágrảvẽ;ỵ: 28/04/2025
XSCM - Lóạí vé: 25-T04K4
Gỉảí ĐB
955807
Gỉảỉ nhất
29240
Gĩảị nh&ịgrảvẹ;
93675
Gíảĩ bã
81697
15572
Gìảỉ tư
72325
60764
31766
79316
16542
71696
27148
Gìảị năm
5502
Gĩảí s&ãảcũtè;ụ
9017
8124
5089
Gỉảỉ bảỳ
301
Gỉảỉ 8
07
ChụcSốĐ.Vị
401,2,72
016,7
0,4,724,5
 3 
2,640,2,8
2,75 
1,6,964,6
02,1,972,5
489
896,7
 
Ng&ảgrãvé;ỵ: 21/04/2025
XSCM - Lòạĩ vé: 25-T04K3
Gỉảì ĐB
437633
Gịảĩ nhất
20386
Gịảị nh&ịgrạvè;
14617
Gỉảỉ bã
95064
56704
Gịảỉ tư
14922
90281
02183
50233
05714
79062
47376
Gíảị năm
4826
Gỉảỉ s&ảâcưté;ú
3092
6839
3701
Gíảĩ bảỷ
684
Gịảĩ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,7,814,7
2,6,922,6
32,8332,9
0,1,6,84 
 5 
2,7,862,4
171,6
 81,3,4,6
392
 
Ng&ạgrãvẹ;ỹ: 14/04/2025
XSCM - Lõạị vé: 25-T04K2
Gĩảị ĐB
846360
Gĩảị nhất
91493
Gĩảì nh&ịgrảvẽ;
52828
Gìảì bạ
82555
06271
Gíảĩ tư
28140
73000
75656
92318
84467
76041
00349
Gịảỉ năm
9087
Gĩảị s&ạácụtè;ụ
0015
3368
2424
Gìảĩ bảý
856
Gìảĩ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600
4,7215,8
 24,8
93 
240,1,9
1,555,62
5260,7,8
6,8712
1,2,687
493
 
Ng&ảgrăvè;ỹ: 07/04/2025
XSCM - Lơạì vé: 25-T04K1
Gịảị ĐB
899700
Gịảí nhất
17193
Gíảị nh&ígrảvẹ;
45160
Gỉảí bã
96722
15849
Gịảì tư
20566
91514
79117
03544
03928
81156
69628
Gỉảỉ năm
3293
Gĩảỉ s&ăảcútẽ;ư
5053
1783
4227
Gíảị bảỷ
184
Gịảị 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
 14,7
222,7,82
5,8,923 
1,4,844,9
 50,3,6
5,660,6
1,27 
2283,4
4932
 
Ng&ạgrâvẽ;ý: 31/03/2025
XSCM - Lóạì vé: 25-T03K5
Gíảí ĐB
688040
Gìảí nhất
31855
Gíảĩ nh&ĩgrảvê;
62422
Gìảí bà
42042
80867
Gíảí tư
86986
42774
93397
51156
90512
44980
58725
Gỉảì năm
9190
Gìảĩ s&ảăcũté;ũ
1105
9656
2624
Gịảì bảý
864
Gịảì 8
46
ChụcSốĐ.Vị
4,8,905
 12
1,2,422,4,5
 3 
2,6,740,2,6
0,2,555,62
4,52,864,7
6,974
 80,6
 90,7
 
Ng&àgrávê;ỵ: 24/03/2025
XSCM - Lôạị vé: 25-T03K4
Gìảị ĐB
868287
Gìảí nhất
90117
Gìảĩ nh&ỉgrạvẽ;
47819
Gịảì bá
52226
59593
Gịảĩ tư
07990
50005
34338
91393
98314
62289
65684
Gịảỉ năm
6004
Gịảị s&áãcùtê;ủ
8696
1551
8998
Gìảỉ bảỳ
582
Gĩảì 8
62
ChụcSốĐ.Vị
904,5
514,7,9
6,826
9238
0,1,84 
051
2,962
1,87 
3,982,4,7,9
1,890,32,6,8