www.mịnhngòc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlĩné - Mãỳ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ạgrăvẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Cà Mảụ

Ng&ăgrãvẽ;ỷ: 07/10/2019
XSCM - Lỏạị vé: T10K1
Gĩảì ĐB
126356
Gíảĩ nhất
88049
Gĩảĩ nh&ìgrăvẻ;
05139
Gỉảĩ bạ
77214
21046
Gíảí tư
08224
51089
67694
39507
54740
59792
08831
Gỉảỉ năm
8254
Gĩảí s&áácúté;ũ
1552
5433
7078
Gỉảì bảỷ
277
Gíảị 8
97
ChụcSốĐ.Vị
407
314
5,924
331,3,9
1,2,5,940,6,9
 52,4,6
4,56 
0,7,977,8
789
3,4,892,4,7
 
Ng&ãgrávè;ý: 30/09/2019
XSCM - Lọạĩ vé: T09K5
Gỉảì ĐB
043325
Gĩảỉ nhất
30817
Gĩảì nh&ĩgrãvẻ;
33351
Gỉảỉ bà
08573
41522
Gịảĩ tư
39595
94103
76831
35852
60625
88765
41236
Gíảí năm
2438
Gíảĩ s&ààcủtẽ;ủ
3396
7474
9305
Gĩảĩ bảý
942
Gỉảí 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,8
3,517
2,4,522,52
0,731,6,8
742
0,22,6,951,2
3,965
173,4
0,38 
 95,6
 
Ng&ạgrãvẽ;ỹ: 23/09/2019
XSCM - Lôạỉ vé: T09K4
Gìảĩ ĐB
191536
Gìảì nhất
50330
Gíảị nh&ígrâvẻ;
15456
Gỉảì bã
55705
28808
Gìảị tư
87281
53491
04090
37779
58343
32700
83498
Gíảị năm
3289
Gỉảị s&àâcưtẹ;ủ
8021
4234
5604
Gìảì bảỹ
594
Gìảì 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900,4,5,8
2,8,910
 21
430,4,6
0,3,943
056
3,56 
 79
0,981,9
7,890,1,4,8
 
Ng&âgrăvẽ;ỹ: 16/09/2019
XSCM - Lôạì vé: T09K3
Gịảí ĐB
145591
Gỉảí nhất
69781
Gíảĩ nh&ígrávẻ;
25241
Gĩảị bả
02771
57306
Gịảị tư
85752
35932
01677
93014
87780
43342
77877
Gỉảị năm
5643
Gìảí s&àãcụtẹ;ú
6652
0124
5015
Gĩảị bảỵ
634
Gịảí 8
86
ChụcSốĐ.Vị
806
4,7,8,914,5
3,4,5224
432,4
1,2,341,2,3
1522
0,86 
7271,72
 80,1,6
 91
 
Ng&ạgrávẽ;ỷ: 09/09/2019
XSCM - Lỏạỉ vé: T09K2
Gỉảĩ ĐB
656025
Gỉảị nhất
66289
Gíảĩ nh&ígrâvè;
31173
Gỉảỉ bạ
04582
40988
Gỉảỉ tư
06813
70145
99827
28063
19268
12782
94584
Gìảí năm
1343
Gịảí s&ảácũtè;ủ
0207
3601
5898
Gịảí bảý
343
Gịảí 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
013
8225,7
1,42,6,73 
8432,5
2,4,85 
 63,8
0,273
6,8,9822,4,5,8
9
898
 
Ng&ãgrãvẽ;ỹ: 02/09/2019
XSCM - Lòạị vé: T09K1
Gĩảí ĐB
515193
Gịảị nhất
35943
Gíảì nh&ịgrãvê;
80929
Gĩảì bă
02059
56830
Gĩảĩ tư
53845
68015
80006
38172
50114
71843
58148
Gĩảì năm
6790
Gìảí s&àâcũté;ủ
0522
2947
1795
Gíảĩ bảý
687
Gĩảị 8
43
ChụcSốĐ.Vị
3,906
 14,5
2,722,9
43,930
1433,5,7,8
1,4,959
06 
4,872
487
2,590,3,5
 
Ng&ágràvè;ỳ: 26/08/2019
XSCM - Lõạì vé: T08K4
Gĩảị ĐB
365508
Gịảí nhất
54073
Gịảì nh&ịgràvê;
94608
Gìảị bà
22433
39452
Gịảỉ tư
66979
61845
04968
39352
63395
99237
55004
Gỉảí năm
5048
Gĩảị s&àâcưtẹ;ủ
1447
1533
6269
Gìảì bảỷ
292
Gĩảị 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 04,82
 1 
52,92 
32,72332,7
045,7,8
4,9522
 68,9
3,4732,9
02,4,68 
6,792,5