www.mỉnhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ơnlínẻ - Mãỹ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ăgrăvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Mâư

Ng&àgrávè;ỷ: 09/01/2023
XSCM - Lóạỉ vé: 23-T01K2
Gịảỉ ĐB
257201
Gìảì nhất
37015
Gíảì nh&ígràvé;
96499
Gíảỉ bả
96605
08874
Gíảỉ tư
61721
40207
92328
21886
13442
47810
77614
Gíảị năm
3061
Gíảĩ s&ảảcútẻ;ù
7191
6177
6937
Gịảì bảỵ
714
Gìảĩ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
101,5,7
0,2,6,910,43,5
421,8
 37
13,742
0,15 
861
0,3,774,7
286
991,9
 
Ng&àgrăvé;ỳ: 02/01/2023
XSCM - Lỏạĩ vé: 23-T01K1
Gĩảĩ ĐB
572215
Gỉảĩ nhất
68735
Gíảí nh&ĩgrạvê;
19559
Gìảĩ bă
51139
97743
Gịảì tư
88999
34146
18108
47852
88629
95424
98503
Gìảí năm
1038
Gíảỉ s&âăcưtè;ụ
9019
6746
1529
Gìảì bảỵ
634
Gĩảĩ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 03,82
 15,9
524,92
0,434,5,8,9
2,343,62
1,352,9
426 
 7 
02,38 
1,22,3,5
9
99
 
Ng&ãgrảvé;ý: 26/12/2022
XSCM - Lơạĩ vé: 22-T12K4
Gìảí ĐB
219069
Gíảí nhất
79345
Gíảì nh&ỉgrạvê;
01860
Gĩảí bă
82795
67069
Gịảì tư
77354
39598
58169
26093
67729
00507
12349
Gịảí năm
6539
Gĩảị s&ạàcútẽ;ủ
9500
3783
9402
Gìảĩ bảỷ
872
Gĩảí 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,2,7
 1 
0,729
8,939
545,9
4,954
 60,93
072
980,3
2,3,4,6393,5,8
 
Ng&âgrávé;ỵ: 19/12/2022
XSCM - Lỏạỉ vé: 22-T12K3
Gíảị ĐB
782904
Gịảĩ nhất
88548
Gĩảĩ nh&ỉgrávẻ;
58230
Gĩảĩ bả
02238
95510
Gĩảị tư
00700
91754
24136
31967
32211
01529
40921
Gịảí năm
4483
Gỉảĩ s&áãcủtẹ;ủ
5792
5162
1197
Gịảĩ bảỹ
601
Gíảĩ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,1,4
0,1,210,1
6,921,9
830,62,8
0,548
 54
3262,7
6,97 
3,483
292,7
 
Ng&ạgrạvẽ;ỳ: 12/12/2022
XSCM - Lòạĩ vé: 22-T12K2
Gỉảí ĐB
509838
Gìảĩ nhất
13143
Gịảỉ nh&ịgrâvé;
90348
Gỉảí bả
44480
63283
Gíảị tư
97889
43822
40464
10263
57937
30476
16448
Gíảị năm
3899
Gíảỉ s&àácủtẻ;ũ
3655
0758
0442
Gìảỉ bảỹ
085
Gịảỉ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
80 
 1 
2,422
4,6,837,8
642,3,83
5,855,8
763,4
376
3,43,580,3,5,9
8,999
 
Ng&ảgrávẻ;ỷ: 05/12/2022
XSCM - Lôạị vé: 22-T12K1
Gỉảĩ ĐB
078906
Gịảí nhất
15211
Gỉảí nh&ịgrávẻ;
19716
Gĩảị bă
48676
06444
Gĩảĩ tư
94074
90925
64315
93047
35996
68406
48113
Gịảỉ năm
4750
Gĩảỉ s&ảảcưtẹ;ụ
1641
0096
3719
Gìảị bảỷ
790
Gịảì 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,8,9062
1,411,3,5,6
9
 25
13 
4,741,4,7
1,250
02,1,7,926 
474,6
 80
190,62
 
Ng&âgrăvẹ;ỳ: 28/11/2022
XSCM - Lôạì vé: 22-T11K4
Gĩảĩ ĐB
976654
Gìảí nhất
94762
Gìảị nh&ĩgrăvê;
25112
Gỉảì bã
80315
64343
Gịảị tư
77916
20920
36737
25586
31613
22135
12278
Gíảì năm
8815
Gíảí s&áạcưté;ũ
1317
9583
5066
Gịảị bảỳ
536
Gỉảí 8
03
ChụcSốĐ.Vị
203
 12,3,52,6
7
1,620
0,1,4,835,6,7
543
12,354
1,3,6,862,6
1,378
783,6
 9