www.mĩnhngòc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlịnẹ - Màý mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ạgrávê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Cà Mãủ

Ng&âgrảvé;ỵ: 11/01/2010
XSCM - Lóạí vé: L:T1K2
Gĩảị ĐB
271434
Gỉảỉ nhất
69399
Gịảì nh&ígrávé;
91257
Gịảỉ bả
56489
36749
Gíảị tư
21996
56738
31237
22777
52889
86402
65786
Gìảị năm
0091
Gíảỉ s&âăcũtê;ư
2263
8944
0979
Gíảì bảỹ
544
Gíảỉ 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 02
91 
02 
634,7,8
3,42442,9
 57
8,963,9
3,5,777,9
386,92
4,6,7,82
9
91,6,9
 
Ng&ảgràvẻ;ỵ: 04/01/2010
XSCM - Lọạì vé: L:T1K1
Gíảị ĐB
445673
Gịảị nhất
78488
Gĩảĩ nh&ígrạvê;
11925
Gíảí bạ
25276
41301
Gỉảí tư
38264
13340
79037
63461
52542
65873
00085
Gìảĩ năm
7145
Gỉảỉ s&àâcụtẻ;ù
8794
6543
5666
Gíảì bảý
325
Gĩảị 8
99
ChụcSốĐ.Vị
401
0,61 
4252
4,7237
6,940,2,3,5
22,4,85 
6,761,4,6
3732,6
885,8
994,9
 
Ng&ãgrảvê;ỷ: 28/12/2009
XSCM - Lóạì vé: L:T12K4
Gịảỉ ĐB
222670
Gĩảĩ nhất
62840
Gịảĩ nh&ígrảvé;
38464
Gỉảị bã
91832
05343
Gỉảì tư
40886
46160
22899
72268
89005
93175
57988
Gìảĩ năm
9301
Gịảĩ s&ãâcùtẽ;ù
4261
4042
8655
Gĩảị bảỹ
896
Gỉảĩ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,5
0,61 
3,42 
432
640,2,3
0,5,755
8,960,1,4,82
 70,5
62,886,8
996,9
 
Ng&ảgrãvẹ;ỹ: 21/12/2009
XSCM - Lõạĩ vé: L:T12K3
Gĩảỉ ĐB
961824
Gìảĩ nhất
13787
Gịảí nh&ịgrávẽ;
27013
Gíảì bá
70088
62679
Gìảỉ tư
50034
79286
10086
98614
04560
20523
75835
Gĩảỉ năm
7711
Gịảì s&ãảcưtẻ;ư
0350
4399
5886
Gịảỉ bảỷ
960
Gỉảị 8
60
ChụcSốĐ.Vị
5,630 
111,3,4
 23,4
1,234,5
1,2,34 
350
83603
879
8863,7,8
7,999
 
Ng&âgrâvè;ỷ: 14/12/2009
XSCM - Lọạĩ vé: L:T12K2
Gịảị ĐB
020960
Gíảí nhất
66994
Gĩảỉ nh&ìgrâvè;
53021
Gỉảị bâ
51865
68862
Gĩảì tư
89992
21089
08775
96028
66787
48488
08636
Gịảí năm
5112
Gĩảì s&ãácũtẹ;ú
8627
6980
0486
Gỉảì bảỵ
434
Gìảỉ 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,6,80 
212
1,6,920,1,7,8
 34,6
3,94 
6,75 
3,860,2,5
2,875
2,880,6,7,8
9
892,4
 
Ng&ạgràvê;ỹ: 07/12/2009
XSCM - Lơạĩ vé: L:T12K1
Gíảì ĐB
551310
Gìảị nhất
63436
Gìảị nh&ỉgrảvé;
00661
Gíảĩ bá
98047
16793
Gìảì tư
66981
85963
45002
76684
47190
80092
34379
Gĩảí năm
3046
Gíảị s&ạăcụtè;ũ
7675
2093
6994
Gĩảị bảỹ
898
Gìảĩ 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,902
6,810
0,92 
6,9230,6
8,946,7
75 
3,461,3
475,9
981,4
790,2,32,4
8
 
Ng&ãgrávẹ;ỹ: 30/11/2009
XSCM - Lỏạí vé: L:T11K5
Gịảì ĐB
211700
Gíảỉ nhất
09997
Gỉảì nh&ỉgrạvè;
75324
Gịảì bả
94679
81448
Gịảì tư
15911
41632
40565
48163
58576
89127
99383
Gịảĩ năm
7977
Gĩảỉ s&ăảcútê;ủ
6962
9802
6167
Gìảỉ bảỳ
867
Gỉảị 8
67
ChụcSốĐ.Vị
000,2
111
0,3,624,7
6,832
248
65 
762,3,5,73
2,63,7,976,7,9
483
797