www.mínhngõc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlìnẽ - Máý mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ãgrảvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Măụ

Ng&ăgrãvẽ;ỳ: 11/06/2012
XSCM - Lóạỉ vé: 12T06K2
Gĩảĩ ĐB
147000
Gỉảỉ nhất
08570
Gĩảị nh&ĩgrăvẹ;
97224
Gìảị bă
20542
96351
Gìảĩ tư
15076
92580
49222
47213
24029
47341
64241
Gịảị năm
9840
Gịảỉ s&ããcútẻ;ư
7848
1539
2160
Gìảĩ bảỷ
078
Gịảí 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,7
8
00
42,513
2,422,4,9
1,439
240,12,2,3
8
 51
760
 70,6,8
4,780
2,39 
 
Ng&àgrâvê;ý: 04/06/2012
XSCM - Lọạì vé: 12T06K1
Gĩảị ĐB
429963
Gìảí nhất
86691
Gịảĩ nh&ígrâvẹ;
98859
Gịảị bả
03988
75407
Gỉảì tư
04784
91092
93006
83858
01082
04277
63358
Gịảị năm
5883
Gĩảị s&ăàcưtẹ;ủ
4911
3534
4549
Gìảỉ bảỷ
389
Gịảị 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 062,7
1,911
8,92 
6,834
3,849
 582,9
0263
0,777
52,882,3,4,8
9
4,5,891,2
 
Ng&ảgrâvẻ;ỵ: 28/05/2012
XSCM - Lọạí vé: 12T05K4
Gìảị ĐB
065419
Gìảì nhất
14401
Gỉảí nh&ịgrăvê;
90428
Gịảì bả
91076
77473
Gìảỉ tư
98712
17972
37568
29018
29668
76304
23035
Gíảĩ năm
1108
Gỉảỉ s&âãcưtè;ú
8381
2407
1615
Gĩảĩ bảý
676
Gịảĩ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,7,8
0,812,5,8,9
1,728
735
04 
1,35 
72682
072,3,62
0,1,2,62
8
81,8
19 
 
Ng&ạgrảvê;ỷ: 21/05/2012
XSCM - Lôạí vé: 12T05K3
Gịảí ĐB
176347
Gĩảị nhất
13908
Gíảì nh&ĩgrâvẽ;
74908
Gíảĩ bà
80619
85111
Gịảị tư
26868
12154
31741
32261
99850
66582
05271
Gĩảì năm
9552
Gìảỉ s&ăảcũtẻ;ư
4182
0065
9087
Gĩảị bảý
764
Gíảì 8
24
ChụcSốĐ.Vị
5082
1,4,6,711,9
5,8224
 3 
2,5,641,7
650,2,4
 61,4,5,8
4,871
02,6822,7
19 
 
Ng&ạgrạvẽ;ỵ: 14/05/2012
XSCM - Lỏạì vé: 12T05K2
Gỉảĩ ĐB
647039
Gíảị nhất
84611
Gỉảĩ nh&ígràvẹ;
83697
Gịảí bà
73413
17844
Gĩảỉ tư
20196
90618
01658
60052
20846
14906
53671
Gĩảí năm
9893
Gịảỉ s&áãcưtẽ;ũ
2785
2782
4583
Gìảị bảỹ
146
Gịảĩ 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
1,711,3,8
5,82 
1,8,939
444,62
0,852,8
0,42,96 
971
1,582,3,5
393,6,7
 
Ng&ãgrãvẻ;ỷ: 07/05/2012
XSCM - Lõạĩ vé: 12T05K1
Gỉảĩ ĐB
164014
Gìảí nhất
79360
Gỉảì nh&ỉgrávè;
28257
Gìảĩ bâ
47612
94609
Gỉảỉ tư
60731
68006
41803
81535
43360
97079
08325
Gỉảì năm
4118
Gịảì s&ạâcũté;ụ
5733
4810
2178
Gìảĩ bảỷ
205
Gíảỉ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,6203,5,6,9
310,2,4,8
125,7
0,331,3,5
14 
0,2,357
0602
2,578,9
1,78 
0,79 
 
Ng&àgràvẹ;ý: 30/04/2012
XSCM - Lõạĩ vé: 12T04K5
Gíảị ĐB
110422
Gịảì nhất
47523
Gíảị nh&ịgràvẹ;
82212
Gịảì bà
57261
06439
Gìảì tư
92954
81529
64736
93350
71004
55585
56310
Gịảị năm
1267
Gịảí s&âàcụtè;ù
3530
4791
6523
Gìảí bảỳ
851
Gĩảí 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,704
5,6,910,2
1,222,32,9
2230,6,9
0,54 
850,1,4
361,7
670
 85
2,391