www.mínhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ônlĩné - Măỹ mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&ăgrãvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Cà Mảư

Ng&ạgràvè;ỹ: 13/05/2024
XSCM - Lơạị vé: 24-T05K2
Gìảì ĐB
071363
Gíảí nhất
11246
Gịảỉ nh&ĩgrávẹ;
41841
Gỉảị bạ
63157
49949
Gỉảị tư
21397
49590
60464
68568
97280
70400
55101
Gịảì năm
5865
Gìảì s&áácũté;ũ
6376
8904
3840
Gĩảí bảỵ
677
Gịảĩ 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,8
9
00,1,4
0,41 
 2 
630
0,640,1,6,9
657
4,763,4,5,8
5,7,976,7
680
490,7
 
Ng&ăgràvè;ỳ: 06/05/2024
XSCM - Lõạị vé: 24-T05K1
Gíảị ĐB
838679
Gịảí nhất
50180
Gìảỉ nh&ịgrãvẻ;
12851
Gíảị bả
49917
15689
Gìảì tư
19239
30216
14779
82161
45631
27940
98990
Gíảì năm
0275
Gịảỉ s&âạcủtẽ;ụ
2623
3964
3293
Gíảì bảý
461
Gĩảì 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,8,90 
3,5,6216,7
 23
2,931,9
6,940
751
1612,4
175,92
 80,9
3,72,890,3,4
 
Ng&ãgràvè;ỵ: 29/04/2024
XSCM - Lọạí vé: 24-T04K5
Gíảì ĐB
209675
Gỉảĩ nhất
65016
Gĩảỉ nh&ịgrávê;
97312
Gịảị bă
78938
72139
Gịảỉ tư
49487
07515
01091
27813
39473
23958
10179
Gịảĩ năm
8726
Gịảỉ s&ảăcũtè;ú
4383
1943
9872
Gĩảĩ bảỹ
118
Gịảì 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,3,5,6
8
1,726
1,4,7,838,9
 43
1,756,8
1,2,56 
872,3,5,9
1,3,583,7
3,791
 
Ng&ágrảvê;ý: 22/04/2024
XSCM - Lơạỉ vé: 24-T04K4
Gìảị ĐB
641398
Gỉảỉ nhất
23148
Gịảị nh&ĩgrăvẻ;
59902
Gĩảì bà
28904
94086
Gìảì tư
20506
61176
84385
09436
74627
73360
61470
Gịảí năm
5316
Gĩảì s&ăảcũtẽ;ụ
1673
1004
2060
Gíảị bảý
409
Gìảì 8
89
ChụcSốĐ.Vị
62,702,42,6,9
 16
027
736
0248
85 
0,1,3,7
8
602
270,3,6
4,985,6,9
0,898
 
Ng&ágrávé;ý: 15/04/2024
XSCM - Lơạị vé: 24-T04K3
Gìảỉ ĐB
806843
Gìảị nhất
45450
Gìảĩ nh&ìgrávê;
71133
Gỉảỉ bã
14948
24529
Gìảỉ tư
19556
08176
76180
20030
72217
53465
66468
Gíảỉ năm
7848
Gĩảị s&ààcútê;ư
3158
0387
3139
Gìảĩ bảý
148
Gỉảỉ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,5,80 
 17
 29
3,430,3,5,9
 43,83
3,650,6,8
5,765,8
1,876
43,5,680,7
2,39 
 
Ng&ạgrãvè;ý: 08/04/2024
XSCM - Lôạĩ vé: 24-T04K2
Gĩảì ĐB
037856
Gỉảí nhất
40772
Gịảì nh&ìgrạvê;
05996
Gíảì bà
38391
10114
Gĩảì tư
58555
99009
49396
06649
87007
45314
53297
Gĩảĩ năm
5003
Gìảỉ s&ãàcụté;ú
3869
5295
7772
Gíảì bảỹ
389
Gịảĩ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 03,7,9
2,9142
7221
03 
1249
5,955,6
5,9269
0,9722
 89
0,4,6,891,5,62,7
 
Ng&ágrávẹ;ỷ: 01/04/2024
XSCM - Lỏạĩ vé: 24-T04K1
Gíảị ĐB
324964
Gìảí nhất
31683
Gíảỉ nh&ịgrạvê;
72392
Gìảỉ bã
51811
60378
Gịảĩ tư
81305
38088
52599
78546
21351
07029
06111
Gịảì năm
5728
Gịảỉ s&âảcũtẹ;ủ
2674
0286
3872
Gịảị bảỳ
584
Gĩảị 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 05
12,5112
7,928,9
83 
6,72,846
051
4,864
 72,42,8
2,7,883,4,6,8
2,992,9