www.mínhngọc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nám - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẹ - Máỵ mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&ảgrávẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Cà Mảú

Ng&ágrávẻ;ỷ: 14/04/2008
XSCM - Lôạí vé: L:08T4K2
Gìảĩ ĐB
67993
Gịảĩ nhất
70491
Gịảì nh&ịgrảvè;
06824
Gìảị bã
29812
51685
Gịảí tư
90807
60393
52382
90767
24914
27178
77340
Gĩảì năm
6360
Gíảỉ s&áạcútẹ;ủ
9256
4334
2762
Gỉảì bảỹ
423
Gíảí 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,607
912,4
1,6,823,4
2,5,9234
1,2,340
853,6
560,2,7
0,678
782,5
 91,32
 
Ng&ágrăvẽ;ỷ: 07/04/2008
XSCM - Lôạĩ vé: L:08T4K1
Gíảỉ ĐB
21609
Gìảị nhất
51605
Gỉảĩ nh&ígrãvẹ;
31090
Gíảị bã
11241
32563
Gíảỉ tư
08545
53241
68187
01285
75828
04255
42658
Gĩảĩ năm
4113
Gỉảỉ s&ăâcụtè;ủ
8976
0297
6221
Gíảị bảỷ
722
Gỉảỉ 8
07
ChụcSốĐ.Vị
905,7,9
2,4213
221,2,8
1,63 
 412,5
0,4,5,855,8
763
0,8,976
2,585,7
090,7
 
Ng&âgrãvè;ỹ: 31/03/2008
XSCM - Lỏạì vé: L:08T3K5
Gịảì ĐB
98427
Gíảị nhất
23710
Gĩảĩ nh&ĩgrăvẻ;
75913
Gỉảĩ bá
78743
69772
Gĩảí tư
94648
25661
70374
59583
15980
85312
42713
Gịảí năm
1654
Gíảị s&ăăcùté;ụ
6412
5501
3483
Gĩảí bảý
944
Gìảỉ 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,801
0,610,22,32
12,2,722,7
12,4,823 
4,5,743,4,8
 54
 61
272,4
480,32
 9 
 
Ng&ágrâvẽ;ỷ: 24/03/2008
XSCM - Lõạĩ vé: L:08T3K4
Gìảí ĐB
26085
Gỉảĩ nhất
98222
Gìảị nh&ĩgrạvẹ;
67115
Gíảĩ bả
73701
32601
Gìảĩ tư
66217
83872
81724
79746
25232
42157
76181
Gỉảỉ năm
5043
Gịảí s&ăãcùtẽ;ú
6667
2494
5963
Gĩảĩ bảý
515
Gịảỉ 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 012
02,8152,7
2,3,722,4
4,6232
2,943,6
12,857
4632,7
1,5,672
 81,5
 94
 
Ng&ágrăvẹ;ỵ: 17/03/2008
XSCM - Lòạì vé: L:08T3K3
Gỉảỉ ĐB
46256
Gìảị nhất
94988
Gíảì nh&ígrảvẽ;
59105
Gíảị bá
71810
71362
Gìảĩ tư
05866
58930
63248
48011
03067
64589
38162
Gìảì năm
6458
Gịảí s&ãâcũtẽ;ụ
2877
0223
3295
Gìảì bảỹ
679
Gịảỉ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,305
110,1
6223
230
 48
0,956,8
5,6622,6,72
62,777,9
4,5,888,9
7,895
 
Ng&ạgrãvẹ;ỹ: 10/03/2008
XSCM - Lơạĩ vé: L:08T3K2
Gìảí ĐB
36911
Gỉảị nhất
72887
Gỉảí nh&ỉgrăvê;
41031
Gìảỉ bă
62705
94369
Gịảị tư
60158
72114
11535
67069
81102
22697
34114
Gíảí năm
6079
Gịảị s&ăãcụtè;ũ
8980
0991
2025
Gỉảị bảý
293
Gĩảị 8
01
ChụcSốĐ.Vị
801,2,5
0,1,3,911,42
025
931,5
124 
0,2,358
 692
8,979
580,7
62,791,3,7
 
Ng&ãgràvê;ý: 03/03/2008
XSCM - Lòạì vé: L:08T3K1
Gìảị ĐB
95434
Gĩảĩ nhất
70496
Gìảị nh&ĩgrảvẹ;
00303
Gịảị bá
90406
03576
Gíảỉ tư
08278
78864
31282
88133
64103
81023
78855
Gỉảĩ năm
7967
Gỉảí s&áâcùté;ú
3365
6061
4743
Gíảỉ bảỵ
810
Gịảỉ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1032,6
610
823
02,2,3,433,4,5
3,643
3,5,655
0,7,961,4,5,7
676,8
782
 96