www.mìnhngôc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlíné - Màỳ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ãgrăvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Cà Màú

Ng&ăgrávé;ỵ: 19/12/2016
XSCM - Lơạị vé: T12K3
Gìảì ĐB
422538
Gíảỉ nhất
47941
Gìảị nh&ígrâvê;
80515
Gịảị bà
26097
16928
Gíảị tư
26897
57877
84050
85521
52908
83021
03877
Gịảĩ năm
7060
Gỉảĩ s&ãâcụtẽ;ụ
7594
8460
8715
Gìảị bảỳ
562
Gỉảỉ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,6208
22,4152,8
6212,8
 38
941
1250
 602,2
72,92772
0,1,2,38 
 94,72
 
Ng&ảgràvẹ;ỷ: 12/12/2016
XSCM - Lòạị vé: T12K2
Gìảì ĐB
395325
Gìảì nhất
95283
Gịảí nh&ịgrâvé;
08873
Gỉảĩ bă
31766
47522
Gỉảì tư
15609
92658
48746
57846
63621
24880
17620
Gỉảì năm
3643
Gỉảĩ s&ăãcưtê;ù
9386
2681
2759
Gịảỉ bảỷ
291
Gịảị 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,809
22,8,91 
220,12,2,5
4,7,83 
 43,62
258,9
42,6,866
 73
580,1,3,6
0,591
 
Ng&ăgràvê;ỵ: 05/12/2016
XSCM - Lọạì vé: T12K1
Gịảĩ ĐB
301940
Gịảí nhất
00646
Gỉảì nh&ígrảvè;
12723
Gỉảì bã
62556
61078
Gĩảĩ tư
63516
76203
87970
13503
56651
07167
29203
Gĩảĩ năm
6533
Gịảỉ s&ảácùtẹ;ũ
6428
5588
4330
Gìảị bảỹ
491
Gỉảì 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7033
5,916
 23,8
03,2,330,3,8
 40,6
 51,6
1,4,567
670,8
2,3,7,888
 91
 
Ng&ạgrạvê;ỷ: 28/11/2016
XSCM - Lôạì vé: T11K4
Gỉảỉ ĐB
947614
Gĩảí nhất
33272
Gíảị nh&ĩgrãvè;
02499
Gịảĩ bă
08782
35732
Gịảí tư
07205
08640
85033
01571
01482
88486
89182
Gìảỉ năm
1326
Gíảỉ s&ãâcũtê;ũ
9393
5213
0771
Gìảị bảý
523
Gíảì 8
76
ChụcSốĐ.Vị
405
7213,4
3,7,8323,6
1,2,3,932,3
140
05 
2,7,86 
 712,2,6
 823,6
993,9
 
Ng&àgrạvè;ý: 21/11/2016
XSCM - Lóạí vé: T11K3
Gịảỉ ĐB
914824
Gìảỉ nhất
83634
Gìảí nh&ịgrạvé;
71383
Gịảì bả
63721
47338
Gỉảĩ tư
40711
37633
83413
07309
64343
85899
31274
Gỉảỉ năm
8422
Gịảì s&ăăcùtẽ;ư
1337
2310
7655
Gỉảì bảỵ
203
Gỉảị 8
87
ChụcSốĐ.Vị
103,9
1,210,1,3
221,2,4
0,1,3,4
8
33,4,7,8
2,3,743
555
 6 
3,874
383,7
0,999
 
Ng&ágrạvé;ý: 14/11/2016
XSCM - Lôạị vé: T11K2
Gỉảị ĐB
877723
Gíảì nhất
86925
Gĩảĩ nh&ĩgrăvê;
97151
Gìảỉ bă
54948
80000
Gỉảỉ tư
48505
98685
18233
35956
17561
36247
15246
Gỉảí năm
2735
Gíảỉ s&ããcưtẻ;ủ
4995
8322
7846
Gíảì bảỳ
965
Gỉảĩ 8
76
ChụcSốĐ.Vị
000,5
5,61 
222,3,5
2,333,5
 462,7,8
0,2,3,6
8,9
51,6
42,5,761,5
476
485
 95
 
Ng&àgrăvé;ỹ: 07/11/2016
XSCM - Lơạĩ vé: T11K1
Gìảĩ ĐB
138518
Gìảì nhất
98507
Gíảì nh&ỉgrâvẽ;
28187
Gịảì bà
61295
14272
Gíảị tư
64442
92130
43590
18804
68551
06994
40323
Gĩảị năm
8682
Gĩảí s&ảácụté;ư
7274
8821
4799
Gìảỉ bảỹ
591
Gĩảí 8
94
ChụcSốĐ.Vị
3,904,7
2,5,918
4,7,821,3
230
0,7,9242
951
 6 
0,872,4
182,7
990,1,42,5
9