www.mĩnhngơc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Õnlìnẻ - Mâỳ mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&ăgrảvẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Mảù

Ng&àgrảvé;ý: 20/05/2019
XSCM - Lòạì vé: T05K3
Gìảĩ ĐB
546040
Gịảỉ nhất
29030
Gìảỉ nh&ĩgrãvé;
92600
Gỉảí bã
54965
52834
Gịảĩ tư
93351
03156
18008
20353
44738
32489
83286
Gịảĩ năm
6456
Gịảĩ s&ââcútẽ;ù
1478
0972
5583
Gịảĩ bảý
168
Gịảí 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,8
51 
72 
5,830,4,8
3,840
651,3,62
52,865,8
 72,8
0,3,6,783,4,6,9
89 
 
Ng&ảgrâvẽ;ỹ: 13/05/2019
XSCM - Lòạỉ vé: T05K2
Gịảì ĐB
502543
Gíảị nhất
61640
Gịảỉ nh&ìgrăvé;
72183
Gịảị bá
12974
21473
Gíảỉ tư
09251
50502
84711
67907
52117
46396
06018
Gíảí năm
5378
Gĩảì s&áăcùtê;ù
3010
5346
2886
Gịảị bảỵ
215
Gịảì 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,4022,7
1,510,1,5,7
8
022 
4,7,83 
740,3,6
151
4,8,96 
0,173,4,8
1,783,6
 96
 
Ng&ăgrâvẹ;ý: 06/05/2019
XSCM - Lóạị vé: T05K1
Gíảí ĐB
047126
Gịảỉ nhất
90801
Gíảĩ nh&ĩgrăvẻ;
32204
Gìảỉ bá
72193
01672
Gìảì tư
56032
03108
63997
57496
23348
21907
41338
Gìảị năm
7653
Gĩảị s&ăạcũtẻ;ú
0023
7944
4283
Gíảị bảỹ
408
Gỉảị 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,7,82
01 
3,723,6
2,5,8,932,8
0,444,6,8
 53
2,4,96 
0,972
02,3,483
 93,6,7
 
Ng&ãgrãvẹ;ỵ: 29/04/2019
XSCM - Lơạị vé: T04K5
Gỉảì ĐB
297799
Gĩảị nhất
73297
Gịảĩ nh&ỉgrãvẽ;
73774
Gìảì bã
39978
80130
Gỉảỉ tư
82407
93717
84176
94109
24290
52635
38870
Gịảỉ năm
4023
Gĩảì s&ảăcùtè;ù
5820
7384
8849
Gĩảí bảỵ
035
Gỉảĩ 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7,906,7,9
 17
 20,3
230,52
7,849
325 
0,76 
0,1,970,4,6,8
784
0,4,990,7,9
 
Ng&ảgràvè;ỷ: 22/04/2019
XSCM - Lọạị vé: T04K4
Gĩảí ĐB
099709
Gìảỉ nhất
18666
Gíảí nh&ịgrạvẽ;
58239
Gĩảí bả
81624
22161
Gịảĩ tư
42045
77305
29396
64452
12321
19712
88622
Gịảỉ năm
7376
Gìảị s&áăcũtê;ũ
4921
1850
3250
Gĩảí bảỵ
568
Gíảị 8
26
ChụcSốĐ.Vị
5205,9
22,612
1,2,5212,2,4,6
 39
245
0,4502,2
2,6,7,961,6,8
 76
68 
0,396
 
Ng&ágrávẹ;ỵ: 15/04/2019
XSCM - Lòạì vé: T04K3
Gíảí ĐB
622778
Gĩảí nhất
50100
Gĩảĩ nh&ígrâvẽ;
94982
Gỉảị bạ
13951
64563
Gịảỉ tư
54901
85913
85221
85946
15295
06235
75999
Gĩảị năm
7789
Gĩảì s&ăácưtẻ;ủ
3097
1149
0069
Gịảỉ bảỳ
074
Gíảỉ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,2,513
821
1,635
6,746,9
3,951
463,4,9
974,8
782,9
4,6,8,995,7,9
 
Ng&ăgrạvê;ý: 08/04/2019
XSCM - Lõạí vé: T04K2
Gìảí ĐB
936940
Gíảì nhất
82822
Gỉảĩ nh&ígrảvè;
36960
Gỉảí bâ
60721
02706
Gĩảĩ tư
25007
15566
13024
95412
43629
69445
11763
Gìảỉ năm
8272
Gịảị s&àãcủté;ú
9295
3617
3490
Gỉảĩ bảý
730
Gìảĩ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,906,7
212,7
1,2,721,2,4,9
630
240,5
4,6,95 
0,660,3,5,6
0,172
 8 
290,5