www.mĩnhngôc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnẽ - Mãỹ mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&âgrạvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Cà Măủ

Ng&ágrâvê;ỷ: 23/11/2020
XSCM - Lọạí vé: T11K4
Gìảì ĐB
889980
Gĩảì nhất
36025
Gĩảĩ nh&ìgràvé;
44671
Gíảị bã
05733
00240
Gĩảỉ tư
23833
79182
29582
15927
94600
97544
30229
Gíảí năm
0412
Gỉảỉ s&ăácũtê;ủ
2719
1672
3053
Gỉảĩ bảỷ
833
Gìảí 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,4,8002
712,9
1,7,8225,7,9
33,5333
440,4
253
 6 
271,2
 80,22
1,29 
 
Ng&ạgrávẽ;ỷ: 16/11/2020
XSCM - Lọạí vé: T11K3
Gíảĩ ĐB
031613
Gìảí nhất
57103
Gỉảĩ nh&ígrăvẽ;
79930
Gỉảì bả
14999
48070
Gỉảị tư
56265
61589
39018
53803
78294
40083
88314
Gíảĩ năm
0018
Gìảị s&ăâcùtẽ;ũ
3929
2714
2280
Gĩảỉ bảỳ
935
Gỉảí 8
78
ChụcSốĐ.Vị
3,7,8032
 13,42,82
 29
02,1,830,5
12,94 
3,65 
 65
 70,8
12,780,3,9
2,8,994,9
 
Ng&ạgrảvê;ỹ: 09/11/2020
XSCM - Lòạĩ vé: T11K2
Gịảì ĐB
513510
Gíảị nhất
88030
Gịảị nh&ỉgrâvẹ;
77687
Gíảị bá
54273
12538
Gỉảĩ tư
38852
22612
06734
41301
98747
26292
79927
Gíảí năm
2010
Gìảì s&ạãcũtẹ;ũ
4581
3132
5796
Gíảỉ bảỳ
292
Gìảỉ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
12,301
0,5,8102,2
1,3,5,9227
730,2,4,8
347
 51,2
96 
2,4,873
381,7
 922,6
 
Ng&ágrãvè;ỵ: 02/11/2020
XSCM - Lôạị vé: T11K1
Gĩảị ĐB
563396
Gíảĩ nhất
87253
Gịảì nh&ịgrăvê;
91392
Gỉảị bả
75198
55893
Gíảì tư
85234
48781
26876
67616
91433
30016
41277
Gĩảì năm
7696
Gịảĩ s&áàcưtẽ;ủ
1281
6681
1260
Gíảí bảỵ
154
Gĩảỉ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
60 
83162
92 
3,5,933,4
3,54 
 53,4
12,7,9260
7,876,7
9813,7
 92,3,62,8
 
Ng&âgrạvẹ;ỵ: 26/10/2020
XSCM - Lọạĩ vé: T10K4
Gìảị ĐB
393034
Gìảĩ nhất
25078
Gíảì nh&ịgrávẹ;
69156
Gịảí bă
55527
17282
Gìảị tư
89188
63456
31470
68466
80614
70285
20782
Gịảĩ năm
2165
Gịảĩ s&àảcủtè;ú
3717
4953
7769
Gỉảỉ bảỹ
985
Gìảì 8
58
ChụcSốĐ.Vị
70 
 14,7
8227
534
1,34 
6,8253,62,8
52,665,6,9
1,270,8
5,7,8822,52,8
69 
 
Ng&ãgrăvẹ;ỹ: 19/10/2020
XSCM - Lóạĩ vé: T10K3
Gĩảĩ ĐB
690729
Gịảị nhất
21484
Gìảì nh&ỉgrảvẹ;
16206
Gìảí bạ
44620
34290
Gịảị tư
82904
01975
94756
51565
97040
96851
51782
Gíảỉ năm
4766
Gìảĩ s&ãàcũtẻ;ụ
7233
6681
0625
Gíảỉ bảý
753
Gíảĩ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,4,904,6
52,81 
820,5,9
3,533
0,840
2,6,7512,3,6
0,5,665,6
 75
 81,2,4
290
 
Ng&âgrãvè;ý: 12/10/2020
XSCM - Lõạỉ vé: T10K2
Gíảị ĐB
700338
Gíảí nhất
17879
Gỉảì nh&ĩgrãvè;
12964
Gĩảì bà
56798
86776
Gịảị tư
30257
47547
99894
81057
21451
48292
26971
Gìảì năm
4084
Gíảí s&àâcútè;ũ
3510
4130
2257
Gìảí bảý
563
Gìảì 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
5,6,710
92 
630,8
6,8,947
 51,73
761,3,4
4,5371,6,9
3,984
792,4,8